Phim Vườn sao băng Flashcards

(310 cards)

1
Q

英俊jun4

外表英俊出色

A

handsome

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

踩坏手机cai3

A

đạp hư điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

趋之若鹜 qūzhīruòwù

多少人会为了你这张漂亮的脸蛋趋之若鹜啊

A

mù quáng Theo đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

束缚shu4fu4

他从不受传统思想的束缚。

A

ngăn cản giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

菠萝bo1

A

quả dứa/thơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

拍了一长串队伍

A

xếp một hàng dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

大碗

壳牌的大碗

A

nhân vật có tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

松懈下来xie4

A

cảm thấy thư giãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

造诣yi4

对某事造诣很深

A

thành tựu, có kiến thức cao thâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

声东击西

A

giương đông kích tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

不由自主

A

không tự chủ được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

证券交易

A

giao dịch chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

胆识dan3shi2

她胆识过人,充满活力。

A

dũng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

后悔莫及

A

hối hận không kịp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

荒谬的传闻miu4

A

lời đồn hoang đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

既便如此

A

Còn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

仍然

我仍然会毫不留情

A

còn , still

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

脱脂酸奶tuo1zhi1

A

fat-free yogout

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

介意

我打开窗户你介意吗?

A

phiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

蛋糕给摔了

A

bánh rơi rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

自以为是

A

tự tung tự tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

不懂体恤别人辛苦xu4

A

không hiểu và thông cảm cho nỗi khổ của người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

