401-450 Flashcards
(27 cards)
Put sb in a awkward/ embarrassing …position
Đặt ai vào thình thế khó xử
Put sb in her/his place
Chấn chỉnh làm ai bớt kiêu ngạo
Put sth into perspective
Đánh giá đúng bằng cách so sánh đối chiếu
Put sth into practice
Đưa gì vào thực tế
Put/lay blame on sb
Đổ lỗi cho ai đó
Put things right
Điều chỉnh ,chỉnh đốn
Put years ơn sb
Khiến ai già hơn tuổi
Set a good example to sb
(bản thân) Làm gương tốt cho ai
Set a limit on sth
Đặt ra giới hạn cho cái gì
Set a precedent
Đặt thành tiền lệ cho gì
Set a time for sb
Lên lịch cho ai
Set a trend
Tạo xu hướng
Set boundaries
Đặt ra giới hạn về hành vi
Set conditions
Đặt điều kiện
Set fire to
Phóng hoả
Set sail
Giương buồm ra khơi
Set sth alight/ablaze on fire
Đốt cháy gì
Set the price of stg
Đặt giá cho gì
Set the tone
Thiết lập tâm trạng hoặc tính chất của gì
Sit for
Tham gia thi
Strike up a friendship with sb
Bắt đầu mối quan hệ với ai
Suit one’s taste/need
Phù hợp với nhu cầu của ai
Take one’s life
Lấy đi mạng sống
Take a fancy to sb sth
Thích ai cái gì rất nhiều