Phim Tuổi Trẻ Hát Ca Flashcards

(41 cards)

1
Q

嚇唬xia4hu

別嚇唬他。他膽兒小

A

Doạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

葷hun1
我不吃葷
兩葷一素

A

Ăn thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

插隊cha1

A

Xen vào hàng đang xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

發小fa4

A

Bạn thời con nít cởi truồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

兩肋插刀lei4cha1

今天可該是你為我兩肋插刀的時候了

A

Vào sinh ra tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

後空翻

前空翻

A

Ngửa người

Lật người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

你怎麼又給貼上來了

A

Sao cậu bám dai như đỉa vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

手電

A

đèn pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

雅思

A

ielts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

照鏡子

請你去照照鏡子看看你長什麼樣

A

Soi gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

挺有悟性wu4xing4

A

Thông minh sáng láng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

跑腿

A

Chạy vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

差價

A

Tiền chênh lệch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

說話算話

A

Nói phải giữ lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

檢討jian3tao3
一人寫一份檢討
檢討自己的錯誤

A

Kiểm điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

線索xian4suo3

還真有點線索了

A

Manh mối, gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

翻牆

A

Trèo tường

18
Q

發育

婴儿发育情况良好

发育异常

A

Grow, develop

19
Q

臀部tun2bu4

生孩子之後,臀部變翹了。

20
Q

翹qiao4

你的頭髮翹起來了。要梳一梳

A

Nâng lên, dựng đứng lên

21
Q

賤jian4

你怎麼這麼賤啊你

A

Rẻ tiền, thô lỗ

22
Q

板書
同學們認真看板書
邊說邊板書

A

Chứ viết trên bảng

Viết trên bảng

23
Q

嚇得夠嗆qiang4

你也把我嚇得夠嗆啊

A

Sợ chết khiếp

24
Q

有脾氣

25
般配
Đẹp đôi
26
心上人
Người thương
27
三天兩頭
Thường xuyên, bị vậy mỗi ngày
28
一筆勾銷gou1xiao1 我们的旧账可以一笔勾销。 他所有的抱负, 志向, 希望, 前程, 全被一笔勾销了
Giải quyết dứt điểm/ một phát tiêu tan
29
不准說出去
Không được nói ra
30
鷹鉤鼻ying1gou1
Mũi khoằm
31
不用操心cao1
Không cần quan tâm
32
活該
Đáng đời
33
要挾yao1xie2
Đe doạ
34
沒什麼大不了
Cũng thường thôi, ko có gì nghiêm trọng
35
大不了 大不了我们走着回去
Tệ lắm thì
36
摔倒shuai1
Té ngã
37
东拼西凑〔東﹣﹣湊〕 PY dōngpīn-xīcòu 他東拼西湊地借到了一本錢
Trộn tùm lum lên
38
好歹dai3 他好歹是你弟,這是就算了吧
Dù sao đi nữa
39
插嘴 你少插嘴
Xen vô
40
爱理不理 我去向他请教, 他却爱答不理的。
Lạnh nhạt với ai
41
你给我把这句话收回
Bạn hãy rút lại lời nói đó cho tôi