Lession 3 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards
(49 cards)
1
Q
ここ
A
chỗ này, đây
2
Q
そこ
A
chỗ đó, đó
3
Q
あそこ
A
chỗ kia, kia
4
Q
どこ
A
chỗ nào, đâu
5
Q
こちら
A
phía này, đằng này, chỗ này, đây
6
Q
そちら
A
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia
7
Q
あちら
A
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
8
Q
どちら
A
phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu
9
Q
きょうしつ
A
lớp học, phòng học
10
Q
しょくどう
A
nhà ăn
11
Q
じむしょ
A
văn phòng
12
Q
かいぎしつ
A
phòng họp
13
Q
うけつけ
A
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
14
Q
ロビー
A
hành lang, đại sảnh
15
Q
へや
A
căn phòng
16
Q
トイレ
A
nhà vệ sinh
17
Q
おてあらい
A
nhà vệ sinh
18
Q
かいだん
A
cầu thang
19
Q
エレベーター
A
thang máy
20
Q
エスカレーター
A
thang cuốn
21
Q
じどうはんばいき
A
máy bán hàng tự động
22
Q
でんわ
A
điện thoại
23
Q
「お」くに
A
đất nước (của anh/chị)
24
Q
かいしゃ
A
công ty
25
うち
nhà
26
くつ
giày
27
ネクタイ
cà vạt
28
ワイン
rượu vang
29
うりば
quầy bán (trong một cửa hàng bách hoá)
30
ちか
tầng hầm, dưới mặt đất
31
ーかい(-がい)
tầng thứ -
32
なんがい
tầng nào
33
ーえん
-yên
34
いくら
bao nhiêu tiền
35
ひゃく
trăm
36
せん
nghìn
37
まん
vạn
38
すみません
xin lỗi
39
~どうも
cảm ơn
40
いらっしゃいませ
xin chào quý khách, mời quý khách vào
41
「を」みせてください
cho tôi xem [~]
42
じゃ
vậy thì, thế thì
43
「~を」ください
cho tôi [~]
44
イタリア
Ý
45
スイス
Thuỵ Sĩ
46
フランス
Pháp
47
ジャカリタ
Jakarta
48
バンコク
Băng Cốc
49
ベレリン
Berlin