社会蛀虫zhu4chong2

A

con mọt của xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

所作所为

A

hành vi này nọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
任由 | 我难道要任由他这么欺负我吗?
để mặc cho
26
赔偿 | 他应该赔偿我们的损失
bồi thường
27
你怎么老跟我作对呀
Sao cậu cứ hay đối nghịch với tôi vậy
28
尽我所能
làm hết sức tôi
29
开心你个头啊
Vui cái đầu mày
30
搭个便车
quá giang
31
口是心非
nói và nghĩ không giống nhau
32
魅力mei4
sự hấp dẫn
33
捉弄zhuo1
chọc ghẹo
34
踹chuai4 | 门要是不开就踹一下
(V) đá (dùng chân)
35
花了好大功夫才。。。
tốn nhiều công sức mới
36
把她痘痘遮一下zhe1
che hết mụn lại
37
风度翩翩
phong độ ngút trời
38
洋葱
hành
39
居然
đột nhiên
40
光临寒舍hánshè
humble home
41
倍感bei4 | 倍感荣幸
cực kì
42
看望 | 她有看望父母的习惯
visit
43
好走不送
Đi mạnh khoẻ ko tiễn
44
共进晚餐
cùng ăn tối
45
赏脸 | 请您赏脸收下这份礼物。
do a favor
46
眼熟shu2
familiar
47
夏威夷xiàwēiyí
hawai
48
冲浪
lướt sóng
49
拿手菜
món ăn tủ
50
撒谎sa1huang3 | 我敢断定他在撒谎。
lie
51
探病tan4
thăm bệnh
52
我们来照张相吧
Lại chụp tấm hình nào
53
游艇ting3
du thuyền
54
艘sou1 | 前面那一艘
lượng từ của con thuyền
55
要不 | 我们要不过去吧
Hay là...
56
有孩子气
có tính trẻ con
57
竟然jing4
đột nhiên
58
缩头乌龟suo1
con rùa rụt đầu
59
妒忌du4ji4
đố kị
60
运用自如 | 对法语运用自如
thành thạo
61
我们会给他玩弄在股掌之中。
chơi anh ta
62
意识yi4shi2 | 是我没意识到
nhận ra
63
不在话下 | 再大的困难也不在话下。
không là cái đinh gì cả
64
水族馆
thuỷ cung
65
卡刺
mắc xương
66
金碧辉煌bi4hui1huang2 | 这座宫殿金碧辉煌
vĩ đại
67
气氛 | 气氛不太kaixin
atmosphere
68
粗鲁lu3 | 说话粗鲁
nói năng thô thiển
69
节能减排
tiết giảm
70
穿的那么土
ăn mặc nhà quê
71
耳熟 | 听起来这么耳熟
nghe rất quen tai
72
电影里面的剧情
tình tiết trong phim
73
被辣到了吧
bị cay quá rồi phải ko
74
死对头
kẻ thù
75
三番两次
năm lần bảy lượt
76
一条领带 | 这条领带跟你的衣服不搭啊
cà vạt
77
尝试做某事
thử làm một việc (mới)
78
抛媚眼pāo mèiyǎn
nháy mắt
79
一大早把我们叫醒
mới sáng sớm đã gọi tôi dậy
80
上钩
cắn câu
81
叫天天不应,叫地地不灵
kêu trời ko nghe
82
天分fen4 (n)
tài năng
83
粉笔灰fen3bi3hui1
vụn phấn
84
献殷勤xiànyīnqín | 他拼命向姑娘献殷勤。
chú ý đặc biệt
85
拉风
cool, hot, sexy
86
耍shua3 | 你敢耍我
chơi ai đó
87
惹 | 不要惹他生气,他很容易发怒
chọc tức
88
摔一跤shuai1jiao1
ngã
89
歇xie1 | 太累了,我们歇会儿吧!
nghỉ ngơi
90
烧烤shao1kao3
bbq
91
生怕 | 我睡觉时把钱放在枕头下,生怕贼偷了去。
so as not to
92
场合 | 公共场合,请别挡路。
dịp, tình huống
93
小家碧玉bi4yu4
tiểu thơ lá ngọc cành vàng
94
邀请函han2
thư mời
95
料子liao4 | 你的西装料子又不怎么样
vật liệu (may mặc)
96
小屁孩 | 你就是个小屁孩
ranh con
97
有出息 | 们指望孩子将来有出息
có triển vọng
98
自闭 | 他有点轻微自闭
tự kỉ
99
坚持不懈xie4
kiên cường
100
多亏s.o
nhờ ai đó
101
继承人
người thừa kế
102
女婿 [nǚxu
con rể
