Radio Flashcards

(129 cards)

1
Q

龐大pang2

龐大的受眾

A

Khổng lồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

執行長zhi2

A

Chief executive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

精準

精準的答案

A

Chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

收視率

A

Coverage rate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

成千上萬

A

Hàng ngàn hàng vạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

潛在qian2

要想办法使每个人的潜在力量充分发挥出来

A

Potential

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

著重zhuo2zhong4

这里我想着重讲一个问题。

A

Nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

投放

新产品已投放市场。

A

put (money) into circulation; put (goods) on the market

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

觸及chu4

觸及事物的本質

A

reach

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

族群

A

group

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

隱私yin3

A

Sự riêng tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

驚醒 jǐngxǐng
她睡觉很警醒。
Tā shuìjiào hěn jǐngxǐng.
She is a light sleeper.

A

Cảnh giác cao độ, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

首当其冲chong1

A

Bị ảnh hưởng đầu tiên (bởi thiên tai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

移動裝置

A

Thiết bị di động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

數位

數位時代

A

Thời đại kĩ thuật số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

獨秀

A

Độc tôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

關切

表示嚴重關切

A

Quan tâm sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

事實上

A

In fact

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

不然

其實不然

A

Không hẳn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

狹義xia2

A

Nghĩa hẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

力圖

他力图复仇

A

(v) Ra sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

填鴨/單向 教育方法

A

phương pháp giáo dục

  • đút ăn
  • một chiều
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

投注了許多心力

A

đặt nhiều tâm huyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

當下

他说着当下流行的语言。

A

lúc đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
訪查
phỏng vấn
26
思維 | 亞洲人思維方式
cách suy nghĩ. tư duy (châu á)
27
專注力
khả năng tập trung
28
相當不錯
tương đối tốt
29
針對 | 他的话不是针对你
aim at
30
事先 | 不事先通知
báo trước
31
接下 | 接下二十年
20 năm tiếp Theo
32
統統都不知道
hoàn toàn không biết
33
伙伴 | 由于找不到伙伴,他只能独行上路了
bạn đồng hành
34
焦慮 | 焦慮不安
Lo lắng
35
不見得 不見得對 他一定來。不見得
Chưa chắc, ko chắc
36
覺得屈辱qu1ru3
Cảm thấy bẽ mặt
37
先前 xiānqián 她先前住在芝加哥
previously
38
传递 chuándì 每年向所有海外学生传递信息
truyền tin
39
迅速 xùnsù 迅速行动起来 我会迅速忘记的
nhanh (vận tốc)
40
确证患者 | huànzhě
confirmed case (bệnh dịch)
41
不眠不休mian2
without stopping to sleep or have a rest
42
正面作用
tác dụng tích cực
43
``` 采取 cǎiqǔ 政府采取紧急措施防止病毒传播。 Zhèngfǔ cǎiqǔ jǐnjícuòshī fángzhǐ bìngdúchuánbō. 主动采取行动 ```
thực hiện
44
辨别〔﹣別〕 PY biànbié 辨别好坏 biànbié hǎo-huài tell good from bad
differentiate; distinguish; discriminate
45
恐慌kong3huang1 | 使敌人感到恐慌
panic
46
苛责〔﹣責〕 | PY kēzé
phê bình nghiêm khắc
47
角色?jue2se4 | 她在这部电影里演哪个角色?
vai trò
48
杜绝〔﹣絕〕 PY dùjué 杜绝浪费
stop, put an end to
49
作战 英勇作战 大规模作战
trận chiến
50
满天飞 | 他这人满天飞, 不好找。
be everywhere; extremely busy
51
淹水yan1
lũ lụt
52
最终 | 最终他还是赢了。
finally; at last; in the end
53
散播谣言〔﹣﹣謠﹣〕 PY sànbō yáoyán
đi lan truyền tin đồn
54
削正xue1
make corrections
55
善意 善意的谎言 shànyìdehuǎngyán white lie 善意的批评 shànyì de pīpíng well-meaning criticism 出于善意 chūyú shànyì out of goodwill; with the best intentions
goodwill; good intentions (opp. 恶意
56
非议〔﹣議〕 PY fēiyì 他说的话容易招致非议 我不是想非议你的立场
sự phê bình, không đồng tình
57
隐匿yin3ni4 隐匿罪证 yǐnnì zuìzhèng conceal criminal evidence
