Lession 10 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards
(58 cards)
1
Q
います
A
có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
2
Q
あります
A
có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
3
Q
いろいろ[な]
A
nhiều, đa dạng
4
Q
おとこのひと
A
người đàn ông
5
Q
じょうず[な]
A
giỏi, khéo
6
Q
おんなのひと
A
người đàn bà
7
Q
おとこのこ
A
cậu con trai
8
Q
おんなのこ
A
cô con gái
9
Q
いぬ
A
chó
10
Q
ねこ
A
mèo
11
Q
き
A
cây, gỗ
12
Q
もの
A
vật, đồ vật
13
Q
フィルム
A
phim
14
Q
でんち
A
Pin
15
Q
はこ
A
hộp
16
Q
スイッチ
A
công tắc
17
Q
れいぞうこ
A
tủ lạnh
18
Q
テーブル
A
bàn
19
Q
ベッド
A
giường
20
Q
たな
A
giá sách
21
Q
ドア
A
cửa
22
Q
まど
A
cửa sổ
23
Q
ポスト
A
hộp thư, hòm thư
24
Q
ATM
A
ATM
25
コンビニ
cửa hàng tiện lợi (mở 24/24)
26
ビル
toà nhà
27
こうえん
công viên
28
きっさてん
quán giải khát, quán cà-phê
29
~や
hiệu ~, cửa hàng ~
30
のりば
bến xe, điểm lên xuống xe
31
けん
tỉnh
32
うえ
trên
33
した
dưới
34
まえ
trước
35
うしろ
sau
36
みぎ
phải
37
ひだり
trái
38
なか
trong, giữa
39
そと
ngoài
40
となり
bên cạnh
41
ちかく
gần
42
あいだ
giữa
43
~や~[など]
~ và ~, [v.v.]
44
いちばん~
~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
45
―だんめ
giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)
46
すみません
Xin lỗi
47
チリソース
tương ớt (chili sauce)
48
とうきょうディズニーランド
Công viên Tokyo Disneyland
49
げんかん
cửa ra vào
50
トイレ
nhà vệ sinh
51
ふろば
phòng tắm
52
せんめんじょ
bồn rửa
53
だいどころ
bếp
54
しょくどう
nhà ăn, phòng ăn
55
いま
phòng khách, phòng sinh hoạt chung
56
しんしつ
phòng ngủ
57
ろうか
hành lang
58
ベランダ
ban công