Tgop2 Flashcards
(138 cards)
1
Q
默契
女生跟女生之間的默契
A
Connection at deep level
2
Q
少一根筋
A
Đầu óc trên mây
3
Q
不太會形容
A
Không biết diễn tả thế nào
4
Q
敲你
我要辦的時候再敲你
A
Message you
5
Q
草莓族
A
(台灣)thế hệ được bảo bọc quá nên không đương đầu khó khăn được
6
Q
抱怨bao4yuan
抱怨物价太高
他老爱抱怨
A
Complain, cằn nhằn
7
Q
嘴臉
一副難看的嘴臉
A
face
8
Q
誠懇ken3
A
sincerity
9
Q
技術性得+ V
A
Chuyên nghiệp làm j
10
Q
犯賤fan4jian
她就是犯賤啦
A
She is a bitch
11
Q
資深 (a)
你這麼資深
A
Làm lâu năm
12
Q
帶頭
A
Dẫn đầu
13
Q
傳訊息給他
A
Gửi tin nhắn cho ai
14
Q
離職
A
Nghỉ việc
15
Q
加薪
A
Tăng lương
16
Q
烏雲
烏雲要吹過來了
A
mây đen
17
Q
麻吉麻的朋友
A
bạn cực thân
18
Q
點頭之交
A
mối quan hệ xã giao
19
Q
除以
我除以十個人
A
devided by
20
Q
哪一把是你家的鑰匙
A
Chìa khoá nào là của nhà bạn
21
Q
那麼多張卡
A
nhiều thẻ vậy
22
Q
線上刷的信用卡
A
cà thẻ online
23
Q
哪天
哪天要去哪個百貨公司
A
ngày nào đó
24
Q
攝影機
A
camera
25
折價券quan4
coupon
26
被鎖住suo2
(tài khoản) bị khoá
27
光是
今天的宴会,光是媒体就来了十多家。
我光是銀行我就有五個銀行了
= 只是 just
28
防盜機制 dao4
hệ thống an ninh
29
那相對的呢
Tương tự,
30
比方來說
Ví dụ
31
大致上就是這樣zhi4
Đại khái là vậy
32
這樣妳會了嗎
Nói như vậy mày hiểu chưa
33
半顆冰塊
| 但是我不要看到半顆冰塊
Một miếng đá cũng ko muốn thấy
34
接近g
Gần như là
35
如願以償chang2
Đúng như ước nguyện
36
我跟他交往了
Tớ đang hẹn hò với cậu ấy
37
拆 chai1
拆信
那要拆一下
mở ra
38
识货shi2
biết đồ này đồ kia
39
多半就是
khả năng rất lớn là
40
不得了
amazing
41
遥控器yao2kong4qi4
remote điều khiển
42
日新月异yi4
thay đổi từng ngày
43
打蛋
đánh trứng
44
预期
达到预期效果
mong đợi
45
揪 jiu1
| 揪住一个小偷
lôi kéo, bắt giữ
46
包厢
private room (nhà hàng, ktv
47
拉倒
你不同意就拉倒。
拉倒吧。他不会借你钱的
forget it
48
囤货tun2
mua dự trữ
49
靠腰
cry fr hunger
50
电影院
rạp chiếu phim
51
人手不足
nhân lực không đủ
52
宵夜 xiao1
ăn khuya
53
缺德
mean
54
煎蛋jian1
Trứng chiên
55
畫單
Mark order list
56
美乃滋zi1
Mayonnaise
57
蔥cong1
onion
58
焦jiao1
Khô
59
買單
Hoá đơn
60
蘑菇mo2
Nấm
61
錢借我一下
Cho tớ mượn ít tiền với
62
厚片
| 薄片bao2
Lát dày
| Lát mỏng
63
給我裝半杯就好了
Rót nửa li thôi
64
休假
休假一周
休病假
Nghỉ phép, ko làm việc
65
工讀du2
| 我只是工讀
Người làm bán thời gian
66
打烊yang4
