Phim mới Flashcards
(65 cards)
1
Q
以鄙人之见 bi3
A
Theo thiển ý của tôi
2
Q
塌下來
A
sập xuống
3
Q
沒搞錯吧你
A
Anh có nói lộn không vậy
4
Q
發燒 shao1
A
Sốt trong người
5
Q
挨 ai2
挨罵
你挨你家少爺罵了?
A
chịu đựng, bị ai đó
6
Q
不歸我們管gui1
A
Không phải chuyện tôi lo
7
Q
精神恍惚huang3hu
A
Đầu óc trên trời
8
Q
腰纏萬貫yao1chan2wan4guan4
A
giàu nứt đố đổ vách
9
Q
惡名昭著zhao1
A
tai tiếng
10
Q
離奇的病
A
bệnh lạ
11
Q
注意儀態yi2tai4
A
Chú ý tôn nghiêm
12
Q
狗仔隊gou3zai3
A
paparazi
13
Q
惡意炒作
A
đục nước béo cò
14
Q
偏僻pian1pi4
偏僻的地方
A
nơi xa xôi hẻo lánh
15
Q
新款
新款汽車
韓國最新款
A
new style
16
Q
黑乎乎
A
đen như mực
17
Q
野外
野外運動
野外生存訓練
A
ngoài trời
18
Q
老毛病又犯了
A
bệnh cũ tái phát
19
Q
堅持住
A
gắng gượng
20
Q
自從
A
từ khi
21
Q
此話怎講
A
sao lại nói vậy được
22
Q
杞人憂天qi3
A
lo chuyện gì đâu
23
Q
互聯網
A
Internet
24
Q
貨真價實
A
tiền nào của nấy
25
寧可ning4 = 寧願
| 寧可站著死,絕不跪著生
prefer
26
滑頭
xảo trá
27
痕跡hen2ji4
dấu vết
28
脫不了干係
không tránh khỏi liên quan
29
聚眾賭博ju4zhong4du3bo2
tụ tập đánh bạc
30
顺其自然
thuận Theo tự nhiên
31
任性
| 他也太任性了
(Người) tuỳ tiện
31
任性
| 他也太任性了
(Người) tuỳ tiện
32
谈心
| 没人想跟你谈心
tâm sự
33
晒shai4
| 外边多晒啊。进来吧
nắng nóng
34
电饭锅
nồi cơm điện
35
强势
| 你强势地让别人透不过气
mạnh mẽ, tự cường
36
考砸za2
thi trượt
37
锁suo3
锁门: khoá cửa
锁屏: ping2 khoá màn hình (dt)
khoá
38
尖子班jian1
lớp chọn
39
鸳鸯yuan1yang
uyên ương
40
了不得
| 他真了不得
xuất sắc, wonderful, terrific
41
顶罪
| 你敢拿我出去顶罪
nhận tội thay
42
拆穿chai1
| 我把你拆穿
lật tẩy (lời nói dối...)
43
分心
| 我就是分心了
be distracted
44
气
| 你利用我去气你妈?
chọc giận
45
乐意 lèyì
他不乐意帮我们
be willing to
46
视频
shìpín
录视频
quay video
47
官宣
| 给大家官宣一下
chính thức tuyên bố
48
聪明伶俐ling2li4
clever and smart
49
拦不住
| 我拦不住他
ngăn cản/dừng/ cự tuyệt/ từ chối
50
见不得人
| 我没有做见不得人的事
shameful
51
死缠烂打chan3lan4
| 明明是那个男的对我妈死缠烂打
làm phiền, quấy rối
52
支撑cheng1
| 一家人的生活得由他支撑
support
53
不予置评yu3zhi4
không có ý kiến
54
播放bo1
| 播放我最喜欢的歌
phát (broadcast)
55
首要
首要任务
首要问题
of the first importance, ưu tiên
56
伴奏
| 你唱一首歌。我给你伴奏
đệm đàn
57
小意思
| 这种事小意思,一两个小时就可以完。
chuyện nhỏ
58
揉眼睛rou2
揉眼睛眼镜会掉出来
dụi mắt
59
漩xuan2
xoáy (trên đầu trẻ)
60
鸡爪zhua3
chân gà
61
逊
xùn
你的礼物太逊了
modest, khiêm tốn
62
功课
homework
63
烟囱
yāncōng
这个礼物是圣诞老人从烟囱丢下来给你的
ống khói
64
蹦beng4
这件事还没处理完,那件事又蹦出来了
nhảy ra