Phim Tuổi Trẻ Hát Ca Flashcards
(41 cards)
1
Q
嚇唬xia4hu
別嚇唬他。他膽兒小
A
Doạ
2
Q
葷hun1
我不吃葷
兩葷一素
A
Ăn thịt
3
Q
插隊cha1
A
Xen vào hàng đang xếp
4
Q
發小fa4
A
Bạn thời con nít cởi truồng
5
Q
兩肋插刀lei4cha1
今天可該是你為我兩肋插刀的時候了
A
Vào sinh ra tử
6
Q
後空翻
前空翻
A
Ngửa người
Lật người
7
Q
你怎麼又給貼上來了
A
Sao cậu bám dai như đỉa vậy
8
Q
手電
A
đèn pin
9
Q
雅思
A
ielts
10
Q
照鏡子
請你去照照鏡子看看你長什麼樣
A
Soi gương
11
Q
挺有悟性wu4xing4
A
Thông minh sáng láng
12
Q
跑腿
A
Chạy vặt
13
Q
差價
A
Tiền chênh lệch
14
Q
說話算話
A
Nói phải giữ lời
15
Q
檢討jian3tao3
一人寫一份檢討
檢討自己的錯誤
A
Kiểm điểm
16
Q
線索xian4suo3
還真有點線索了
A
Manh mối, gợi ý
17
Q
翻牆
A
Trèo tường
18
Q
發育
婴儿发育情况良好
发育异常
A
Grow, develop
19
Q
臀部tun2bu4
生孩子之後,臀部變翹了。
A
Mông
20
Q
翹qiao4
你的頭髮翹起來了。要梳一梳
A
Nâng lên, dựng đứng lên
21
Q
賤jian4
你怎麼這麼賤啊你
A
Rẻ tiền, thô lỗ
22
Q
板書
同學們認真看板書
邊說邊板書
A
Chứ viết trên bảng
Viết trên bảng
23
Q
嚇得夠嗆qiang4
你也把我嚇得夠嗆啊
A
Sợ chết khiếp
24
Q
有脾氣
A
Có gan
25
般配
Đẹp đôi
26
心上人
Người thương
27
三天兩頭
Thường xuyên, bị vậy mỗi ngày
28
一筆勾銷gou1xiao1
我们的旧账可以一笔勾销。
他所有的抱负, 志向, 希望, 前程, 全被一笔勾销了
Giải quyết dứt điểm/ một phát tiêu tan
29
不准說出去
Không được nói ra
30
鷹鉤鼻ying1gou1
Mũi khoằm
31
不用操心cao1
Không cần quan tâm
32
活該
Đáng đời
33
要挾yao1xie2
Đe doạ
34
沒什麼大不了
Cũng thường thôi, ko có gì nghiêm trọng
35
大不了
大不了我们走着回去
Tệ lắm thì
36
摔倒shuai1
Té ngã
37
东拼西凑〔東﹣﹣湊〕
PY dōngpīn-xīcòu
他東拼西湊地借到了一本錢
Trộn tùm lum lên
38
好歹dai3
他好歹是你弟,這是就算了吧
Dù sao đi nữa
39
插嘴
你少插嘴
Xen vô
40
爱理不理
我去向他请教, 他却爱答不理的。
Lạnh nhạt với ai
41
你给我把这句话收回
Bạn hãy rút lại lời nói đó cho tôi