Others Flashcards
(56 cards)
1
Q
胡麻
A
Mè
2
Q
勤勞qin2lao2
A
Siêng năng
3
Q
塗著口紅tu1
A
Bôi sơn môi
4
Q
紅蘿蔔luo2bo
A
Cà rốt
5
Q
百香果
A
Chanh dây
6
Q
丼飯
A
Cơm phần
7
Q
韭菜jiu3
A
hẹ
8
Q
南瓜
A
Bí đỏ
9
Q
西瓜
A
Dưa hấu
10
Q
黃瓜
A
Dưa leo
11
Q
鷹嘴豆ying1
A
đậu gà
12
Q
备胎〔備﹣〕
PY bèitāi
A
(Người bạn gái hay bạn trai) back up
13
Q
維持不了友誼
A
Không Giữ được tình bạn
14
Q
耳環
A
Bông tai
15
Q
凤梨酥sū
A
bánh dứa
16
Q
酪梨làolí
A
bơ
17
Q
充电头
充电线
A
cục sạc
dây sạc
18
Q
微波炉
wēibōlú
A
lò microwave
19
Q
笔管面
A
nui
20
Q
牛蒡
A
Ngưu bàng
21
Q
睡过头
A
ngủ quá giờ cho phép
22
Q
青椒
A
ớt ngọt
23
Q
芦笋lúsǔn
A
măng non
24
Q
乡下
乡下的健康生活
A
countryside
25
水龙头
vòi nước
26
相反
từ trái nghĩa
27
媳妇xífù
con dâu
28
友善
友善的邻居
友善的语气
thân thiện
29
平稳
(máy bay) không lắc
30
剃头
| tìtóu
cạo đầu
31
小三-小王
người thứ 3
32
拍事业
cầu sự nghiệp (bái phật)
33
双眼皮-单眼皮
mắt hai mí - một mí
34
做整形
phẩu thuật thẫm mỹ
35
挽回wǎnhuí
| 他们的婚姻已不可挽回
cứu vãn
36
拱桥[gǒng qiáo]
cầu cong
37
竹篱笆 lí bā
hàng rào trúc
38
牵挂
qiānguà
她牵挂孩子。
lo lắng
39
仲夏zhòng xià
tháng thứ 2 của mùa hè
40
行囊
xíngnáng
我整理行囊搬到英格兰。
travel bag; luggage
41
求签
| qiúqiān
bốc quẻ bói (trong chùa)
42
哭诉
khóc thổn thức
43
担惊受怕
dānjīngshòupà
你刚才没必要为我担惊受怕
lo lắng hãi hùng
44
阴错阳差
yīncuòyángchā
阴错阳差, 使我没能出席那个宴会
unexpected mishap, điều không may không ngờ tới
45
庄稼
zhuāngjia4
受旱han4的庄稼
vụ mùa
46
墮落duò luò
nhu nhược
47
奔跑
| bēnpǎo
chạy nhanh
48
河流
dòng sông
49
乡间
xiāngjiān
他们的孩子在乡间长大。
miền thôn quê
50
鲜艳
xiānyàn
用鲜艳的颜色画这幅画
rực rỡ
51
蜻蜓
| qīngtíng
con ruồi
52
摘水果
hái trái cây
53
被蜜蜂给叮到怕了
bị ong chích sợ luôn
54
稻草人dào cǎo rén
người rơm
55
鸣
míng
虫鸣
tiếng kêu côn trùng
56
清脆
| 清脆的声音
du dương, ngân vang