Lession 8 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards

(56 cards)

1
Q

ハ ンサム[な]

A

đẹp trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

きれい[な]

A

đẹp, sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

しずか[な]

A

yên tĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

にぎやか[な]

A

náo nhiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ゆめい[な]

A

nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

しんせつ[な]

A

tốt bụng, thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

げんき [な]

A

khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ひま[な]

A

rảnh rỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

べんり [な]

A

tiện lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

すてき [な]

A

đẹp, hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

おおきい

A

lớn, to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ちいさい

A

bé, nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

あたらしい

A

mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

いい

A

tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ふるい

A

xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

あつい

A

nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

さむい

A

lạnh, rét (dùng cho thời tiết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

つめたい

A

lạnh,buốt (dùng cho cảm giác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

むずかしい

A

khó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

やさしい

A

dễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

たかい

A

đắt, cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

やすい

A

rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ひい

24
Q

おもしろい

A

thú vị, hay

25
おいしい
ngon
26
いそがしい
bận
27
たのしい
vui
28
しろい
trắng
29
くろい
đen
30
あかい
đỏ
31
あおい
xanh da trời
32
さくら
anh đào (hoa, cây)
33
やま
núi
34
まち
thị trấn, thị xã, thành phố
35
たべもの
đồ ăn
36
くるま
xe ô tô
37
ところ
nơi, chỗ
38
りょう
kí túc xá
39
べんきょう
học
40
せいかつ
cuộc sống, sinh hoạt
41
[お] しごと
công việc
42
どう
thế nào
43
どんな~
~ như thế nào.
44
どれ
Cái nào
45
とても
Rất, lắm
46
あまり
Không ~ lắm
47
そして
và, thêm nữa (dùng để nối hai câu)
48
~ が ~
~ nhưng ~
49
おげんきですか。
Anh/Chị có khỏe không?
50
そうですね。
Thế à/ Để tôi xem. (cách nói trong lúc suy nghĩ câu trả lời) .
51
にほんのせいかつになれましたか
Anh/Chị đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa?.
52
[~]もう いっぱいいかがですか
Anh/Chị dùng thêm một chén [~] nữa được không ạ?
53
いいえ、けっこうです。
Không, đủ rồi ạ!
54
もう ~です[ね]。
Đã ~ rồi nhỉ./ Đã ~ rồi, đúng không ạ!
55
そろそろ、しつれいします
Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi./ Đã đến lúc tôi phải về.
56
またいらっしゃってください。
Lần sau anh/chị lại đến chơi nhé!