Lession 11 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards
(97 cards)
1
Q
います [こどもが~]
A
có [con]
2
Q
います [にほんに~]
A
ở [Nhật]
3
Q
かかります
A
mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
4
Q
やすみます [かいしゃを~]
A
nghỉ (làm việc)
5
Q
ひとつ
A
một cái (dùng để đếm đồ vật)
6
Q
ふたつ
A
hai cái
7
Q
みっつ
A
ba cái
8
Q
よっつ
A
bốn cái
9
Q
いつつ
A
năm cái
10
Q
むっつ
A
sáu cái
11
Q
ななつ
A
bảy cái
12
Q
やっつ
A
tám cái
13
Q
ここのつ
A
chín cái
14
Q
とお
A
mười cái
15
Q
いくつ
A
mấy cái, bao nhiêu cái
16
Q
ひとり
A
một người
17
Q
ふたり
A
hai người
18
Q
– にん
A
– người
19
Q
– だい
A
– cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ…)
20
Q
– まい
A
– tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như tờ giấy, con tem v.v.)
21
Q
– かい
A
lần
22
Q
りんご
A
táo
23
Q
みかん
A
quýt
24
Q
サンドイッチ
A
bánh san uých
25
カレー [ライス]
món [cơm] ca-ri
26
アイスクリーム
kem
27
きって
tem
28
はがき
bưu thiếp
29
ふうとう
phong bì
30
そくたつ
(bưu phẩm) gửi nhanh
31
かきどめ
(bưu phẩm) gửi bảo đảm
32
エアメール(こうくうびん)
gửi bằng đường hàng không
33
ふなびん
gửi bằng đường biển.
34
りょうしん
bố mẹ
35
きょうだい
anh chị em
36
あに
anh trai
37
おにいさん
anh trai (dùng cho người khác)
38
あね
chị gái
39
おねえさん
chị gái (dùng cho người khác)
40
おとうと
em trai
41
おとうさん
em trai (dùng cho người khác)
42
いもうと
em gái
43
いもうとさん
em gái (dùng cho người khác)
44
がいこく
nước ngoài
45
りゅうがくせい
lưu học sinh, sinh viên người nước ngoài
46
クラス
lớp học
47
– じかん
– tiếng
48
-しゅうかん
– tuần
49
– かげつ
– tháng
50
– ねん
– năm
51
~くらい
khoảng ~
52
どのくらい
bao lâu
53
ぜんぶで
tổng cộng
54
みんな
tất cả
55
〜だけ
chỉ ~
56
いらっしゃいませ。
Xin mời vào/ Xin chào quý khách. (lời chào của người bán hàng đối với khách hàng)
57
いい[お]てんきですね
Trời đẹp nhỉ.
58
おでかけですか
Anh/Chị đi ra ngoài đấy à.
59
ちょっと ~まで。
Tôi đi ~ một chút
60
いってらっしゃい
Anh/Chị đi nhé. (nguyên nghĩa: Anh/Chị đi rồi lại về nhé.)
61
いってきます
Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: Tôi đi rồi sẽ về)
62
それから
sau đó, tiếp nữa
63
おねがいします
Nhờ anh/chị
64
オーストラリア
Úc
65
ていしょく
cơm suất
66
ランチ
cơm rửa
67
てんどん
cơm và tôm chiên tẩm bột
68
おやこどん
cơm với thịt gà và trứng
69
ぎゅうどん
cơm với thịt bò
70
やきくに
thịt nướng
71
やさいいため
rau xào
72
つけもの
dưa muối
73
みそしる
súp miso
74
おにぎり
cơm nắm
75
てんぷら
tôm chiên tẩm bột
76
すし
sushi
77
うどん
mì được làm từ bột lúa mạch
78
そば
mì được làm từ bột kiều mạch
79
ラーメン
mì Tàu
80
やきぞば
mì soba xào với rau và thịt
81
おこのみやき
okonomiyaki (món xào gồm nhiều thứ như bắp cải, trứng, thịt lợn,…)
82
カレーライス
cơm cà ri
83
ハンバーグ
thịt băm viên rán
84
コロッケ
khoai tây bộc bột chiên
85
えびフライ
tôm chiên
86
フライドチキン
thịt gà chiên
87
サラダ
sa lát
88
スープ
súp
89
スパゲッティ
mì Ý, spaghetti
90
ピザ
bánh pizza
91
ハンバーガー
bánh hamberger
92
トースト
bánh mì nướng
93
コーヒー
cà phê
94
こうちゃ
trà đen
95
ココア
ca cao
96
ジュース
nước hoa quả
97
コーラ
cocacola