Đóng cửa nghỉ bán buổi tối
67
待會
Một chút nữa
68
吐tu4
| 客人如果那樣吐你的話, 你不可以給他吐回去
Mắng nhiếc
69
帶位
Có người dẫn đến bàn
70
那桌桌面要整理啊
Cái bàn đó cần phải dọn
71
薪水小偷
Kẻ ăn bám
72
幹什麼吃的你
Làm cái quái gì thế
73
黑名單
blacklist
74
設公開
set public
75
設定本人
set private
76
掃興sao3
| 真叫人掃興
Mất hứng, thất vọng
77
指甲剪
Đồ cắt móng tay
78
厭世
好厭世
我今早起床时有点厌世
Hận đời
79
秋葵kui2
Đậu bắp
80
豆芽菜
Giá
81
蜂蜜
Honey
82
杏仁xing4
Hạnh nhân
83
芹菜qin2
Cần tây
84
青木瓜
Bí xanh
85
不曉得可不可以
Không biết có thể
86
考多益
Thi toeic
87
吊牌diao4
Tag quần áo
88
皮夾jia2
Bóp tiền
89
吐氣tu3
Thở ra
90
下週
Tuần sau
91
觸發炸彈chu4zha4
Kích hoạt bom nổ
92
鉗子qian2
Cái kềm
93
連網絡
Kết nối wifi
94
體重-身高
Cân nặng- chiều cao
95
烤肉
bbq
96
芝麻zhi1ma
| 麻將ma2
Mè
97
有什麼好哭的死去活來啊
Có cái gì đâu mà khóc đến chết đi sống lại thế
98
自。。。以來
Từ khi việc gì đó xảy ra
99
拉鍊lian4
Dây kéo (quần)
100
毛
| 我聽了就很毛
Sợ hãi
101
護手霜shuang1
Hand cream
102
跟你借個...
Bạn cho mình mượn
103
去光水
Nước tẩy sơn móng tay
104
去浮潛fu2qian2
Đi lặn
105
手指頭
| 一根。。。
Ngón tay
106
收訊-訊號
Signal
107
生殖器= 性器官
Bộ phận sinh dục
108
畢竟
After all
109
我起雞皮疙瘩了啦
Tớ nổi da gà rồi nè
110
見不太到面
Ko thường hay gặp
111
有閒情做。。。
Có tâm trạng tốt làm j
112
覬覦ji4yu2
| 有人覬覦我在校園裡的地位
Dòm ngó
113
擺明bai3
| 擺明跟我過不去
Rõ ràng là
114
舞藝yi4 出色
Kĩ năng nhảy
115
獻醜了xianchou3
Ngại quá
116
上司#下屬shu3
Cấp trên- cấp dưới
117
越俎代庖zu3pao2
Tác oai tác quái
118
長進
在学习上很有长进
Progress
119
各取所需
Hai bên đều có lợi
120
双胞胎
| shuāngbāotāi
twin
121
擺個表情
make a pose
122
指揮zhihui1
| 聽我這邊指揮
hướng dẫn
123
拍團體照
chụp hình tập thể
124
濾鏡
filter (trong chụp hình)
125
墨鏡mo4
kính mát
126
上诉
shàngsù
上訴啦
Năn nỉ đó
127
閉到眼
nhắm mắt rồi
128
往前凸tu1
nhoài người về phía trước
129
吸气
hít vào
130
衍生
yǎnshēng
这个地方衍生了很多美丽动人的传说
give rise to
131
腹肌
fù jī
养腹肌
nuôi cơ bắp
132
与其-不如
与其你去,不如我去
与其每天把时间花在让自己瘦下来,我宁愿把时间花在如何赚钱
Thay vì
133
量体重
đo cân nặng
134
增肥
tăng kí
135
摸不透mo1
我摸不透他得心思
không hiểu được
136
书桌
bàn học
137
我手有一天就直接麻ma2掉
Tay bị đơ (không cảm giác)
138
宇宙
yǔzhòu
我幻想成为宇宙之王
universe