Tự học Flashcards
(54 cards)
盯小孩的作业:ngó qua bài tập của con cái
让我有很大的感触 gǎnchù:làm tôi rất xúc động
混血儿【hùnxiě’er】con lai
经商【經商】làm kinh doanh
身份认同:nhận diện cá nhân
内心挣扎: 【zhēngzhá] nội tâm giằng xé
懦弱【nuòruò】: nhu nhược, yếu đuối
面临的困境:những khó khăn gặp phải
叛逆期:thời kì nổi loạn
打耳洞:bắn lỗ tai
联络簿【liánluò bù】:sổ liên lạc
比针刺进心里还要痛:đau hơn kim đâm vô tim
遭受不好事情【zāoshòu】:gặp chuyện không hay
社会的歧视【qíshì】:kì thị của xã hội
刻意:cố tình làm việc gì…
冲突【衝突【chōngtū】: mâu thuẫn
血统【血統】【xuètǒng】: dòng máu việt nam
一无所知:cái gì cũng không biết
榜样: 【bǎngyàng】hình mẫu, tấm gương tốt
跨文化:kua1: đa văn hoá
ngó qua bài tập của con cái
làm tôi rất xúc động
con lai
làm kinh doanh
nhận diện cá nhân
nội tâm giằng xé
nhu nhược, yếu đuối
những khó khăn gặp phải
thời kì nổi loạn
bắn lỗ tai
sổ liên lạc
đau hơn kim đâm vô tim
gặp chuyện không hay
kì thị của xã hội
cố tình làm việc gì…
mâu thuẫn
dòng máu việt nam
cái gì cũng không biết
hình mẫu, tấm gương tốt
đa văn hoá
构图【構圖】【gòutú】canh góc (quay phim)
老宅【Lǎo zhái】nhà cổ
中元节:rằm tháng 7
联合国教科文组织: unesco
涂黄色tu2:sơn màu vàng
风车:chong chóng
巷子【xiàngzi】con hẻmm
香料菜:rau thơm
鲜甜: (món ăn) ngọt thanh
蚬【蜆】【xiǎn】: con hến
芝麻饼:bánh đa
打卡:chụp ảnh check in
花生米:đậu phộng bốc vỏ
搭配:ăn kèm
光滑【guānghuá】:trơn, nhẵn
鱼露:nước mắm
录影【錄影】【lùyǐng】ghi hình
canh góc (quay phim)
nhà cổ
rằm tháng 7
unesco
sơn màu vàng
chong chóng
con hẻmm
rau thơm
món ăn) ngọt thanh
con hến
bánh đa
chụp ảnh check in
đậu phộng bốc vỏ
ăn kèm
trơn, nhẵn
nước mắm
ghi hình
平菇 (píng gū): Nấm bào ngư
冬瓜汤 Dōngguā tāng: canh bí
节瓜汤 jié guā tāng: canh bầu
粉卷【fěn juǎn】bánh cuốn
饼皮【餅皮】【Bǐng pí】=春卷皮:vỏ bánh
酥脆【sūcuì】: giòn
香茅【xiāng máo】: cây sả
沾【zhān】: chấm với cái gì đó
沾酱:nước chấm
很Q: rất dai (tôm)
越南煎饼: jian1: bánh xèo
一支影片:một video
Nấm bào ngư
canh bí
canh bầu
bánh cuốn
vỏ bánh
giòn
cây sả
chấm với cái gì đó
nước chấm
rất dai (tôm)
bánh xèo
một video
园游会【園遊會】【Yuán yóu huì】:hội chợ ngoài trời
蚵仔【hézǐ】[ô-á] hàu
参加甄选【甄選】【zhēnxuǎn】:tham gia tuyển chọn
侨生【僑生】【Qiáo shēng】sinh viên Hoa Kiều
当替代役【Tìdài yì】đi nghĩa vụ
教材:giáo trình
夹脚拖【夾腳拖】【jiā jiǎo tuō】dép lê
开箱【開箱】【kāi xiāng】: đập hộp, unbox
衣柜:tủ quần áo
浴缸【yùgāng】: bồn tắm
打高尔夫: chơi golf
球员: golf thủ
蒸汽【zhēngqì】:xông hơi
hội chợ ngoài trời
hàu
:tham gia tuyển chọn
sinh viên Hoa Kiều
đi nghĩa vụ
giáo trình
dép lê
đập hộp, unbox
tủ quần áo
bồn tắm
chơi golf
golf thủ
xông hơi
出嘴巴:chỉ đạo (infm)
腌【醃】【yān】: ướp (cá)
蒸【zhēng】: chưng, hấp cách thuỷ
南瓜: bí đỏ
蒜头【蒜頭】【suàntóu】: tỏi
拍【pāi】: đập dập
蒜末【Suàn mò】: tỏi băm
香气【香氣】【xiāngqì】mùi thơm
高汤: nước dùng
菠萝蜜【菠蘿蜜】【Bōluómì】: mít
肋排【Lē pái】: xương sườn
入味:thấm gia vị
嫩姜【Nèn】【jiāng】gừng non
chỉ đạo (infm)
ướp (cá)
chưng, hấp cách thuỷ
bí đỏ
: tỏi
đập dập
tỏi băm
mùi thơm
nước dùng
mít
xương sườn
thấm gia vị
gừng non
米线【米線】【mǐxiàn】bún
清淡【qīngdàn】: (món ăn) nhẹ, dễ tiêu
性感【xìnggǎn】(a) gợi cảm, quyến rũ
夯hāng (món ăn) được yêu thích
薄荷油【bòhé yóu】:tinh dầu bạc hà
三层肉:thịt ba chỉ
开动【開動】【kāidòng】bắt đầu dùng bữa, ăn, động đũa
浓稠【濃稠】【nóng chóu】: đặc sệt
清爽【qīngshuǎng】: (món ăn) thanh mát, nhẹ nhàng
婆婆【pópo】: mẹ chồng
挑夫【tiāofū】:khuân vác, mang xách đồ
媳妇【媳婦】【xífù】con dâu
三条菜瓜【càiguā】3 quả mướp
被。。。打枪: bị ai đó mắng
木瓜: đu đủ
搭讪【搭訕】【dāshàn】thả thính, tán gái
两【兩】【liǎng】: lạng
肯学习: chịu khó học
bún
(món ăn) nhẹ, dễ tiêu
(a) gợi cảm, quyến rũ
(món ăn) được yêu thích
tinh dầu bạc hà
thịt ba chỉ
bắt đầu dùng bữa, ăn, động đũa
đặc sệt
(món ăn) thanh mát, nhẹ nhàng
mẹ chồng
khuân vác, mang xách đồ
con dâu
3 quả mướp
bị ai đó mắng
đu đủ
thả thính, tán gái
lạng
chịu khó học
遗迹【遺跡】【yí jì】: di tích
一栋建筑物: một công trình kiến trúc
溜【liū】:(ngôn ngữ) giỏi
采买: mua chọn đồ
干货:đồ khô
陶瓷【táocí】: đồ gốm
店家【diànjiā】: cửa hàng, cửa tiệm
裁缝【裁縫】【cáifeng】: may vá
均价:giá bình quân
礼服: đồ dạ hội
红毛丹【紅毛丹】【hóng máo dān】chôm chôm
闷【悶】【mèn】: oi bức, khó chịu
滋润【滋潤】【zīrùn】ẩm (da)
催促【Cuīcù】thúc giục (cưới)
FB社团: FB group
裂开:(da tay) bị nứt
: di tích
một công trình kiến trúc
(ngôn ngữ) giỏi
mua chọn đồ
đồ khô
đồ gốm
cửa hàng, cửa tiệm
may vá
giá bình quân
đồ dạ hội
chôm chôm
oi bức, khó chịu
ẩm (da)
thúc giục (cưới)
FB group
(da tay) bị nứt
枸杞【gǒuqǐ】kỷ tử
普及【pǔjí】phổ biến rộng khắp
中药行hang2: tiệm đông y
公公: bố chồng
实惠【實惠】【shíhuì】lợi ích thực tế; thực dụng
面膜【miànmó】: mặt nạ
屈臣氏【Qūchénshì】watson
冷冻库【冷凍庫】【lěngdòng kù】ngăn đá
磁铁【磁鐵】【cítiě】nam châm
kỷ tử
phổ biến rộng khắp
tiệm đông y
bố chồng
lợi ích thực tế; thực dụng
mặt nạ
watson
ngăn đá
nam châm
磨合【móhé】thích ứng
注音符号【注音符號】【zhùyīn fúhào】
后来:sau đó
缴钱【繳錢】【Jiǎo qián】: trả tiền
友善: thân thiện
处境【處境】【chǔjìng】cảnh ngộ, hoàn cảnh
很有感: rất cảm động
融入【róngrù】Hòa nhập
thích ứng
chú âm
sau đó
trả tiền
thân thiện
cảnh ngộ, hoàn cảnh
rất cảm động
Hòa nhập
鸭仔蛋:【zǎi】hột vịt lộn
蹲【dūn】ngồi xổm; ngồi chồm hổm
蛋黄:lòng đỏ
蛋白: lòng trắng
脚好麻: ma2: chân mỏi
半生半熟的鸡蛋: trứng lòng đào
刷鞋: shua1: đánh giày
角落【jiǎoluò】góc, xó, hóc
财路滚滚【Cái lù gǔngǔn】nhiều tài nhiều lộc
踩到雷【Cǎi dào léi】đen đủi, xui xẻo
表哥表姐: anh chị em họ
碎米饭【碎米飯】【Suì mǐfàn】cơm tấm
保丽龙盒【bǎo lì lóng】hộp xốp
牛筋 níu jīn: gân bò
扁担【扁擔】【Biǎndan】đòn gánh
酥【sū】xốp, giòn (thức ăn)
葬事
【Zàng shì】: đám tang
米粉:bột gạo
甜品: chè
剥去蛋壳【剝去蛋殼】【Bō qù dàn ké】bóc vỏ trứng
椰奶: cốt dừa (đặc)
虾仁【蝦仁】【xiārén】tôm bóc vỏ
仓促【倉促】【cāngcù】vội vàng; vội vã; gấp gáp
hột vịt lộn
ngồi xổm; ngồi chồm hổm
lòng đỏ
lòng trắng
chân mỏi
trứng lòng đào
đánh giày
góc, xó, hóc
nhiều tài nhiều lộc
đen đủi, xui xẻo
anh chị em họ
cơm tấm
hộp xốp
gân bò
đòn gánh
xốp, giòn (thức ăn)
葬事đám tang
bột gạo
chè
bóc vỏ trứng
: cốt dừa (đặc)
tôm bóc vỏ
vội vàng; vội vã; gấp gáp
饲料【飼料】【sìliào】thức ăn gia súc
公鸡-母鸡 : gà trống - gà mái
鸡啄米【雞啄米】jī zhuómǐ: gà mổ gạo
突飞猛进【突飛猛進]【tūfēiměngjìn】tiến vượt bậc
插秧。【Chāyāng.】cấy lúa
泥土【nítǔ】đất bùn
大拇指:ngón chân cái
脸呆呆的: dai1: mặt nghệt ra
购买年货: sắm tết
礼盒: hộp quà tết
澎湃【péngpài】(cái gì đó) bắt mắt
绿豆糕: bánh đậu xanh
燕窝【燕窩】【yànwō】: yến sào
日历; lịch
红包袋: bao lì xì
蜜饯【蜜餞】【mìjiàn】mứt hoa quả, mứt kẹo
木鳖果【木鱉果】【mù biē guǒ】Quả gấc
摊位【攤位】【tānwèi】quầy hàng;
外婆: bà ngoại
thức ăn gia súc
gà trống - gà mái
gà mổ gạo
tiến vượt bậc
cấy lúa
đất bùn
ngón chân cái
mặt nghệt ra
sắm tết
hộp quà tết
(cái gì đó) bắt mắt
bánh đậu xanh
yến sào
lịch
bao lì xì
mứt hoa quả, mứt kẹo
Quả gấc
quầy hàng;
bà ngoại
山坡【shānpō】:sườn núi; dốc núi; triền núi
原住民: dân địa phương
绑辫子【綁辮子】【Bǎng biànzi]: thắt bím
暖男【nuǎn nán】chàng trai tốt/ấm áp
太阳能: năng lượng mặt trời
这辈子命运会改变: (nói vui) đời nay coi như xong
碟子【diézi】cái đĩa
年份【niánfèn】năm
沿路【yánlù】ven đường; dọc đường (n)
扑满猪【撲滿】【Pūmǎnzhu】heo đất
顶多【頂多】【dǐng duō】bức quá, cùng lắm
我认为那事好办,顶多半天就办完了
村庄【村莊】【cūnzhuāng】làng
:sườn núi; dốc núi; triền núi
dân địa phương
thắt bím
chàng trai tốt/ấm áp
năng lượng mặt trời
(nói vui) đời nay coi như xong
cái đĩa
năm
ven đường; dọc đường (n)
heo đất
bức quá, cùng lắm
làng
拍网美照: chụp hinh sống ảo
鸡蛋花【雞蛋花】【jīdàn huā】sứ trắng
youtube 频道【頻道】【píndào】kênh youtube
好疗愈啊【療愈】【liáo yù】thoải mái quá
一支香: 1 cây nhang
斗笠【鬥笠】【dǒulì】nón lá
陡【dǒu】dốc đứng
探索【tànsuǒ】khám phá; thăm dò; thám hiểm
街头【街頭】【jiētóu】vỉa hè
开胃菜【開胃菜】【kāiwèi cài】Món khai vị
凉拌菜: rau trộn
豆芽【dòuyá】: giá
烟熏肉【煙薰肉】【Yān xūn ròu】thịt xông khói
chụp hinh sống ảo
sứ trắng
kênh youtube
thoải mái quá
1 cây nhang
nón lá
dốc đứng
khám phá; thăm dò; thám hiểm
vỉa hè
Món khai vị
rau trộn
giá
thịt xông khói
往事历历在目: cứ như mới hôm qua
跟随姐姐的脚步: đi Theo con đường của chị…
聚会【聚會】【jùhuì】: gặp gỡ, tụ họp
娘家【niángjiā】: nhà mẹ đẻ
持续【持續】【chíxù】liên tiếp, liên tục
猪肫【Zhū zhūn】mề heo
关在监狱【jiānyù】giam trong tù
摘【zhāi】hái; bẻ; ngắt (trái cây trên cây)
清晨【qīngchén】sáng sớm
梳妆打扮【梳妝打扮】【Shūzhuāng dǎbàn】mặc quần áo trang điểm chuẩn bị
街坊邻居【Jiēfāng línjū】hàng xóm láng giềng
cứ như mới hôm qua
đi Theo con đường của chị…
: gặp gỡ, tụ họp
nhà mẹ đẻ
liên tiếp, liên tục
mề heo
giam trong tù
】hái; bẻ; ngắt (trái cây trên cây)
sáng sớm
mặc quần áo trang điểm chuẩn bị
hàng xóm láng giềng
婚宴【hūnyàn】tiệc cưới
心得感想【Xīndé gǎnxiǎng】cảm nghỉ, cảm xúc
迎娶【yíngqǔ】rước dâu
精致【jīngzhì】tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
女婿【nǚxù】con rể
搭棚【dā péng】dựng lều, dựng rạp
丈母娘: mẹ vợ
妹婿【mèixù】em rể
整理家里: dọn dẹp nhà cửa
奶奶: bà nội
供奉祖先【gòngfèng】:cúng tổ tiên
烧柴【燒柴】【Shāo chái】đốt củi
tiệc cưới
:cảm nghĩ, cảm xúc
rước dâu
tinh xảo; đẹp đẽ; tinh tế; khéo léo (chế tạo)
】con rể
dựng lều, dựng rạp
mẹ vợ
em rể
dọn dẹp nhà cửa
bà nội
cúng tổ tiên
đốt củi
柴炉【柴爐]【Chái lú】bếp củi
扛【káng】khiêng, vác
祖厝【Zǔ cuò】nhà thờ họ
祈求【qíqiú】庇祐【bìyòu】cầu khẩn sự phù hộ
祭拜【jì bài】cúng lễ, cúng tế
致辞【致辭】【zhìcí】đọc diễn văn; đọc lời chào mừng
代劳【代勞】【dàiláo】làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm
仪式【儀式】【yíshì】nghi thức; nghi lễ
bếp củi
khiêng, vác
nhà thờ họ
cầu khẩn sự phù hộ
cúng lễ, cúng tế
đọc diễn văn; đọc lời chào mừng
làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm
nghi thức; nghi lễ
折衣服【zhé】gấp quần áo
未免: có hơi, có phần + ADJ
大手笔 (a): chi tiêu mạnh tay, hào phóng
喘不过气来 [chuǎn]: thở không ra hơi
两块金条:2 thỏi vàng
赠礼【贈禮】【zènglǐ】lễ vật; quà tặng; tặng phẩm
炫富【xuàn fù】khoe của
打喷嚏【打噴嚏】【dǎ pēntì】hắt hơi,
喂奶【wèinǎi】cho con bú
安抚【安撫】【ānfǔ】làm yên lòng; vỗ về; động viên
gấp quần áo
có hơi, có phần + ADJ
chi tiêu mạnh tay, hào phóng
thở không ra hơi
2 thỏi vàng
lễ vật; quà tặng; tặng phẩm
khoe của
hắt hơi,
cho con bú
làm yên lòng; vỗ về; động viên
挑选【挑選】【tiāoxuǎn】chọn; lựa
药炖【藥燉】【Yào dùn】Món hầm thuốc
排骨【páigǔ】xương sườn
麻油【máyóu】dầu mè
情人果:xoài sống
团购【團購】【tuángòu】mua sỉ
搜寻【搜尋】【sōuxún】search (trên mạng)
公尺【gōng chǐ】m
棒棒糖【bàng bàng táng】kẹo mút
乌梅【烏梅】【wūméi】ô mai
粘牙【zhān yá】dính răng
拍片【pāipiàn】quay phim
释迦【釋迦】【shì jiā】mãng cầu đài loan
罗望子【羅望子】【luó wàngzǐ】quả me; cây me
果肉【guǒròu】thịt quả; cơm (trái cây)
麦芽【麥芽】【màiyá】Mạch nha
chọn; lựa
Món hầm thuốc
xương sườn
dầu mè
xoài sống
mua sỉ
search (trên mạng)
m
kẹo mút
ô mai
dính răng
quay phim
mãng cầu đài loan
quả me; cây me
thịt quả; cơm (trái cây)
Mạch nha
字母: chữ cái
字喃【zì nán】Chữ nôm
拉丁字母【Lādīng zìmǔ】chữ Latin
俄罗斯【俄羅斯】【é luó sī】Nga
赏析【賞析】【shǎngxī】hiểu và thưởng thức (một tác phẩm nghệ thuật)
现况【現況】【xiàn kuàng】tình hình hiện nay
三代同堂
【sāndài tóng táng】ba thế hệ dưới một mái nhà
互动【互動】【hùdòng】Tương tác
正面
【zhèngmiàn】mặt tốt; mặt tích cực
迁就【遷就】【qiānjiù】nhân nhượng; cả nể
有隔夜仇【Géyè chóu】thù dai
攻击【攻擊】【gōng jī】công kích, ném đáá
夫家:gia đình chồng
chữ cái
Chữ nôm
chữ Latin
Nga
hiểu và thưởng thức (một tác phẩm nghệ thuật)
tình hình hiện nay
三代同堂
ba thế hệ dưới một mái nhà
Tương tác
mặt tốt; mặt tích cực
nhân nhượng; cả nể
thù dai
công kích, ném đá
gia đình chồng
闷【悶】【mèn】ủ (trà, cà phê), khoai lang
窑【窯】【yáo】lò, hầm,
木材: thanh gỗ
取暖: sưởi ấm
种田【種田】【zhòngtián】làm ruộng; cày cấy
壮观【壯觀】【zhuàngguān】hoành tráng, tráng lệ
拨头发【撥】【bō】gạt tóc, vén tóc
征友【徵友】【zhēng yǒu】tìm kiếm bạn trai
牧场【牧場】【mùchǎng】bãi cỏ, trại chăn nuôi
可恶【可惡】【kěwù】thật đáng ghét
抵用券【dǐ yòng quàn】coupon, voucher
ủ (trà, cà phê), khoai lang
lò, hầm,
thanh gỗ
sưởi ấm
làm ruộng; cày cấy
hoành tráng, tráng lệ
gạt tóc, vén tóc
tìm kiếm bạn trai
bãi cỏ, trại chăn nuôi
thật đáng ghét
coupon, voucher
户外浴室【yùshì】phòng tắm; buồng tắm; nhà tắm ngoài trời
坐吊床【diàochuáng】nằm võng
火热【火熱】【huǒrè】nóng như lửa
鹌鹑蛋【鵪鶉蛋】
【ānchún dàn】trứng cút
美乃滋【měinǎi zī】mayonnaise
果子: quả
拍手【pāishǒu】vỗ tay, hoan hô
无果盆pen2: mâm ngũ quả
柚子【yòuzi】quả bưởi
木薯【mùshǔ】cây khoai mì
phòng tắm; buồng tắm; nhà tắm ngoài trời
nằm võng
nóng như lửa
trứng cút
mayonnaise
quả
vỗ tay, hoan hô
mâm ngũ quả
quả bưởi
cây khoai mì
年次【Nián cì】năm (THDQ)
复制【復制】【fùzhì】copy
贴上【貼上】【Tiē shàng】paste
你很敢耶:bạn mặt dày thế
人参【人參】【rénshēn】nhân sâm
适应【適應】【shìyìng】thích nghi; quen với
从中【從中】【cóngzhōng】Từ đó
自然而然【zìrán’érrán】tự nhiên mà vậy
制止【zhìzhǐ】ngăn cấm
năm (THDQ)
copy
paste
bạn mặt dày thế
nhân sâm
thích nghi; quen với
Từ đó
tự nhiên mà vậy
ngăn cấm
生牛肉: bò tái
不起眼: không bắt mắt
腌【醃】【yān】: ngâm (sấu/ mơ)
涩【澀】【sè】chát
梅子: mơ
酒促小姐: cô tiếp thị rượu
【Jiǔ cù】
笑客套mỉm cười lịch sự
下酒菜: món nhậu
爆红【爆紅】
【bào hóng】:trở nên cực kỳ phổ biến
菜色【càisè】món ăn
山竹: măng cụt
削皮: gọt vỏ
跟风: theo xu hướng
版本【bǎnběn】phiên bản
奶盖【奶蓋】【Nǎi gài】lớp creamer trong trà sữa
有一席之地: có chỗ đứng
铜板【銅板】【tóngbǎn】đồng xu
火龙果:thanh long
人偶【Rén ǒu】búp bê
新奇【xīnqí】mới lạ, đặc biệt
bò tái
không bắt mắt
ngâm (sấu/ mơ)
chát
mơ
cô tiếp thị rượu
mỉm cười lịch sự
món nhậu
trở nên cực kỳ phổ biến
món ăn
măng cụt
gọt vỏ
theo xu hướng
phiên bản
lớp creamer trong trà sữa
có chỗ đứng
đồng xu
thanh long
búp bê
mới lạ, đặc biệt
关节【關節】[guānjié】khớp xương
关节酸痛guānjié suāntòng】các khớp xương đau nhức
赞助【贊助】【zànzhù】tài trợ;
温馨【溫馨】【wēnxīn】ấm áp; ấm cúng
出游【出遊】【chūyóu】du lịch; đi chơi
甘愿【甘願】了
【gānyuàn】: mãn nguyện rồi
市集【shì jí】chợ trời
后照镜【後照鏡】【hòu zhào jìng】gương chiếu hậu (Tw)
雇主【僱主】【gùzhǔ】chủ thuê; chủ mướn
访客【訪客】【fǎngkè】vị khách
khớp xương
các khớp xương đau nhức
tài trợ;
ấm áp; ấm cúng
du lịch; đi chơi
mãn nguyện rồi
chợ trời
gương chiếu hậu (Tw)
】chủ thuê; chủ mướn
vị khách