Lession 8 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards
(56 cards)
1
Q
ハ ンサム[な]
A
đẹp trai
2
Q
きれい[な]
A
đẹp, sạch
3
Q
しずか[な]
A
yên tĩnh
4
Q
にぎやか[な]
A
náo nhiệt
5
Q
ゆめい[な]
A
nổi tiếng
6
Q
しんせつ[な]
A
tốt bụng, thân thiện
7
Q
げんき [な]
A
khỏe
8
Q
ひま[な]
A
rảnh rỗi
9
Q
べんり [な]
A
tiện lợi
10
Q
すてき [な]
A
đẹp, hay
11
Q
おおきい
A
lớn, to
12
Q
ちいさい
A
bé, nhỏ
13
Q
あたらしい
A
mới
14
Q
いい
A
tốt
15
Q
ふるい
A
xấu
16
Q
あつい
A
nóng
17
Q
さむい
A
lạnh, rét (dùng cho thời tiết)
18
Q
つめたい
A
lạnh,buốt (dùng cho cảm giác)
19
Q
むずかしい
A
khó
20
Q
やさしい
A
dễ
21
Q
たかい
A
đắt, cao
22
Q
やすい
A
rẻ
23
Q
ひい
A
thấp
24
Q
おもしろい
A
thú vị, hay
25
おいしい
ngon
26
いそがしい
bận
27
たのしい
vui
28
しろい
trắng
29
くろい
đen
30
あかい
đỏ
31
あおい
xanh da trời
32
さくら
anh đào (hoa, cây)
33
やま
núi
34
まち
thị trấn, thị xã, thành phố
35
たべもの
đồ ăn
36
くるま
xe ô tô
37
ところ
nơi, chỗ
38
りょう
kí túc xá
39
べんきょう
học
40
せいかつ
cuộc sống, sinh hoạt
41
[お] しごと
công việc
42
どう
thế nào
43
どんな~
~ như thế nào.
44
どれ
Cái nào
45
とても
Rất, lắm
46
あまり
Không ~ lắm
47
そして
và, thêm nữa (dùng để nối hai câu)
48
~ が ~
~ nhưng ~
49
おげんきですか。
Anh/Chị có khỏe không?
50
そうですね。
Thế à/ Để tôi xem. (cách nói trong lúc suy nghĩ câu trả lời) .
51
にほんのせいかつになれましたか
Anh/Chị đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa?.
52
[~]もう いっぱいいかがですか
Anh/Chị dùng thêm một chén [~] nữa được không ạ?
53
いいえ、けっこうです。
Không, đủ rồi ạ!
54
もう ~です[ね]。
Đã ~ rồi nhỉ./ Đã ~ rồi, đúng không ạ!
55
そろそろ、しつれいします
Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi./ Đã đến lúc tôi phải về.
56
またいらっしゃってください。
Lần sau anh/chị lại đến chơi nhé!