Hình Thể Flashcards
(9 cards)
Hình thể giun đũa, tóc, móc/mỏ, kim
Con trưởng thành
Đặc điểm khác
Hình thể trứng
Hình thể giun chỉ
Con trưởng thành
Hình thể Ấu trùng (5)
Hình thể sán lá gan nhỏ, phổi, ruột
Cơ thể hình …
Phần đầu có 2 hấp khẩu
Ống tiêu hoá, tuyến dinh dưỡng
Mỗi sán có 2 CQSD
Tử cung, tinh hoàn
Trứng
Hình thể sán dây lợn, bò
Cơ thể hình dẹt, dài, nhiều đốt
Mỗi đốt có
Phần đầu
Sán, đốt sán, số đốt/sán, tử cung phân nhánh
Trứng sán
Ấu trùng nằm trong nang chứa dịch mủ trắng/đỏ
Hình thể cầu, liên, phế, lậu, não mô
Cầu/cầu/song/song/song
Gram + + + - -
Xếp chùm, chuỗi, đôi, đôi, đôi
Không lông, ko nha bào
Ko, ko, có, ko, ko/ vỏ
Nằm trong, ngoài BCĐNTT
Hình thể của E, Sal, Shi, Cho
Trực, Trực, Trực, Phẩy
Gram - - - -
Có, có, ko, có/ lông
Ko vỏ, ko nha bào
Lông xung quanh là Sal, lông 1 đầu là Cho
Hình thể uốn ván, lao
Trực khuẩn mảnh
Thẳng/hơi cong
Gram+/Ziel Neelsen (đỏ)
Ko, ko vỏ
Có, ko lông
Có, ko nha bào
Hình thể HP
Hình chữ S, xoắn, hơi cong gram -
Có di động, ko vỏ, ko nha bào
Hình thể giang mai + leptospira
Xoắn khuẩn
+ Mảnh, xoắn ốc, 8-14
+ Dài, mảnh, 2 đầu
Chuyển động xoay tròn/mạnh: KHV nền tối
Màu nâu đen/nền vàng: nhuộm thấm bạc