Vườn sao băng 3 Flashcards

(174 cards)

1
Q

积蓄jīxù

我已花光银行里我所有的积蓄。

A

tiền tích luỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

悠闲
yōuxián
他悠闲地去旅游了

A

leisurely

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

撒腿就跑

sātuĭjiùpăo

A

bỏ chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

入住

A

check-in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

阴魂不散

他会一直阴魂不散吗?

A

ám ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

一往情深

A

một tấm lòng son

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

不去拉倒

A

không đi thì thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

伴娘

bànniáng

A

phù dâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

亲热

A

thân mật, thân thiết (với nhau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

以玩笑带过

A

cười cho qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

憋不住bie1

A

nhịn không nổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

卷款潜逃

juǎn kuǎn qián táo

A

lấy tiền bỏ trốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

舅舅-舅妈

A

chú - dì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

脱离危险

A

qua khỏi cơn nguy kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

拼死拼活

A

cố sống cố chết làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

心机很重

A

động cơ không tốt (nói về người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

独自
他独自一人住。
独自生活

A

alone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

摔了个跟头

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

无动于衷
wúdòngyúzhōng
他对妈妈的一番苦心无动于衷

A

không hề thay đổi (tấm lòng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

顾虑
gùlǜ
你不要有太多的顾虑,

A

e ngại (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

明确的告诉你

A

Tớ nói rõ ràng với bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

干涉
gānshè
干涉别人私事
gānshè biérén sīshì

A

can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

血口喷人

xuèkǒupēnrén

A

ngậm máu phun người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

卑鄙
bēibǐ
卑鄙的手段

A

thủ đoạn bỉ ổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
未免 | 他的讲话未免太长了
rather
26
自知之明 zìzhīzhīmíng 人贵有自知之明。
hiểu rõ bản thân
27
言行不一致
lời nói và hành động không đồng nhất
28
拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo 他说话简捷,从不拐弯抹角。
(nói) quanh co, không đi vô chủ đề chính
29
套个狗链
xích xích chó
30
裤腰带 | kùyāodài
dây nịch
31
拴 shuān 这条狗没拴着
tie
32
扪心自问 ménxīnzìwèn 扪心自问,你会怎么做
tự hỏi bản thân
33
这是打从心里的承诺。
từ trong thân tâm
34
善罢甘休 shànbàgānxiū 我是不会善罢甘休的。
dễ dàng từ bỏ
35
蚂蚁 mǎyǐ 捏nie1死你像捏死一只蚂蚁一样容易
con kiến
36
灰飞烟灭 huīfēiyānmiè 所有的关系只要过了2,3年都会灰飞烟灭吗?
