Tgop 3 Flashcards

(56 cards)

1
Q

設鬧鐘

A

dặn báo thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

鎖匠jiang1

A

người sửa chìa khoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

門鎖

A

lỗ khoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

將盡快5分鐘

A

gần 5 phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

大卡車

A

xe tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

安逸yi4

安逸的舒适感

A

thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

室内

对于室内的花花草草摆设很感兴趣

A

trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

吵來吵去

一直在我耳朵旁邊吵來吵去

A

nói nhảm tùm lum

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

淺眠qian3

A

ngủ không sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

导致dao3zhi4

导致某事发生

A

dẫn đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

渐渐的jian1

A

dần dần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

融入

有一天她可能长大,融入社会。

A

hoà nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

疲惫

píbèi

A

mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

更衣间

gēngyījiān

A

phòng thay đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

熟客shúkè

A

khách hàng thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q



欧文的头顶有一片秃

A

trọc đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

往心里去

你不要往心里去

A

để bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

预算的考量

A

budget limit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

记性

我记性很好

A

trí nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q


ào
奥客

A

khách hàng khó tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

浏海liu2

A

tóc mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

私下

我要私下跟他谈谈

A

riêng tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

一成服务费

A

phí phục vụ 10%

24
Q

打他一巴掌

25
讲这话真够狠
Sao bạn nói chuyện mà nhỏ nhen vậy
26
... ai到你是不是
... phiền đến bạn à
27
消耗 xiāohào 锻炼会帮助消耗身上的脂肪
consume, tiêu thụ
28
气节 | 为了保持气节, 他应该辞职。
thanh danh
29
被罚
bị phạt
30
理当来说
Theo lí mà nói
31
合并 hébìng 你手没有合并
hợp lại (merge)
32
他纳闷她为什么来了 | 我也很纳闷啊
không hiểu lý do tại sao
33
头像 | tóuxiàng
n. head portrait; portrait
34
重办 | 身份证要重办很麻烦啊。
làm lại (hộ chiếu)
35
你这个我听不进去
Bạn nói vậy tui nghe ko lọt tai
36
比个赞
thumb up
37
蒸饺zheng1
steamed dumbling
38
素颜 | sùyán
not make up
39
倒不如 | 倒不如买这个算了?
Chi bằng
40
闭起眼睛#张开眼睛
nhắm mắt lại # mở mắt ra
41
保了人寿保险
mua gói bảo hiểm
42
缴 jiǎo 他缴了会费
trả tiền
43
欲是 | 你欲是选他
desire
44
惊不惊喜
ngạc nhiên không?
45
着凉 | zháoliáng
catch a chill; catch a cold
46
三节 sānjié 三节礼物
1n. The three festivals, i.e.. The Dragon Boat Festival, the Mid-autumn Festival and the Spring Festival.
47
闹脾气
nổi giận lên
48
镇压 zhènyā 政府镇压任何起义图谋。
trấn áp
49
傲气 àoqì 打掉某人的傲气
tự tôn bản thân
50
深色
màu tối
51
说实在的 | shuōshízàide
1To tell the truth; to be frank; frankly speaking.
52
从头 | cóngtóu
1from the beginning; all over again
53
包容 | 谢谢你包容我的一切
tolerate, nhẫn nhịn chịu đựng
54
出清 | 我们旧的存货已全部出清
clear out
55
打量 | 我上下打量着他
nhìn một lượt
56
正视 zhèngshì 你得正视自己
đối mặt/ đối diện