Shopping Flashcards
(18 cards)
1
Q
người bán hàng
A
shopping assistant
2
Q
mặc cả
A
bargain
3
Q
tiền mặt
A
cash
4
Q
tiền thừa
A
change
5
Q
séc
A
cheque
6
Q
xí nghiệp công đoàn
A
closed shop
7
Q
thẻ tín dụng
A
credit card
8
Q
khách hàng
A
customer
9
Q
cửa hàng bách hóa
A
department store
10
Q
tiền đặt cọc
A
deposit
11
Q
rao bán
A
for sale
12
Q
thuê
A
hire=employed=take on
13
Q
nhãn
A
label
14
Q
đồng xu ở Anh
A
penny
15
Q
bảng Anh
A
pound
16
Q
biên lai (đã trả tiền có tiền thừa)
A
receipt
17
Q
biên lai (danh sách của cty)
A
invoice
18
Q
đặt trước
A
reserve=book