biến mất
37
休想 xiūxiǎng 你休想破坏我们的幸福
đừng có mơ
38
无奈 | wúnài
Liên từ: đáng tiếc là 今天打算去看你,无奈有点急事 (A) bất lực 感觉很无奈
39
夸下海口 | 昨天还跟他夸下海口
talked big
40
说不过去 | 他的所作所为说不过去。
unacceptable
41
识相 shíxiàng 你还是识相点儿,赶快走吧。
be sensible; be tactful; know how to behave in a delicate situation
42
痴呆 chīdāi 老年痴呆症
mất trí, lẩm cẩm
43
不劳而获 bùláo'érhuò 这个年轻人拒绝工作,总想不劳而获。
không làm mà vẫn có ăn (tư tưởng)
44
吃不起苦
chịu khổ không được
45
看扁 kànbiǎn 别把人看扁了。
xem thường, đánh giá thấp
46
坚决 jiānjué 我坚决不同意!
kiên quyết
47
正当理由
lí do chính đáng
48
抬头挺胸。 | táitóutĭngxiōng
ngẩng cao đầu
49
听不见
nghe không rõ
50
债权人 | zhàiquánrén
chủ nợ
51
菜品
món ăn
52
存到一笔钱
tích luỹ được một số tiền
53
恢复了健康huīfù | 他已经恢复了健康。
hồi phục sức khoẻ
54
微信
wechat
55
甩shuǎi | 女朋友把他甩了
bỏ rơi (ai đó, thường là người yêu)
56
唯独这件事情
Chỉ riêng duy nhất việc này
57
颤抖chàndǒu | 他激动得浑身颤抖。
rung bần bật
58
地板dìbǎn
sàn nhà
59
她不想和他们来往。
qua lại (trong mối quan hệ)
60
高谈阔论 gāotánkuòlùn 停止你的高谈阔论, 开始行动吧。
khua môi múa mép
61
攀龙附凤pānlóngfùfèng | 人们通常瞧不起社会上那些攀龙附凤的人。
người thích leo cao (trong xã hội)
62
不可思议 bùkěsīyì 你真是太不可思议了
unbelievable
63
就是说啊
đúng vậy đấy
64
眨眼 | zhǎyǎn
chớp mắt
65
支援 zhīyuán 请求的支援就要来了。
giúp đỡ
66
一会儿。。。,一会儿 | 他们一会儿说话,一会儿唱歌。
Lúc thì... , lúc thì...
67
把孩子给生下来
đẻ con ra
68
撤回chèhuí | 不能撤回的命令
rút lại (lời nói)
69
险阻 | 他的世界一定充满了险阻  
khó khăn
70
熟悉shúxī | 对某物不熟悉
quen thuộc
71
情景qíngjǐng | 感人的情景
cảnh tượng
72
婆婆pópo
mẹ chồng
73
急需jíxū | 急需花钱
cần gấp (tiền)
74
歉意 | 表达某人的歉意
lời xin lỗi
75
筹集chóují | 筹集一笔钱
gom (tiền)
76
支付 | 支付各项的医院费用
trả phí gì đó
77
亲戚朋友的聚会 | qīnqīpéngyŏu de jùhuì
bạn bè thân quyến
78
发起挑战
quyết định thách thức
79
惊心动魄jīngxīndòngpò | 那是我看过的最惊心动魄的比赛。
hào hứng, kịch liệt
80
倔 juè 又倔又挑剔 Yòu jué yòu tiāotì
bướng bỉnh
81
空口无凭 kōngkǒuwúpíng 空口无凭, 立字为证。
only verbal statement, no guarantee
82
抱住
ôm được (ai đó)
83
站在我的立场上想一想
dựa vào lập trường của tớ mà nghĩ
84
拉拉扯扯 | lālāchěchě
lôi lôi kéo kéo
85
一如往常
như thường lệ
86
毛骨悚然máogǔsǒngrán | 使我毛骨悚然
làm ai đó thấy ớn.
87
换取 | 该国用石油换取食品。
hoán đổi
88
两码事liǎngmǎshì | 说和做是两码事。
2 chuyện khác nhau
89
从头再来
làm lại từ đầu
90
窗帘chuānglián
màn
91
愣lèng | 还愣着干什么
đơ ra, đờ người ra
92
吞吞吐吐 | tūntūntǔtǔ
ấp a ấp úng
93
傀儡 kuǐlěi 受人摆布的傀儡
con rối
94
宽待 | kuāndài
khoan dung
95
回复huífù
reply
96
给你点颜色看看
Tao sẽ cho mày biết tay
97
离谱 lípǔ 他的价格高得离谱
unreasonable
98
屋檐 wūyán 在同一个屋檐下生活
mái nhà
99
备齐 | 各种手续已经备齐,就等领导签字了
chuẩn bị xong hết rồi
100
别分散我的注意力
Đừng làm tôi mất tập trung
101
壮观 zhuàngguān 那个地区的景色非常壮观。
magnificent
102
专制
chuyên chế, quân phiệt (chỉ tính người)
103
不要紧 | 我们犯了错误不要紧,重要的是以后要引为鉴戒
cũng không quan trọng lắm
104
意外 yìwài 太意外了吧
Quả thật không ngờ đến
105
修成正果
