Lesson 1 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards
(40 cards)
1
Q
わたし
A
Tôi
2
Q
あなた
A
Bạn
3
Q
あのひと
A
Người kia
4
Q
あのかた
A
Vị kia (lịch sự)
5
Q
~さん
A
anh, chị, ông, bà (hậu tố thêm vào sau tên người khác)
6
Q
~ちゃん
A
(hậu tố thêm vào sau tên trẻ em)
7
Q
~じん
A
Người nước ~
8
Q
せんせい
A
Thầy/cô
9
Q
きょうし
A
Giáo viên
10
Q
がくせい
A
Học sinh/Sinh viên
11
Q
かいしゃいん
A
Nhân viên công ty
12
Q
~しゃいん
A
Nhân viên Công ty ~ (dùng kèm theo tên công ty)
13
Q
ぎんこいん
A
Nhân viên ngân hàng
14
Q
いしゃ
A
Bác sĩ
15
Q
けんきゅうしゃ
A
Nhà nghiên cứu
16
Q
だいがく
A
Đại học/Trường đại học
17
Q
ぴょういん
A
Bệnh viện
18
Q
だれ
A
Ai
19
Q
どなた
A
Vị nào (lịch sự)
20
Q
~さい
A
~ tuổi
21
Q
なんさい
A
Bao nhiêu tuổi
22
Q
おいくつ
A
Bao nhiêu tuổi (lịch sự)
23
Q
はい
A
Vâng, dạ
24
Q
いいえ
A
Không
25
はじめまして
Rất vui được gặp anh/chị (nói lần đầu gặp, câu đầu tiên khi giới thiệu về mình)
26
~からきました
Tôi đến từ ~
27
どうぞよろしく[おねがいします]
Rất vui được làm quen (Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị. Dùng làm câu kết thúc sau khi giới thiệu)
28
しつれいですが
Xin lỗi … (dùng khi hỏi ai đó về thông tin cá nhân)
29
おなまえは
Tên anh/chị là gì?
30
こちらは ~ さんです
Đây là anh/chị/ông/bà ~
31
アメリカ
Mỹ
32
イギリス
Anh
33
インド
Ấn Độ
34
インドネシア
Indonesia
35
かんこく
Hàn Quốc
36
タイ
Thái Lan
37
ちゅうごく
Trung Quốc
38
ドイツ
Đức
39
にほん
Nhận Bản
40
ブラジル
Brazil