Lession 3 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards

(49 cards)

1
Q

ここ

A

chỗ này, đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

そこ

A

chỗ đó, đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あそこ

A

chỗ kia, kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

どこ

A

chỗ nào, đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

こちら

A

phía này, đằng này, chỗ này, đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

そちら

A

phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

あちら

A

phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

どちら

A

phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

きょうしつ

A

lớp học, phòng học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

しょくどう

A

nhà ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

じむしょ

A

văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

かいぎしつ

A

phòng họp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

うけつけ

A

bộ phận tiếp tân, phòng thường trực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ロビー

A

hành lang, đại sảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

へや

A

căn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

トイレ

A

nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

おてあらい

A

nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

かいだん

A

cầu thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

エレベーター

A

thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

エスカレーター

21
Q

じどうはんばいき

A

máy bán hàng tự động

22
Q

でんわ

A

điện thoại

23
Q

「お」くに

A

đất nước (của anh/chị)

24
Q

かいしゃ

25
うち
nhà
26
くつ
giày
27
ネクタイ
cà vạt
28
ワイン
rượu vang
29
うりば
quầy bán (trong một cửa hàng bách hoá)
30
ちか
tầng hầm, dưới mặt đất
31
ーかい(-がい)
tầng thứ -
32
なんがい
tầng nào
33
ーえん
-yên
34
いくら
bao nhiêu tiền
35
ひゃく
trăm
36
せん
nghìn
37
まん
vạn
38
すみません
xin lỗi
39
~どうも
cảm ơn
40
いらっしゃいませ
xin chào quý khách, mời quý khách vào
41
「を」みせてください
cho tôi xem [~]
42
じゃ
vậy thì, thế thì
43
「~を」ください
cho tôi [~]
44
イタリア
Ý
45
スイス
Thuỵ Sĩ
46
フランス
Pháp
47
ジャカリタ
Jakarta
48
バンコク
Băng Cốc
49
ベレリン
Berlin