103
零用钱
tiền tiêu vặt
104
挽留wan3 | 老师挽留我与他共进晚餐
níu kéo ai đó
105
自私
ích kỉ
106
排除万难
vượt lên mọi khó khăn thử thách
107
难堪kan1
khó xử
108
天涯海角tiānyáhǎijiǎo
cùng trời cuối đất
109
魄力po4 | 相当有魄力的人
sự can đảm
110
着迷zháomí | 对某物着迷
mê ai đó/ việc gì đó
111
反常 | fǎncháng
bất bình thường
112
我们的脸都让你一个人丢光了
Cậu làm mất mặt tất cả chúng tớ
113
暴殄天物bao4tian3 | 浪费好的食品可谓是暴殄天物
uổng phí của trời
114
红玫瑰mei2gui1
hoa hồng
115
有草原香味
hương hoa đồng cỏ nội
116
全盘托出 pan2tuo1 | 把所有秘密全盘托出。
nói toẹt ra hết
117
往事
chuyện đã qua
118
肉麻ma2 | 不要说那么肉麻的话。
bệnh hoạn
119
绅士 一位真正的绅士 我不知道我还能绅士多久
gentleman
120
唠叨lao1dao1
nói nhảm nhí
121
莅临li4 | 欢迎各位嘉jia1宾莅临这次宴会
đến
122
生活优越
cuộc sống cao sang
123
舒适shūshì | 过着舒适的生活
cuộc sống thoải mái
124
细心打理的长发
mái tóc dài được chải chuốt kĩ lưỡng
125
弱肉强食 | 这是一个弱肉强食的世界
mạnh được yếu thua
126
模特
người mẫu
127
老手 lǎoshǒu | 外交上的老手
(n) expert
128
骗到手 | 一个不易到手的女孩子!
dụ dỗ
129
吼hǒu | 你朝我吼什么
la hét
130
以示决心
thể hiện quyết tâm
131
扛回家
đỡ/ dìu về nhà
132
醉醺醺zui4xun1 | 昨晚喝得醉醺醺的
uống say bí tỉ
133
刹那chànà | 那一刹那, 我真的相信你了
khoảnh khắc ấy
134
闪过一丝 shan3 | 她脸上闪过一丝微笑。
loé lên một tia/ chút...
135
橡皮筋jin1
dây thun
136
电饭锅guo1
nồi cơm điện
137
围巾jin1
khăn quàng cổ
138
掺和chānhuo | 你不要掺和我家的事情。
nhúng tay vào
139
装聋long2
giả điếc
140
花招 | 对某人耍花招
chiêu trò
141
冻dong4 | 冻死了
lạnh
142
补偿
đền bù
143
自不量力
không biết tự lượng sức mình
144
憔悴qiao2cui4
mệt mỏi
145
绑架bang3jia4
bắt cóc
146
护花使者
người bảo vệ
147
讨回公道
đòi lại công lý
148
搞不好
không chừng...
149
居心不良jūxīn bùliáng | 这个人居心不良。
tâm địa bất lương
150
嫌弃xiánqì | 他是不是嫌弃我了?
hờ hững lạnh nhạt
151
迫不及待 pòbùjídài | 她迫不及待地把房子卖掉
không đợi được
152
澄清chéngqīng | 我们之间的误会澄清了。
(hiểu lầm) giải quyết rõ ràng
153
第一堂课
tiết học đầu tiên (trong ngày)
154
绕路ràolù
đi đường vòng
155
降温
(weather) cool
156
作弊zuòbì
cheat
157
那家面馆
tiệm mì đó
158
让我饿肚子
bỏ đói tôi
159
加倍 | 加倍努力地做某事
(tăng) gấp đôi + V
160
淋雨 lin2 | 你去淋四个小时的雨看看
dầm mưa
161
非要
cứ nhất quyết
162
干脆gāncuì | 我谁也不想选,干脆投了个白票。
đành phải, chỉ còn cách
163
大饼脸bing3
mặt tròn cái mâm
164
烧退了没有
bớt sốt chưa
165
說一套作一套
nói một đàng làm một nẻo
166
前一脚。。。,后一脚
trước mặt thì... sau lưng thì...
167
挂断 | 他挂断了电话。
cúp máy ngang
168
肩膀 | 把手搭在你肩膀上
vai
169
滚蛋gun3 | 叫某人滚蛋
cút đi
170
好骗 | 你这个笨女人太好骗了吧
dễ lừa
171
搞得跟我对不起你一样
làm như tôi có lỗi với cậu vậy
172
瞎说 | xiāshuō
nói nhảm
173
造谣zàoyáo
lan tin đồn
174
