Lession 6 Vocabulary - Minna no Nihongo Flashcards
(94 cards)
1
Q
たべます
A
ăn
2
Q
のみます
A
uống
3
Q
すいます [たばこを~]
A
hút [thuốc lá]
4
Q
みます
A
xem, nhìn, trông
5
Q
ききます
A
nghe
6
Q
よみます
A
đọc
7
Q
かきます
A
viết, vẽ
8
Q
かいます
A
mua
9
Q
とります [しゃしんを~]
A
chụp [ảnh]
10
Q
します
A
làm
11
Q
あいます [ともだちに~]
A
gặp [bạn]
12
Q
ごはん
A
cơm, bữa ăn
13
Q
あさごはん
A
cơm sáng
14
Q
ひるごはん
A
cơm trưa
15
Q
ばんごはん
A
cơm tối
16
Q
パン
A
bánh mì
17
Q
たまご
A
trứng
18
Q
にく
A
thịt
19
Q
さかな
A
cá
20
Q
やさい
A
rau
21
Q
くだもの
A
hoa quả, trái cây
22
Q
みず
A
nước
23
Q
おちゃ
A
trà (nói chung)
24
Q
こうちゃ
A
trà đen
25
ぎゅうにゅう (ミルク)
sữa bò
26
ジュース
nước hoa quả
27
ビール
bia
28
[お]さけ
rượu, rượu sake
29
ビデオ
video, băng video, đầu video
30
えいが
phim, điện ảnh
31
CD
đĩa CD
32
てがみ
thư
33
レポート
báo cáo
34
しゃしん
ảnh
35
みせ
cửa hàng, tiệm
36
レストラン
nhà hàng
37
にわ
vườn
38
しゅくだい
bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
39
テニス
quần vợt (~をします: đánh quần vợt)
40
サッカー
bóng đá (~をします: chơi bóng đá)
41
[お]はなみ
việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)
42
なに
cái gì, gì
43
いっしょに
cùng, cùng nhau
44
ちょっと
một chút
45
いつも
luôn luôn, lúc nào cũng
46
ときどき
thỉnh thoảng
47
それから
sau đó, tiếp theo
48
ええ
vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
49
いいですね。
Được đấy nhỉ./ hay quá.
50
わかりました。
Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
51
なんですか
Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
52
じゃ、また[あした]。
Hẹn gặp lại [ngày mai].
53
メキシコ
Mexico
54
きゅうり
dưa chuột
55
トマト
cà chua
56
なす
cà chua
57
まめ
đậu
58
キャベツ
bắp cải
59
ねぎ
hành
60
はくさい
rau cải bẹ trắng
61
ほうれんそう
rau bina
62
レタス
rau diếp
63
じゃがいも
khoai tây
64
だいこん
củ cải
65
たまれぎ
củ hành
66
にんじん
cà rốt
67
いちご
dâu tây
68
もも
đào
69
すいか
dưa hấu
70
ぶどう
nho
71
なし
lê
72
かき
hồng
73
みかん
quýt
74
りんご
táo
75
バナナ
chuối
76
ぎゅうにく
thịt bò
77
とりにく
thịt gà
78
ぶたにく
thịt lớn
79
しーセージ
xúc xích
80
ハム
giò, giăm bông
81
こめ
gạo
82
あじ
cá sòng
83
いわし
cá trích, cá xác-đin
84
さば
cá thu
85
さんま
cá thu đao
86
さけ
cá hồi
87
まぐろ
cá ngừ
88
たい
cá tráp
89
たら
cá tuyết
90
えび
tôm
91
かに
cua
92
いか
mực
93
たこ
mực phủ, bạch tuộc
94
かい
sò, ngao