298-348 Flashcards
(26 cards)
Make a commitment to sth doing sth
Tận tụy tận tâm với gì
Make a distinction
Tạo ra sự tương phản khác biệt
Make a donation to sb sth
Quyên góp cho ai gì
Make a fortune
Làm giàu kiếm nhiều tiền
Make a fuss
Làm ầm ĩ
Make a mess
Tạo ra 1 đống lộn xộn
Make a note of
Ghi chú lại điều gì đó
Make a poem about sb sth
Làm bài thơ về gì
Make a promise to do sth
Hứa làm gì
Make a recovery
Hồi phục
Make a remark
Đưa ra bình luận phán xét
Make allowances for
Chiếu cố châm chước
Make amends ( to sb for sth )
Bồi thường bù đắp cho ai
Make an announcement
Thông báo
Make an excuse
Viện cớ
Make believe
Giả vờ
Make criticism
Chỉ trích
Make the discovery
Discovery sth
Make jokes about sth
Chế giễu ai
Make innovation to sth
Cải tiến đổi mới
Make land for sth
Lấy đất làm gì
Make one’s way
Đi /di chuyển tới
Make room space way for sb sth
Dọn chỗ nhường chỗ cho ai gì