222-246 Flashcards
(17 cards)
Have a think
Xem xét suy nghĩ
Have a wash
Tắm, rửa chân tay
Have a word with sb
Nói chuyện với ai
Have an arguement/row/quarrel
Cãi cọ
Have an experience( đếm được)
Trải nghiệm
Have an issue with sb/sth
Không thích ai/cái gì, buồn tức giận vì điều gì
Have an operation on sth
Phẫu thuật cái gì,bộ phận nào
Have an opinion of sb sth
Có ý kiến về ai cái gì
Have an attitudes to/towards
Có thái độ với
Have confience in sb
Tin tưởng vào ai
Have great/little/no sympathy for sb/sth
Có nhiều ít không sự thông cảm cho ..
Have hesitation in doing sth=hersitate to do sth
do dự làm gì
Have intention to do sth/of doing sth
Có ý định làm gì
Have lots of/no commen sense
Có ..ý thức chung
Have ‘s one word
Có được lời hứa của ai
Have some days off
Có vài ngày nghỉ
Have the lethal right to do sth
Có quyền hợp pháp làm gì