Lession 4 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards
(56 cards)
1
Q
おきます
A
dậy, thức dậy
2
Q
ねます
A
ngủ, đi ngủ
3
Q
はたらきます
A
làm việc
4
Q
やすみます
A
nghỉ, nghỉ ngơi
5
Q
べんきょうします
A
học
6
Q
おわります
A
hết, kết thúc, xong
7
Q
デパート
A
bách hoá
8
Q
ぎんこう
A
ngân hàng
9
Q
ゆうびんきょく
A
bưu điện
10
Q
としょかん
A
thư viện
11
Q
びじゅつかん
A
bảo tàng mỹ thuật
12
Q
いま
A
bây giờ
13
Q
ーじ
A
~ giờ
14
Q
ーふん(-ぷん)
A
~ phút
15
Q
はん
A
rưỡi, nửa
16
Q
なんじ
A
mấy giờ
17
Q
なんぷん
A
mấy phút
18
Q
ござん
A
sáng, trước 12h trưa
19
Q
ごご
A
chiều, sau 12h trưa
20
Q
あさ
A
buổi sáng
21
Q
ひる
A
buổi trưa
22
Q
ばん(よる)
A
buổi tối
23
Q
おととい
A
hôm kia
24
Q
きのう
A
hôm qua
25
きょう
hôm nay
26
あした
ngày mai
27
あさって
ngày kia
28
けさ
sáng nay
29
ごんばん
tối nay
30
やすみ
nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
31
ひるやすみ
nghỉ trưa
32
しけん
thi, kỳ thi, kiểm tra
33
かいぎ
cuộc họp, hội nghị
34
えいが
phim, điện ảnh
35
まいあさ
hằng sáng, mỗi sáng
36
まいばん
hằng tối, mỗi tối
37
まいにち
hằng ngày, mỗi ngày
38
げつようび
thứ 2
39
かようび
thứ 3
40
すいようび
thứ 4
41
もくようび
thứ 5
42
きんようび
thứ 6
43
どようび
thứ 7
44
にちようび
chủ nhật
45
なんようび
thứ mấy
46
~から
từ ~
47
~まで
đến ~
48
~と~
~ và ~ (danh từ)
49
たいへんですね
anh/chị vất vả quá (dùng để bày tỏ sự cảm thông)
50
ばんごう
số
51
なんばん
số mấy
52
そちら
phía ông/bà
53
ニューヨーク
New York
54
ペキン
Bắc Kinh
55
ロサンゼルス
Los Angeles
56
ロンドン
Luân Đôn