Lession 5 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards
(59 cards)
1
Q
いきます
A
đi
2
Q
きます
A
đến
3
Q
かえります
A
về
4
Q
がっこう
A
trường học
5
Q
スーパー
A
siêu thị
6
Q
えき
A
ga, nhà ga
7
Q
ひこうき
A
máy bay
8
Q
ふね
A
thuyền, tàu thuỷ
9
Q
でんしゃ
A
tàu điện
10
Q
ちかてつ
A
tàu điện ngầm
11
Q
しんかんせん
A
tàu điện Shinkansen
12
Q
バス
A
xe buýt
13
Q
タクシー
A
taxi
14
Q
じてんしゃ
A
xe đạp
15
Q
あるいて
A
đi bộ
16
Q
ひと
A
người
17
Q
ともだち
A
bạn, bạn bè
18
Q
かれ
A
anh ấy, bạn trai
19
Q
かのじょ
A
chị ấy, bạn gái
20
Q
かぞく
A
gia đình
21
Q
ひとりで
A
một mình
22
Q
せんしゅう
A
tuần trước
23
Q
こんしゅう
A
tuần này
24
Q
らいしゅう
A
tuần sau
25
せんげつ
tháng trước
26
こんげつ
tháng này
27
らいげつ
tháng sau
28
きょねん
năm ngoái
29
ことし
năm này
30
らいねん
năm sai
31
ーねん
năm -
32
なんねん
mấy năm
33
ーがつ
tháng -
34
なんがつ
tháng mấy
35
ついたち
ngày 1
36
ふつか
ngày 2, 2 ngày
37
みっか
ngày 3, 3 ngày
38
よっか
ngày 4, 4 ngày
39
いつか
ngày 5, 5 ngày
40
むいか
ngày 6, 6 ngày
41
なのか
ngày 7, 7 ngày
42
ようか
ngày 8, 8 ngày
43
ここのか
ngày 9, 9 ngày
44
とおか
ngày 10, 10 ngày
45
じゅうよっか
ngày 14, 14 ngày
46
はつか
ngày 20, 20 ngày
47
にじゅうよっか
ngày 24, 24 ngày
48
ーにち
ngày -, - ngày
49
なんにち
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
50
いつ
khi nào, bao giờ
51
たんじょうび
sinh nhật
52
そうですね
Ừ, nhỉ
53
「どうも」ありがとうごさいました
Xin cảm ơn anh/chị rất nhiều
54
どういたしまして
Không có gì đâu (Anh/Chị đừng bận tâm)
55
ーばんせん
sân ga số -
56
つぎの
tiếp theo
57
ふつう
tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
58
きゅうこう
tàu tốc hành
59
とっきゅう
tàu tốc hành đặc biệt