tu thành chánh quả
106
一口饭都吃不下去
nuột miếng cơm cũng không nổi
107
怎么开心得起来
làm thế nào mà vui lên được
108
轧马路 | yàmǎlù
ngắm đường phố
109
人气 rénqì 人气餐厅 人气演员
nổi tiếng, có tiếng
110
配合 | 他们善于相互配合。
hợp tác
111
摆正自己的位置 | 工作的时候,我们应该摆正自己的位置
tự biết thân biết phận
112
往下滑
rê chuột xuống dưới
113
打主意 | 你是在打她主意吧!
để ý đến ai đó
114
听不清
nghe không rõ
115
透顶 tòudǐng 无聊透顶 事情糟糕透顶。
(a) chết được
116
放心上 | 别太放心上了
để bụng
117
合张影吧
Chụp chung một tấm hình nào
118
茄子,很好
Cheese (khi chụp hình)
119
仅此一次,下不为例 jĭncĭyīcì 我回答你的问题仅此一次
Chỉ lần này thôi, không có lần sau
120
厘米 límǐ
cm
121
鬼屋
nhà ma
122
真拿你没办法
thiệt bó tay với em
123
钻石 | zuànshí
kim cương
124
欠凑 | 你这个人说话真的很欠凑
đáng đánh đòn
125
全身心地喜欢你
toàn tâm toàn ý thích ai đó
126
动不动就 | 他的后背动不动就疼。
apt to happen (usually of sth undesirable) 2 frequently 3 happening easily (e.g. accident or illness)
127
不见不散
không gặp không về
128
带劲 dàijìn 这工作可真带劲!
interesting
129
土包子 | 他们正在听那个本地土包子唱歌。
người nhà quê
130
忍耐已经到极限了
Nhẫn nhịn đã đến cực điểm
131
控制不住情绪xu4
kiểm soát tâm trạng không được
132
頭很昏
đầu nhức
133
护短hùduǎn | 你不应该给他护短
bao che (ai đó)
134
晦气huìqì | 今天真是晦气日子!
xui xẻo
135
散伙 sànhuǒ 夫妻散伙后,孩子怎么办?
chia tay
136
容忍 róngrěn 她不能容忍孩子的懒惰。
nhẫn nhịn chịu đựng
137
睁一只眼闭一只眼
mắt nhắm mắt mở (bỏ qua chuyện gì)
138
爱得太盲目
yêu ai dại khờ
139
扭捏 niǔniē 她扭捏了好半天才说出话来。
bẽn lẽn hay xấu hổ
140
反倒 fǎndào 让她等我,她反倒上车了
lại
141
厌烦 yànfán 他老打扰我,很让人厌烦。
chán ghét
142
一根筋 | 他做事情就是一根筋,不灵活。
cứng đầu cứng cổ
143
最近我运气一直很糟
dạo đây tui rất hay bị xui
144
贬低= | biǎndī
轻视
145
贬低= biǎndī 贬低自己
轻视
146
洗把脸
rửa mặt đi
147
击中要害 yàohài 他的评论击中了要害。
đánh trúng điểm yếu/ chí mạng
148
释放 shìfàng 受害者被平安无事地释放。
release
149
争执 zhēngzhí 他们两人为此事争执很久了
cãi vã tranh chấp
150
忍让 rěnràng 大家都忍让一点儿。
nhượng bộ chịu đựng
151
称职 chènzhí 他担任这个职务很称职。
quyết liệt
152
不起眼 | 我只是公司的一个无名小卒,根本不起眼
không đáng để tâm
153
想爱楱啊
muốn bị đánh à
154
不三不四 | 他交往了很多不三不四的朋友。
không đáng tin cậy, không minh bạch
155
水准 | 维持水准是很重要的。
standard
156
奖励
phần thưởng
157
逗你开心
chọc cho bạn vui
158
其次 | qícì
thêm nữa
159
说得轻巧
nói thì dễ lắm
160
帐篷 | zhàngpeng
lều
161
梦寐以求 mèngmèiyǐqiú 他梦寐以求的愿望终于实现了
(mơ ước) từ lâu
162
甩手 shuǎishǒu 这件事做了一半,你不能甩手不管
vung tay (mà đi mất)
163
他令你开怀大笑吗
Anh ấy có khiến em cười vui không?
164
力所能及 lìsuǒnéngjí 让孩子去做一些自己力所能及的家务事
(A) làm hết sức mình, theo sức lực
165
期末考试
thi cuối kì
166
顾忌gùjì | 对做某事有顾忌
câu nệ
167
临阵脱逃 | línzhèntuōtáo
mới lâm trận đã bỏ chạy
168
累瘫 lĕi tān | 你开玩笑吧,我累瘫了
exhausted
169
终身的遗憾
hối tiếc cả đời
170
真诚
chân thành
171
很有气势 | 我现在看起来是不是很有气势
rất gây ấn tượng
172
风烛残年 fēngzhúcánnián 他看来已风烛残年了
ngọn đèn trước gió
173
愚蠢 yúchǔn 做最愚蠢的事情
foolish
174
馋 越吃越馋。 yuè chī yuè chán 小馋虫
tham (an)