Lesson 1 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards

(40 cards)

1
Q

わたし

A

Tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あなた

A

Bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あのひと

A

Người kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あのかた

A

Vị kia (lịch sự)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~さん

A

anh, chị, ông, bà (hậu tố thêm vào sau tên người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

~ちゃん

A

(hậu tố thêm vào sau tên trẻ em)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

~じん

A

Người nước ~

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

せんせい

A

Thầy/cô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

きょうし

A

Giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

がくせい

A

Học sinh/Sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

かいしゃいん

A

Nhân viên công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

~しゃいん

A

Nhân viên Công ty ~ (dùng kèm theo tên công ty)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ぎんこいん

A

Nhân viên ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

いしゃ

A

Bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

けんきゅうしゃ

A

Nhà nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

だいがく

A

Đại học/Trường đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ぴょういん

A

Bệnh viện

18
Q

だれ

19
Q

どなた

A

Vị nào (lịch sự)

20
Q

~さい

21
Q

なんさい

A

Bao nhiêu tuổi

22
Q

おいくつ

A

Bao nhiêu tuổi (lịch sự)

23
Q

はい

24
Q

いいえ

25
はじめまして
Rất vui được gặp anh/chị (nói lần đầu gặp, câu đầu tiên khi giới thiệu về mình)
26
~からきました
Tôi đến từ ~
27
どうぞよろしく[おねがいします]
Rất vui được làm quen (Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị. Dùng làm câu kết thúc sau khi giới thiệu)
28
しつれいですが
Xin lỗi … (dùng khi hỏi ai đó về thông tin cá nhân)
29
おなまえは
Tên anh/chị là gì?
30
こちらは ~ さんです
Đây là anh/chị/ông/bà ~
31
アメリカ
Mỹ
32
イギリス
Anh
33
インド
Ấn Độ
34
インドネシア
Indonesia
35
かんこく
Hàn Quốc
36
タイ
Thái Lan
37
ちゅうごく
Trung Quốc
38
ドイツ
Đức
39
にほん
Nhận Bản
40
ブラジル
Brazil