默认mòrèn | 逃了就是默认
thừa nhận
175
蚊子 wénzi 我的血都要被蚊子给吸光了
muỗi
176
鬼鬼祟祟guǐguǐsuìsuì | 行动鬼鬼祟祟的。
giả thần giả quỷ, bí ẩn
177
气炸zha4
giận điên người
178
灌醉zui4 | 他把别人都灌醉了。
chuốc rượu say
179
敲晕qiao
đánh bất tỉnh
180
多余 | 建议是多余的话。
dư thừa
181
表面装。。。背地里却。。。
ngoài mặt thì..., sau lưng thì
182
投怀送抱tóuhuáisòngbào | 我看见一个女孩给他投怀送抱。
tay ấp đầu gối
183
水落石出shuǐluòshíchū | 我相信真相一定会水落石出的
(sự thật) lộ diện
184
途径tújìng | 经非法途径入境
kênh, phương pháp, cách
185
确保 | 他跟着她以确保她的安全。
đảm bảo, make sure
186
纠缠不清 jiūchán | 他们两人的关系纠缠不清。
(quan hệ) phức tạp
187
配角 | pèijué
diễn viên phụ
188
自尊心
lòng tự tôn
189
诽谤 fěibàng 记者诽谤我!
phỉ báng
190
鄙视bǐshì | 我鄙视你们这些苦力!
coi không ra gì
191
暗地里 | 暗地里伤害我
bí mật làm gì
192
亏 | 亏我还一直把他当朋友
uổng công tôi...
193
闯祸chuang3 | 我知道自己闯了祸
gây chuyện
194
一时之间
trong lúc nhất thời
195
粗心大意 cūxīndàyì 他是我所知道的最粗心大意的人。
bất cẩn, không quan tâm để ý, vô tâm
196
爱理不理 | 别人同她说话,她总是爱理不理的。
bất cần
197
劲爆jing4bao4 | 这也太劲爆了
thú vị, exciting
198
代办
làm thế
199
碰了一鼻子灰hui1 | 她向经理提出这个问题时碰了一鼻子灰。
bị dội nước lạnh
200
冲我来 | 你有什么不满冲我来
(có bất mãn gì) xử với tao
201
下三滥的手段lan4
thủ đoạn bẩn thỉu
202
即兴jíxìng | 我为这次宴会即兴题诗一首
ứng khẩu
203
确实 | 他的身份我确实说了谎
đúng là, thực là
204
串通chuan4
cấu kết với nhau
205
昂贵ángguì | 你总是喜欢买昂贵的礼物
đắt đỏ
206
背黑锅 | 我不会让你为我背黑锅
chịu đựng điều tiếng/ dư luận
207
总而言之
nói tóm lại
208
打情骂俏 dǎqíngmàqiào | 她是个打情骂俏的老手。
tán tỉnh
209
安宁ānníng | 我心里天天不得安宁。
tâm an tịnh
210
电扇diànshàn
quạt điện
211
插电
cắm điện
212
没劲méijìn | 劲,拜托。
boring
213
甜言蜜语
lời đường mật
214
透气tòuqì | 去外面透透气
hít thở
215
跟屁虫gēnpìchóng | 我走到那儿, 你就跟到哪儿, 像个跟屁虫似的。
cái bóng (của ai)
216
随叫随到 | 热水随叫随到。
gọi là có
217
持续chíxù | 高温天气持续了几天。
tiếp diễn
218
一架飞机
một chiếc máy bay
219
刺激cìjī | 感觉很刺激
kịch tính
220
谁跟你一样闲
Ai mà rảnh như bạn
221
比个心吧
bắn Tim coi
222
调皮tiáopí | 她觉得调皮的孩子更聪明。
nghịch ngợm
223
看样子
xem ra
224
瞧不起qiáobuqǐ
coi thường
225
爆炸bàozhà | 炸弹没有爆炸。
(bom) nổ
226
腻ni4
ngán, chán
227
实习shíxí
thực tập
228
即便ji2bian4
even though
229
非要=非得
nhất quyết
230
过河拆桥guòhéchāiqiáo
qua cầu rút ván
231
电灯泡 diàndēngpào 别当电灯泡了
đừng làm vật cản đường
232
完婚 | 她的姐姐还没完婚呢。
kết hôn
233
炒得火热
cãi nhau kịch liệt
234
没精打采 méijīngdǎcǎi 他开始没精打采做起这项工作
không có tinh thần
235
矜持jīnchí | 她似乎很矜持。
kín đáo, bảo toàn bản thân
236
绰绰有余 chuòchuòyǒuyú 他的财富绰绰有余。
dư sức
237
翻脸
trở mặt
238
踢ti1
đá chân ai đó
239
难不成
chẳng lẽ
240
发泄fāxiè | 日记通常用来发泄怨气。
