Điều Trị Flashcards

(14 cards)

1
Q

Điều trị giun đũa, tóc, móc/mỏ

A

MAP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Điều trị sán lá gan nhỏ, phổi, ruột

A

Praziquantel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Điều trị giun chỉ

A

Điều trị triệu chứng
+ Sốt
+ Dị ứng
+ Bội nhiễm
Điều trị nguyên nhân
+ Diệt ấu trùng
+ Đái ra dưỡng chấp
+ Phù chân voi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Điều trị sán dây lợn

A

Điều trị sán trưởng thành
+ Ni
+ Pra
Điều trị ấu trùng
+ Pra: 2-3 đợt, cách 10 ngày mỗi đợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Điều trị sán dây bò

A

Ni
Prazi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Điều trị giun kim

A

Nguyên tắc điều trị
Thuốc: PMAP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Điều trị tụ, liên, phế, lậu, não

A

Kháng sinh đồ
Ko, peni, peni, ko, peni
Ko, ko, vaccine, ko, vaccine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vaccine của não mô cầu gồm

A

4 nhóm KN
Anh yêu chị 135 tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Điều trị E, Sal, Shi, Cho?

A

Bù nước, điện giải
Kháng sinh đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Điều trị uốn ván

A

Xử lý
Tiêm SAT
Thuốc, cách ly
Kháng sinh
Chăm sóc đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Điều trị lao

A

Dùng thuốc phối hợp (6-9 tháng)
RIPE

Isoniazid
Rifampicin
Pyrazinamide
Ethambutol

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Phác đồ điều trị HP

A

Kháng sinh
Bảo vệ
Giảm tiết
Kiêng ăn
Tránh, ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Điều trị xoắn khuẩn giang mai, leptospira

A

Penicillin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Điều trị Chlamydia, Mycoplasma, Rickettsia

A

Tetracyclin
Chloramphenicol (2,3)

Azithromycin (PNCT) (1)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly