Lession 9 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards

(79 cards)

1
Q

わかります

A

hiểu, nắm được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あります

A

có (sở hữu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

すき[な]

A

thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

きらい[な]

A

ghét, không thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

じょうず[な]

A

giỏi, khéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

へた[な]

A

kém

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

りょうり

A

món ăn, việc nấu ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

のみもの

A

đồ uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

スポーツ

A

thể thao (~をします:chơi thể thao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

やきゅう

A

bóng chày (~をします:chơi bóng chày)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ダンス

A

nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

おんがく

A

âm nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

うた

A

bài hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

クラシック

A

nhạc cổ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ジャズ

A

nhạc jazz

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

コンサート

A

buổi hòa nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

カラオケ

A

karaoke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

かぶき

A

Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

Tranh, hội họa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

かんじ

A

chữ hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ひらがな

A

chữ Hiragana

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

かたかな

A

Chữ Katakana

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ローマじ

A

chữ La Mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
こまかいおかね
tiền lẻ
26
チケット
vé (xem hòa nhạc, xem phim)
27
じかん
thời gian
28
ようじ
việc bận, công chuyện
29
やくそく
cuộc hẹn, lời hứa
30
ごしゅじん
chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
31
おっと/しゅじん
chồng (dùng khi nói về chồng mình)
32
おくさん
vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
33
つま/かない
vợ (dùng khi nói về vợ mình)
34
こども
con cái
35
よく
tốt, rõ (chỉ mức độ)
36
だいたい
đại khái, đại thể
37
たくさん
nhiều
38
すこし
ít, một ít
39
ぜんぜん
hoàn toàn ~ không
40
はやく
sớm, nhanh
41
~から
vì ~
42
どうして
tại sao
43
ざんねんです[ね]
Thật đáng tiếc nhỉ/ buồn nhỉ
44
すみません
Xin lỗi
45
ああ
a (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại)
46
いっしょにいかがですか
Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
47
[~は]ちょっと….
[~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó)
48
だめですか。
Không được à?
49
またこんどおねがいします
hẹn lần sau
50
ポップス
nhạc pop
51
ロック
nhạc rock
52
ラテン
nhạc châu Mỹ Latin
53
みんよう
dân ca
54
えんか
enka (một thể loại balad của Nhật)
55
ミュージカル
Ca kịch
56
オペラ
Opera
57
SF
phim khoa học viễn tưởng
58
ホラー
phim kinh dị
59
アニメ
phim hoạt hình
60
ドキュメンタリー
phim tài liệu
61
れんあい
phim tình cảm
62
ミステリー
phim ly kỳ, bí ẩn
63
ぶんげい
phim văn nghệ
64
せんそう
phim chiến tranh
65
アクション
phim hành động
66
きげき
phim hài
67
ソフトボール
soft-ball (một môn thể thao tựa như bóng chày)
68
サッカー
bóng đá
69
ラグビー
bóng bầu dục
70
バレーボール
bóng chuyền
71
バスケットボール
bóng rổ
72
テニス
tennis
73
スケート
trượt băng
74
たっきゅう/ピンポン
bóng bàn
75
すもう
võ Sumo
76
じゅうどう
võ Judo
77
けんどう
đấu kiếm
78
すいえい
bơi lội
79
ボウリング
bowling