giải toả
241
想尽办法 | 想尽办法让大家都满意
tìm mọi cách
242
服软 fúruǎn 对于恶势力, 我们不能服软。
chùn bước
243
承担 chéngdān 承担一切责任
chịu đựng
244
撩liao3 | 他在撩我
chơi đùa (con gái)
245
破裂 pòliè 破裂的婚姻
break up
246
水桶腰
eo to
247
你做好心理准备
Bạn nên chuẩn bị kĩ tâm lí
248
告一段落 | 这派对在午夜才告一段落。
kết thúc
249
自我为中心
tự cho mình là nhân vật trung tâm
250
比例bǐlì
tỉ lệ
251
腰很细
eo thon
252
尿床niàochuáng
tè dầm
253
想不出那个画面
không tưởng tượng được cảnh đó
254
吃奶嘴
bú sữa mẹ
255
脚趾头 jiăozhĭtóu
ngón chân
256
走路不长眼
đi đường không chịu ngó
257
闷闷不乐
buồn bã không vui
258
记忆力jìyìlì
trí nhớ
259
一厢情愿yīxiāngqíngyuàn | 你别一厢情愿的,人家都不喜欢你
yêu một chiều
260
额头étóu
trán
261
有机可乘 | yǒujīkěchéng
có cơ hội ngoi lên
262
丑八怪 chǒubāguài 他是个丑八怪。
đứa xấu xí
263
嘲笑 cháoxiào 不要嘲笑别人的短处。
cười nhạo
264
懒洋洋 | lǎnyāngyāng
thờ ơ
265
体谅tǐliàng
thấu hiểu (ai đó)
266
土豆tǔdòu | 这些土豆给它削干净
khoai tay
267
骗得过
lừa được ai đó
268
尽全力
cố gắng hết sức
269
很有面子
rất nở nang mặt mũi
270
旗开得胜 | qíkāidéshèng
(chúc ai đó) thắng ngay lập tức
271
牵起手来
nắm tay
272
出马
ra tay
273
认清事实
chấp nhận sự thật
274
祈祷 qídǎo 跪着祈祷。
cầu trời khấn phật
275
保住
phù hộ
276
没有人超越
không ai vượt qua
277
紧张得胃都快抽筋了
căng thắng đến quặn cả ruột
278
也难怪了
cũng khó tránh khỏi.
279
美若天仙
thanh tao trang nhã
280
毫无亮点
không đẹp miếng nào
281
聚餐
mở tiệc
282
捉摸不定zhuōmōbúdìng
khó đoán
283
由衷yóuzhōng | 我由衷地感谢
tận đáy lòng
284
蜘蛛侠zhīzhū
người nhện
285
饶恕ráoshù | 不可饶恕的错误
(lỗi lầm) không thể tha thứ
286
大发雷霆 | dàfāléitíng
nổi giận lôi đình
287
亏欠kuīqiàn 没有人亏欠我什么。 对他有所亏欠
nợ
288
去面试
đi phỏng vấn
289
愁眉苦脸
mặt mày đưa đám
290
魂不守舍húnbùshǒushè | 你似乎有点魂不守舍。
hồn chưa hoàn thần, mất trí
291
手舞足蹈 shǒuwǔzúdǎo 听到这个好消息,他高兴得手舞足蹈
(mừng đến độ) khoa tay múa chân
292
在我看来
Theo như tôi thấy
293
泡汤pàotāng | 计划泡汤了。
(kế hoạch) đổ vỡ
294
作家厨
nấu nướng ở nhà
295
巧思 | qiǎosī
tài khéo léo
296
疗伤 | 妈妈,我还在疗伤呢
(bệnh) hồi phục
297
你脑子进水啊?
Não có vấn đề à?
298
我气还没消
Tôi vẫn chưa hết giận
299
打台球
đánh bida
300
烹饪pēngrèn | 烹饪学校的第一名
nấu nướng
301
来应征的
đến ứng tuyển
302
接到好几通电话
nhận nhiều cuộc điện thoại
303
反悔fǎnhuǐ
suy nghĩ lại
304
考核 kǎohé 他通过了考核,被允许参加比赛。
kiểm tra
305
别逗了
Đừng đùa nữa
306
心不在焉 xīnbúzàiyān 他做事心不在焉,经常出错。
không chuyên tâm
307
你算哪根葱?
Mày nghĩ mày là ai?
308
找茬儿zhǎochár | 你别找茬儿闹事,要不然我就叫警察了!
gây chuyện, gây rắc rối
309
瓜葛 guāgé 我不想和这件事有任何瓜葛。
có bất kì mối quan hệ nào
310
一声不吭地 Yìshēngbùkēng
không nói lời nào mà ...