Hình Thể Flashcards

(9 cards)

1
Q

Hình thể giun đũa, tóc, móc/mỏ, kim

A

Con trưởng thành
Đặc điểm khác
Hình thể trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hình thể giun chỉ

A

Con trưởng thành
Hình thể Ấu trùng (5)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Hình thể sán lá gan nhỏ, phổi, ruột

A

Cơ thể hình …
Phần đầu có 2 hấp khẩu
Ống tiêu hoá, tuyến dinh dưỡng
Mỗi sán có 2 CQSD
Tử cung, tinh hoàn
Trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Hình thể sán dây lợn, bò

A

Cơ thể hình dẹt, dài, nhiều đốt
Mỗi đốt có
Phần đầu
Sán, đốt sán, số đốt/sán, tử cung phân nhánh
Trứng sán
Ấu trùng nằm trong nang chứa dịch mủ trắng/đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hình thể cầu, liên, phế, lậu, não mô

A

Cầu/cầu/song/song/song
Gram + + + - -
Xếp chùm, chuỗi, đôi, đôi, đôi
Không lông, ko nha bào
Ko, ko, có, ko, ko/ vỏ
Nằm trong, ngoài BCĐNTT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Hình thể của E, Sal, Shi, Cho

A

Trực, Trực, Trực, Phẩy
Gram - - - -
Có, có, ko, có/ lông
Ko vỏ, ko nha bào
Lông xung quanh là Sal, lông 1 đầu là Cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hình thể uốn ván, lao

A

Trực khuẩn mảnh
Thẳng/hơi cong
Gram+/Ziel Neelsen (đỏ)
Ko, ko vỏ
Có, ko lông
Có, ko nha bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hình thể HP

A

Hình chữ S, xoắn, hơi cong gram -
Có di động, ko vỏ, ko nha bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hình thể giang mai + leptospira

A

Xoắn khuẩn
+ Mảnh, xoắn ốc, 8-14
+ Dài, mảnh, 2 đầu
Chuyển động xoay tròn/mạnh: KHV nền tối
Màu nâu đen/nền vàng: nhuộm thấm bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly