Vườn sao băng 2 Flashcards

(316 cards)

1
Q

重修旧好

两人重修旧好,经常在一起吃饭聊天。

A

làm lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

一份兼职

A

công việc làm thêm thứ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

烫伤烧伤

烫伤了一点而已

A

bị phỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

厨艺

A

tài nghệ nấu nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

烧菜

她很会烧菜

A

nấu ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

叠好的衣服die2

A

đồ đã được xếp lại gọn gàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

脸上抹黑mŏhēi

不许他给我们集体脸上抹黑。

A

làm mất mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

顺理成章

shùnlǐchéngzhāng

A

mọi đường thuận lợi mà làm gì…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

气质高雅,温柔贤淑,魅力四射

A

khen phụ nữ….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

痒yang3
他全身痒得难受
皮痒了是不是?

A

ngứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

光看就

A

Mới nhìn đã thấy (muốn ăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

熬制三个小时ao2

A

nấu đến 3 tiếng đồng hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

酱汁

A

nước sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

凌晨língchén

凌晨3点

A

giờ buổi sáng sớm (sau 12g khuya đến sáng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

熬过头

A

nấu quá lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

蠢chǔn

他的丈夫又蠢又丑。

A

ngốc nghếch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

打零工

A

làm thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

死鬼

A

Đồ quỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

试用

A

thử việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

履历lǚlì

A

CV xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

高材生

A

sinh viên ưu tú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

稀奇xīqí

他今天上课居然没有睡觉,真是稀奇。

A

lạ lùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

金发姑娘

A

cô nàng tóc vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

谈情说爱

A

yêu đương này nọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
端过来 | 把煮好的汤端过来
mang (đồ vật gì đó) qua đây
26
明摆了就是
rõ ràng là...
27
妨碍fáng'ài | 不要再我们上班时间妨碍我们的工作
cản trở
28
声誉shēngyù | 请不要破坏我们的声誉
danh dự, thanh danh
29
请你放尊重一点
đề nghị bạn tôn trọng một chút
30
找我的麻烦
làm phiền đến tôi
31
给大家造成困扰了
gây phiền phức cho mọi người
32
茄子qiézi
cà tím
33
馆子
nhà hàng
34
关进警察局
bị bắt vô đồn cảnh sát
35
认可rènkě | 他的能力得到了同事们的认可
sự thừa nhận
36
晋升jìnshēng | 学院将他晋升为教授。
thăng chức
37
厨师 | 大厨
đầu bếp
38
体会tǐhuì | 我对这种事有深切的体会。
hiểu vấn đề
39
碰到
vô tình bắt gặp
40
清单 | 你最好开一份需求清单
danh sách chi tiết
41
厨师这一行
nghề đầu bếp
42
轻易放弃
dễ dàng từ bỏ
43
平淡píngdàn | 平平淡淡的生活
(cuộc sống) êm đềm
44
节俭jiéjiǎn
cần kiệm (chi tiêu)
45
吃苦耐劳chīkǔnàiláo
chịu đắng chịu khổ
46
你把我当傻子啊
Mày coi tao là đồ ngốc à
47
闹别扭nàobièniu | 他在和老板闹别扭。
cãi nhau vặt
48
困 | 你是不是困了?
buồn ngủ
49
一张床
một chiếc giường
50
别动歪脑筋 wāinăojīn
có ý bậy bạ
51
八卦bāguà | 狗仔队总是追踪报道热门的八卦新闻。
đồn đại
52
打赤膊dăchìbó
cởi trần
53
郑重 zhèngzhòng 我郑重向你道歉
trân trọng
54
删shān | 我该删掉这些吗
delete
55
见仁见智jiànrénjiànzhì | 这完全是个见仁见智的问题。
mỗi người mỗi ý
56
贪心tānxīn
tham lam
57
一夜暴富 yīyè bàofù
qua một đêm trở nên giàu có
58
凑còu | 我们凑了一个队来玩篮球。
gather
59
见笑 jiànxiào 让你见笑了
chê cười
60
占你的便宜
lợi dụng
61
攒钱zǎnqián | 他们在攒钱买一幢房子。
tiết kiệm tiền
62
还清 | 我得还清银行欠款。
trả tiền
63
很有难度 | 显然这个项目很有难度。
độ khó cao
64
利息 | lìxī
lợi tức, tiền lãi
65
灵感línggǎn | 灵感来自于我姐
nguồn cảm hứng
66
获奖
đạt giải thưởng
67
一箭双雕 | yíjiànshuāngdiāo
một mũi tên trúng hai đích
68
夺冠duóguàn | 夺冠也不是完全没有希望
đạt quán quân
69
岂不是qǐbùshì | 那我岂不是说定了
không phải là
70
无懈可击wúxièkějī
không thể công kích
71
佣人yōngrén
người làm
72
自取其辱zì qŭ qí rŭ
tự mình làm nhục mình
73
赞叹不已
khen ngợi không dứt
74
难以磨灭的印象mómiè
khó phai (ấn tượng)
75
无往不胜wúwǎngbúshèng | 这是一支无往不胜的军队。
bất bại
76
沸水=滚水gǔnshuǐ
nước sôi
77
盐巴yánbā | 加入少许盐巴
muối | thêm tí muối
78
瑜珈yújiā
yoga
79
被子bèizi | 盖被子
mền bông; mền đắp, chăn
80
机器人 | jīqìrén
robot
81
撕sī | 谁允许你撕我照片
82
83
慧眼识珠
con mắt tinh anh
84
一时半刻
trong một thời gian ngắn
85
揍cou4 | 我突然转身,打算揍他一顿。
đánh ai đó
86
觉得搞笑
cảm thấy mắc cười
87
与众不同
không giống những người khác
88
第一轮就被淘汰了: táotài
Ngay vòng đầu đã bị loại
89
落荒而逃luòhuāng'értáo | 遇到困难就落荒而逃
bỏ chạy mất cờ
90
透了 差劲透了 我无聊透了。
rất
91
胜算 | 你按照自己的方式来总会有胜算的
tỉ lệ thắng
92
剪刀石头布
kéo búa bao
93
斗志 | 同志们要保持斗志啊
ý chí kiên cường
94
味觉 | 味觉的享受
vị giác
95
若有所思ruòyǒusuǒsī | 他若有所思地看着她。
tư lự
96
毅力yìlì | 靠毅力取胜
sự bền chí
97
荷花
lotus
98
个中gèzhōng | 我倒想知道个中的原因
(nguyên do) ở trong
99
卧病在床wo4
nằm liệt giường
100
见分晓jiànfēnxiǎo | 我们广告之后见分晓
be clear
101
出乎我的意料
nằm ngoài dự liệu
102
好样的
Giỏi lắm
103
稍事 shāoshì 我们稍事休息后
a little. Nghỉ ngơi một chút
104
拭目以待shìmùyǐdài | 决胜局就让我们拭目以待
háo hức mong đợi
105
贿赂huìlù | 你是不是贿赂评委啦
mua chuộc
106
再接再厉 | 失败时不要灰心,要再接再厉
Tiếp tục cố gắng
107
再创佳绩zàichuàng jiājì | 为新年再创佳绩干杯
tiếp tục thành công
108
白菜
bắp cải trắng
109
至今
cho đến giờ, so far
110
后援会 hòuyuánhuì
fan club
111
靠运气
dựa vào vận may
112
之所以 | 我之所以这么做,是为了我们大家的利益。
sỡ dĩ
113
点评diǎnpíng
nhận xét
114
火候 | 差点火候
lượng nhiệt nấu
115
可圈可点kěquānkědiǎn | 这是一场非常精彩的比赛!大羽的表现可圈可点!
đáng biểu dương
116
上前一步
bước lên trước 1 bước
117
特意破例
đặc biệt phá lệ
118
比拼bǐpīn | 比拼厨艺
so tài
119
默默的为我付出
âm thầm vì tôi hi sinh
120
起跑线qǐpǎoxiàn
vạch khởi đầu
121
有头脑
có đầu óc
122
磨蹭móceng | 别磨蹭了,赶紧去。
đờ người ra
123
日程很满
lịch trình rất dày
124
没头没脑地说话
nói năng không đầu không đuôi
125
撒尿sāniào | 妈妈,我要撒尿。
đi tè
126
暴躁bàozào | 据说南方人脾气暴躁。
nóng nảy
127
拖后腿 | 他总是给集体拖后腿。
kéo lùi
128
猫科动物
động vật họ mèo
129
我又怎么惹到你了
Tôi lại làm gì chọc bạn nữa hả trời
130
尿裤子
tè ra quần
131
大名鼎鼎 | dàmíngdǐngdǐng
danh tiếng lẫy lừng
132
贪小便宜tan1 | 总之,当你贪小便宜的时候,可能会吃大亏的。
tham lợi nhỏ
133
给so加油打气
cổ vũ cho ai
134
酒保
barman
135
专长 | 特殊的专长
sở trường
136
磨磨蹭蹭mómócèngcèng | 别磨磨蹭蹭的,快点!
lưỡng lự
137
直来直往 | 她喜欢也的确是直来直往
thẳng thắn
138
情商 | qíngshāng
EQ
139
暴走bao4
giận bỏ đi
140
问题都摆在眼前
vấn đề ở ngay trước mắt
141
孤独终老
cô độc đến già
142
不成问题
không thành vấn đề
143
增长见识
gia tăng kiến thức
144
跨年
đón năm mới (Tết Tây)
145
弹性tan2 | 工作时间挺弹性
linh động
146
说话不算数 
nói ko giữ lời
147
挑吃
Kén ăn
148
在气头上 | 我在气头上打了他。
đang cơn tức giận
149
托你的福
nhờ phúc bạn
150
零下20几度
âm 20 độ
151
泼一杯红酒
hắt rươu
152
乱了阵脚
hoản loạn
153
吓得心脏都快停止跳动
sợ đến nỗi Tim ngừng đập
154
扫把 | sàoba
chổi
155
胸膛xiōngtáng
ngực
156
判若两人pànruòliǎngrén | 他一工作起来简直判若两人。
như biến thành người khác
157
放烟花
đốt pháo bông
158
扭到脚
chân bị trặc
159
一言难尽 | yìyánnánjìn
câu chuyện dài, khó mà kể hết
160
搜球队
đội tìm kiếm
161
亲友
bạn thân
162
暖和nuǎnhuo
ấm áp
163
想歪 | 上帝啊 你想歪了。
nghĩ bậy
164
沉chén | 你怎么那么沉
heavy
165
阴险yīnxiǎn | 不允许两个阴险的女人跟我们待在同一个屋子
nham hiểm
166
心肠xīncháng | 她心肠好。
tâm địa
167
扭伤niǔshāng | 脚扭伤了一点
trặc chân
168
看不惯那些人
nhìn không ưa được mấy người đó
169
妈呀
Mẹ ơi (cảm thán)
170
闺女guīnü | 有这么好的闺女,真是你的福分。
con gái
171
挡得住 | 谁能挡得住你的美丽
chống đối nổi
172
活宝
tên hề
173
喝透
uống cạn li
174
凡事 | 他凡事都尽力而为
mọi chuyện
175
凑热闹còurènao | 我只是过来凑热闹的。
góp vui
176
凑巧còuqiǎo | 真不凑巧,没带多少现金。
may mắn
177
黑白配
bàn tay trắng ra cái bàn tay đen
178
骚扰sāorǎo | 这个人骚扰他的女同事
harass
179
捣乱 dǎoluàn 你来这儿捣什么乱啊
làm loạn
180
好端端
tốt như thế này
181
打起来了
đánh nhau rồi
182
宣示主权
tuyên bố chủ quyền
183
直觉告诉我
trực giác mách bảo tôi
184
从哪儿冒出来
từ đâu chui ra
185
妈给你夹
mẹ gắp cho con ăn nè
186
走动zǒudòng | 我曾经每天四处走动。
qua lại, đi qua đi lại
187
礼轻情意重
quà ít lòng nhiều
188
从现在起
từ bay giờ trở đi
189
别老提
đừng cứ nhắc hoài đến
190
看镜头
nhìn vào gương (camera)
191
康复kāngfù | 身体康复了没有啊
(sức khoẻ) phục hồi
192
跟so起冲突
gây sự với ai đó
193
调皮
nghịch ngợm, quậy phá
194
消气
nguôi giận
195
总得zǒngděi | 我们也总得有个地方坐坐呀
must somehow; have to
196
输得落花流水
thua thảm hại
197
青蛙
con cóc
198
现在回想起来
Giờ nhớ lại...
199
出了一口气
trút cơn giận
200
闺蜜 guī mì
bạn BFF
201
不顺你意
không vừa ý bạn
202
档次   | 没档次的人
đẳng cấp
203
没断奶的孩子
trẻ chưa cắt sữa
204
窒息zhìxī | 他的工作让他窒息
ngạt thở
205
没有女人味
không nữ tính
206
一言不发
không nói lời nào
207
极端
cực đoan
208
提心吊胆tíxīndiàodǎn | 他整日过着提心吊胆的生活。
lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt
209
以防万一
để tránh bất trắc
210
气不过
giận quá độ
211
人渣rénzhā | 烂人
cặn bã
212
付出代价 | 为某事付出代价
trả giá (cho việc gì sai lầm)
213
厄运e4yun4
vận xui
214
虚伪xūwěi
đạo đức giả
215
卑鄙bēibǐ
bỉ ổi, đê tiện
216
蠢货chǔnhuò
idiot
217
轻举妄动qīngjǔwàngdòng
manh động
218
太迟了
quá muộn rồi
219
我跟你拼了
Tôi liều mạng với cậu
220
肋骨断了三根
gãy 3 cái xương sườn
221
浑身húnshēn | 我浑身疼痛
toàn thân (đau nhức)
222
老惹事 | 不上进
toàn gây chuyện | Không
223
资质聪慧
tư chất thông minh
224
忘恩负义
vong ơn phụ nghĩa
225
 冒着生命危险
không màng nguy hiểm tính mạng
226
摆脱 | 我想摆脱他。
thoát khỏi
227
奋不顾身fènbúgùshēn
liều mình
228
沾花惹草zhānhuārěcǎo
đuổi hoa bắt bướm (đa tình)
229
振作zhènzuò
bình tĩnh lại nào
230
沾水 zhānshuĭ | 你伤口不能沾水
dính nước
231
不切实际 | 不切实际的幻想
không thực tế
232
包扎bāozā | 你的伤口不包扎真的没事吗
băng (vết thương)
233
透气 | 这样比较透气
thoáng khí
234
木乃伊mùnǎiyī
mommy
235
可见
có thể thấy
236
坦然tǎnrán | 他坦然面对死亡。
thản nhiên
237
创可贴chuàngkětiē
band-aid
238
你给我清醒一点
bạn tỉnh lại coi (ý mơ mộng quá)
239
我现在发愁的事
chuyện tớ đang rầu là
240
手头 | 最近我手头比较紧。
financial situation
241
两手空空地去
đi tay không
242
把话说清楚
nói cho rõ
243
庆生会
tiệc sinh nhật
244
挣扎zhēngzhá | 她拼命地挣扎反抗。
cự tuyệt, phản kháng
245
跟洋装不搭
không hợp với bộ đồ
246
失陪shīpéi | 我有事,先失陪了。
excuse me for my absence
247
慈善císhàn
từ thiện
248
情理 | 你不知道也是情理中的事情
hợp tình hợp lí
249
拆穿chāichuān | 这种谎言很容易被人拆穿。
(lời nói dối) bị vạch trần
250
坦荡荡 | 我的内心坦荡荡的
(cái tâm) ngay thẳng
251
神魂颠倒shénhúndiāndǎo | 他被那女人弄得神魂颠倒。
thần hồn điên đảo
252
由不得 | 这件事 由不得他们。
be beyond the control of
253
顶撞dǐngzhuàng | 你公开顶撞老师,这可是大不敬。
chống đối
254
连锁店liánsuǒ
chuỗi cửa hàng
255
逃课 =翘课 | táokè qiàokè
cúp học
256
溜冰
trượt băng
257
