Đại Cương KST Flashcards
(27 cards)
Ký sinh trùng
Sống nhờ
Đang sống
Chiếm sinh chất
Vật chủ
Bị ký sinh
Chu kỳ
Toàn bộ
Mầm
Trưởng thành
Sinh sản
Phân loại
2 giới
2 ngành
Giun, sán + tiết túc
Danh pháp
In nghiêng
Viết hoa
Nội, ngoại KST
Giun, sán ký sinh như
Tiết túc ký sinh như: chấy, rệp, ghẻ
Đơn, đa KST
Giun ký sinh như (ko giun chỉ)
Sán ký sinh như
Tạm, vĩnh KST
Tiết túc, VCTG truyền bệnh như
Giun ký sinh như
Chính, phụ Vật chủ
Người chính, muỗi phụ
Người phụ, muỗi chính
Môi giới, vật chủ TG
Muỗi - sốt xuất huyết
Muỗi - sốt rét
Ruồi - kén amip
Loại, kiểu CK
Loại: đơn, phức
Kiểu: 5
Người - người
Ký sinh trùng đặc điểm
Hình thể (2)
Cấu tạo (2)
Sinh sản (4)
Sinh tồn (5)
Ký sinh trùng bệnh
Vùng - Thời - Dài - Thầm
Phổ biến theo vùng
Mang tính thời hạn
Diễn biến lâu dài
Diễn biến thầm lặng
Tác động KST => VC
Chiếm SC
Độc (2)
Tắc
Chấn thương
Kích thích
hình thể
hình dạng (2)
kích thước (2)
cấu tạo
không cần thiết (2)
cần thiết (4)
sinh sản
4
sinh tồn
Điều kiện
MQH
Loại
Tuổi tho
Vật chủ
Chiếm sinh chất
giun đũa
sán dây > giun đũa
giun móc
giun móc
trẻ em thiếu dd (KN phục hồi của cơ thể)
Độc tố
Ascaron
Hemoglobin => hemozoin
Tắc
giun đũa
sán dây
sán lá gan nhỏ - đường dẫn mật
Chấn thương
giun móc bám
amip tiết
giun móc có 2 đôi răng
Nhiễm amip nặng ở bệnh nhân HIV
kích thích
giun kim
hemozoin
ấu trùng sán dây lợn
- Vận chuyển mầm bệnh: giun móc mang VK
giun chui ống
Vùng
Phụ thuộc: khí hậu – địa lý – tập quán
Gặp nhiều ở: Châu Á, Châu Phi, Mỹ Latinh