conceal; hide; go into hiding; lie low
58
管控 严加管控 Yánjiā guǎnkòng tighten the control (of) 过程管控系统
manage and control; control
59
社群
bạn bè trên mạng xã hội
60
诺贝尔奖〔諾貝爾獎〕 PY Nuòbèi'ěr Jiǎng
nobel prize
61
提名某人为代表
đề cử (giải thươngt)
62
纷乱 | 纷乱的局面
hỗn loạn
63
不对劲 他用筷子觉得不对劲。 我俩向来不对劲。 那家伙好像不对劲。 我今天觉得有点儿不对劲。
not easy to use; not handy 2 not on harmony; not on good terms 3 abnormal; strange
64
揭露jiēlù | 揭露阴谋
expose; unmask; ferret out
65
无伤大雅〔無傷﹣﹣〕 PY wúshāng-dàyǎ 他以文才著称, 虽然脾气有些古怪, 但无伤大雅。
IDIOM | not matter much; not affect things as a whole
66
引述 | 报道引述总统的话说, 他将于下月辞职。
quote sb.'s words; quote from sb.'s speech
67
传记〔傳記〕 | PY zhuànjì
biography
68
久而久之 | 只要你注意搜集, 久而久之, 资料就丰富了。
in the course of time; with the lapse of time; as time passes
69
脱钩〔脫鉤〕 PY tuō//gōu 他和原单位早就脱够了
disconnect
70
焦点〔﹣點〕 PY jiāodiǎn 争论的焦点 这就是问题的焦点。
focus; central issue; point at issue
71
冠状〔﹣狀〕 | PY guānzhuàng
corona
72
篇幅piānfu 篇幅有限 报纸用大量篇幅报道了这次会议。
space (on a printed page)
73
严厉〔嚴厲〕 PY yánlì 严厉的批评 yánlì de pīpíng severe criticism 严厉的制裁 yánlì de zhìcái stringent sanctions 态度严厉 tàidu yánlì be stern in manner 声音很严厉 shēngyīn hěn yánlì speak in a very stern voice
nghiêm khắc
74
传闻〔傳聞〕 PY chuánwén 传闻失实。 这只是传闻, 我不相信。
hearsay; rumour; talk
75
为止〔為﹣〕 PY wéizhǐ 一直等到他回来为止 今天的讨论到此为止。
VERB | up to; until
76
措施cuo4shi1 措施得力 安全措施 safety measures
NOUN | measure; step
77
评价〔評價〕 PY píngjià 高度评价 用比较的观点评价历史人物
comment; assessed value; judgement VERB appraise; evaluate
78
懊恼 àonǎo 他因没考好而懊恼
phiền não
79
扫描 | sǎomiáo
scan QR code
80
药物 yàowù 病人对药物有不良反应。
medicine
81
测试 cèshì 我顺利地通过了测试
test
82
足迹 | zújì
footprint
83
国产 guóchǎn 我打算改用国产轿车。 Wǒ dǎsuàn gǎiyòng guóchǎn jiàochē.
domestic
84
新冠肺炎
covid
85
加速 jiāsù 心跳加速 我们加速吧
speed up
86
延后 yánhòu 展览会开幕的日期延迟了
postpone
87
防范 fángfàn 采取防范措施 安全防范系统
phòng ngừa, protection
88
警戒 jǐngjiè 他保持警戒,留意那些非法移民
để ý quan sát
89
掉以轻心 diàoyǐqīngxīn 对安全问题千万不能掉以轻心。
xem nhẹ, xem thường
90
感测gan3ce4
cảm ứng
91
观测 guāncè 气象观测船
observe
92
运作 | 它是如何运作的
to operate
93
监测jian1ce4 监测新药的副作用
monitor
94
终止 zhōngzhǐ 使某事终止
stop
95
居家 jūjia 他是个居家男人
live at home, run a household
96
惊厥 jīngjué 医生医治了他的惊厥
faint from fear
97
再度 | zàidù
one more time; once more; once again
98
心酸 xīnsuān 她心酸而落泪
to be grieved; to feel sad
99
撤离 chèlí 有组织撤离
evacuate
100
剿灭 jiǎomiè 剿灭恐怖组织
to eliminate (by armed force); to wipe out
101
捍卫 hànwèi 捍卫你自己。 捍卫祖国
defend (quốc gia, chủ quyền…)
102
议题 yìtí 讨论的议题
topic
103
接轨 jiēguǐ 我们与世界接轨
tiếp xúc với (thế giới)
104
水泥 | shuǐní
xi măng
105
花岗岩 | huāgāngyán
granite
106
耐用 刀具耐用度
durable; hard-wearing; lasting; long-lived
107
阶梯ti1 社会/ 事业阶梯
bậc thang
108
天马行空 天马行空的胡思乱想,有真有假 这不仅仅是些天马行空的想象。 跳出现实的束缚,我的想象力天马行空。
bay cao bay xa (ý nghĩ, tưởng tượng...)
109
破损 pòsǔn 货物在转运中破损。 破损太大, 无法弥补。
damaged
110
行走 双脚直立行走
to walk
111
打造 打造与提升 打造商业联盟
To forge; to create, found or shape.
112
发觉 fājué 我发觉我错了 我发觉他有些不对劲。
to notice, to discover
113
栏杆lan2gan1
lan can bảo vệ, hàng rào bảo vệ
114
流失 liúshī 控制水土流失
sự bào mòn (của nước...)
115
泥巴 níbā 我的靴xuē子(boot)沾满了泥巴
bùn (mud)
116
一望无际 | yíwàngwújì
as far as the eye can see; stretch to the horizon; interminable
117
指引 zhǐyǐn  指引方向 她就一直指引我
to point the way
118
程序 chéngxù 必要的程序
thủ tục
119
一劳永逸 yìláoyǒngyì 我们决定一劳永逸地解决这个问题。
get things right once and for all
120
工整 gōngzhěng 这要写得工整
neat
121
推动 tuīdòng 我们必须推动工作。
promote
122
维护 wéihù 维护消费者的利益
protect
123
发包工程 fā bāo gōng chéng 他利用新建学校工程的发包发不义之财
124
放弃舒适圈
thoát khỏi vòng thoải mái
125
思考这个议题
suy nghĩ về chủ đề này
126
市区
urban area
127
水土 水土流失量 shuĭtŭ liúshīliàng. amount of soil erosion. (Đất bị sói mòn)
water and land
128
土壤 荒漠化土壤 huāngmòhuà tŭrăng
Desert soil.
129
排水 卫生间排水
to drain a waterlogged land or a flooded area