Lession 7 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards

(48 cards)

1
Q

ぎります

A

cắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

おくります

A

gửi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あげます。

A

cho, tặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

もらいます。

A

Nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

かします

A

cho mượn, cho vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

かります

A

mượn, vay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

おしえます

A

dạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ならいます

A

học, tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

かけます[でんわ~]

A

gọi (điện thoại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

はし

A

đũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

スプージ

A

thìa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

ナイフ

A

dao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

フォーク

A

dĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

はさみ

A

kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ファクス

A

fax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ワープロ

A

máy đánh chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

パソコン

A

máy vi tính cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

パンチ

A

cái đục lỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ホッチキス

A

cái dập ghim

21
Q

セロテープ

22
Q

けしゴム

23
Q

かみ

24
Q

はな

25
シャツ
Áo sơ mi
26
プレゼント
Quà tặng, tặng phẩm
27
にもつ
Đồ đạc, hành lý
28
おかね
tiền
29
きっぷ
30
クリスマス
Giáng sinh
31
ちち
bố (dùng khi nói về bố mình)
32
けけ
mẹ (dùng khi nói về mẹ mình)
33
おとうさん
bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình)
34
おかあさん
mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình)
35
もう
đã, rồi
36
まだ
chưa
37
これから
từ bây giờ, sau đây
38
[~] すてきですね。
[~] hay nhỉ./ đẹp nhỉ.
39
ごめんください。
Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó)
40
いらっしゃい。
Rất hoan nghênh anh/chị đã đến chơi./ Chào mừng anh/chị đã đến chơi.
41
どうぞお上がりください。
Mời anh/chị vào.
42
失礼します。
Xin phép tôi vào./ Xin phép -, (dùng khi bước vào nhà của người khác)
43
[~ は] いかがですか。
Anh/Chị dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì)
44
いただきます。
Mời anh/chị dùng [~], (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống).
45
旅行
du lịch, chuyến du lịch (〜をします: đi du lịch)
46
お土産
quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó)
47
ヨーロッパ
châu Âu.
48
スペイン
Tây Ban Nha.