Đại Cương KST Flashcards

(27 cards)

1
Q

Ký sinh trùng

A

Sống nhờ
Đang sống
Chiếm sinh chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Vật chủ

A

Bị ký sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Chu kỳ

A

Toàn bộ
Mầm
Trưởng thành
Sinh sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Phân loại

A

2 giới
2 ngành
Giun, sán + tiết túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Danh pháp

A

In nghiêng
Viết hoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nội, ngoại KST

A

Giun, sán ký sinh như
Tiết túc ký sinh như: chấy, rệp, ghẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đơn, đa KST

A

Giun ký sinh như (ko giun chỉ)
Sán ký sinh như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tạm, vĩnh KST

A

Tiết túc, VCTG truyền bệnh như
Giun ký sinh như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chính, phụ Vật chủ

A

Người chính, muỗi phụ
Người phụ, muỗi chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Môi giới, vật chủ TG

A

Muỗi - sốt xuất huyết
Muỗi - sốt rét
Ruồi - kén amip

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Loại, kiểu CK

A

Loại: đơn, phức
Kiểu: 5

Người - người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ký sinh trùng đặc điểm

A

Hình thể (2)
Cấu tạo (2)
Sinh sản (4)
Sinh tồn (5)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ký sinh trùng bệnh

A

Vùng - Thời - Dài - Thầm
Phổ biến theo vùng
Mang tính thời hạn
Diễn biến lâu dài
Diễn biến thầm lặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tác động KST => VC

A

Chiếm SC
Độc (2)
Tắc
Chấn thương
Kích thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hình thể

A

hình dạng (2)
kích thước (2)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cấu tạo

A

không cần thiết (2)
cần thiết (4)

17
Q

sinh sản

18
Q

sinh tồn

A

Điều kiện
MQH
Loại
Tuổi tho
Vật chủ

19
Q

Chiếm sinh chất

A

giun đũa
sán dây > giun đũa
giun móc
giun móc
trẻ em thiếu dd (KN phục hồi của cơ thể)

20
Q

Độc tố

A

Ascaron
Hemoglobin => hemozoin

21
Q

Tắc

A

giun đũa
sán dây
sán lá gan nhỏ - đường dẫn mật

22
Q

Chấn thương

A

giun móc bám
amip tiết
giun móc có 2 đôi răng
Nhiễm amip nặng ở bệnh nhân HIV

23
Q

kích thích

A

giun kim
hemozoin
ấu trùng sán dây lợn

  1. Vận chuyển mầm bệnh: giun móc mang VK
    giun chui ống
24
Q

Vùng

A

Phụ thuộc: khí hậu – địa lý – tập quán
Gặp nhiều ở: Châu Á, Châu Phi, Mỹ Latinh

25
thời
Tùy thuộc vào tuổi thọ KST → VD: Giun kim ~2 tháng | Giun đũa ~1 năm
26
Dài
Nhiều tháng - nhiều năm
27
Thầm
KST sống bám → gây hại ngấm ngầm