掌管 | 他掌管这个公司已经五年了。
điều hành
258
绊脚石bànjiǎoshí 踢开绊脚石 所以我就是你的绊脚石
đá chắn đường
259
识大体 | shídàtǐ
biết cục diện
260
屈服qūfú
khuất phục
261
可恶
đáng ghét
262
生米煮成熟饭
gạo nấu thành cơm
263
喝稀饭xīfàn
cháo
264
为时过早 | 为时过早的决定
(quyết định) sớm quá
265
气人 | 这孩子缺少家教,说话办事特气人
annoying people
266
跑马拉松
chạy marathon
267
光着脚
đi chân không
268
 把我耍的团团转
vờn qua vờn lại với tôi
269
狡辩jiǎobiàn | 他是为了开脱罪名而狡辩。
giảo biện
270
被人看笑话了
bị người ta chê cười
271
作风 | 他粗狂的行事作风得罪了不少人
phong cách
272
把你一个人丢在半路上
bỏ mặt tôi một mình giữa đường
273
折寿zhéshòu | 饮食无度使他折寿
giảm thọ
274
拜你所赐ci4 | 我误了飞机, 全拜你所赐
bởi vì mày mà tao...
275
  认真地问啊
Hỏi thiệt...
276
干脆去问他不就好了
Trực tiếp hỏi anh ấy là được mà
277
正儿八经zhèng'érbājīng | 你现在是正儿八经地逗我玩呢?
seriously
278
你品味也没有好到哪里去好不好
Gu của bạn cũng chẳng tốt đẹp gì, được chưa?
279
不为所动 | 他对…不为所动
không rung động
280
语无伦次 | 她的回答语无伦次,无法让人理解
(nói chuyện) không mạch lạc
281
我看书来打发时间。
giết thời gian
282
多余的人
người dư thừa
283
娇生惯养 jiāoshēngguànyǎng 一个娇生惯养的女孩
nuông chiều hư
284
茧jiǎn | 手都长茧了
(tay) bị chai
285
后顾之忧 hòugùzhīyōu 他们能一心一意教学而没有后顾之忧
(n) lo lắng, gánh nặng (đằng sau)
286
他为此出了很多力
bỏ công sức ra
287
沦落lúnluò | 沦落到这种地步
bị rơi vào (hoàn cảnh nay)
288
脑子好像没带来一样
Người như bị rơi mất não
289
把持 bǎchí 她被伤害得这么厉害,我怕她把持不住
control
290
一蹶不振yìjuébúzhèn | 她因悲痛而一蹶不振。
be unable to recover after a setback
291
悔婚 | huǐhūn
huỷ hôn
292
湿透shi1tou4 | 全身都湿透了
ướt nhẹp
293
侮辱 wǔrǔ 收到这样的侮辱
sự sỉ nhục
294
苦衷 kǔzhōng 你是不是有苦衷呀?
lí do đặc biệt, nỗi khổ riêng
295
百折不挠 bǎizhébùnáo 她有一种百折不挠的精神。
bất khuất,
296
弄巧成拙 | nòngqiǎochéngzhuō
1 be too clever for one’s own good Lợn lành chữa thành lợn què
297
迈了一步mai4 | 他向门口迈了一步。
bước về phía trước
298
若无其事 | 一副若无其事的样子
giả bộ như không có chuyện gì
299
饭团
cơm cuộn
300
黏 [nián] | glutinous
dính (nếp)
301
竞走 jìngzǒu 我们这是在比赛竞走吗
cuộc đua đi bộ
302
一周见个两三次面
một tuần gặp mặt hai ba lần
303
觉悟juéwù | 我终于觉悟了
 nhận thức
304
缠chán | 别老缠着我,自己玩儿去
làm phiền, quấy rầy
305
诉苦= | sùkǔ
kể khổ, than phiền
306
旁人 pángrén 这种事旁人还是少管
người khác
307
合得来 | 合不来
(hai người) hợp nhau/ không hợp nhau
308
谁的问题让他自己去操心  
vấn đề của ai người đó tự lo
309
过瘾guòyǐn | 昨天我们玩得很过瘾。
do to one’s heart’s content
310
不足以 | 这还不足以形容我的兴奋
khổng đủ
311
眼泪掉出来了
rơi nước mắt
312
噼里啪啦 pīlipālā 噼里啪啦讲个不停
bô bô ba ba nói không dứt
313
皱zhòu | 脸怎么皱着跟包子一样
nhăn (mặt)
314
重新振作起来
bắt đầu phấn chấn lại
315
让那些烦心事通通都过去
để những chuyện phiền não qua đi
316
最铁的送滴tie3
anh em thân nhất