Tính Chất Nuôi Cấy Flashcards
(4 cards)
1
Q
Tính chất nuôi cấy cầu, liên, phế, lậu, não
A
Lỏng, thạch, máu
Lỏng, thạch, máu
Máu
Thạch
Thạch, máu
Dễ, nhiều, nhiều, giàu, giàu
10-45, 37, 37, 37, 37
NaCl, CO2, CO2, CO2, CO2
70%
2
Q
Tính chất nuôi cấy của E, Sal, Shi, Cho
A
Dễ, Dễ, Dễ, Kiềm
Hiếu kỵ, hiếu kỵ, hiếu kỵ, hiếu
37, 37, 37, 37
7,4; 7,6; 7,8; 8,5-9,5
LĐ, LĐ, LĐ, pepton kiềm - thạch kiềm
Đục, đục, đục, váng
S, S, S, S
EMB, SS, SS, TCBS
Xanh, đen, ko, vàng
3
Q
Tính chất nuôi cấy của uốn ván, lao?
A
Dễ, giàu (37)
Kỵ, hiếu
Lỏng, lỏng (váng)
Ko, đặc (R)
Mọc rất chậm 1-2 tháng (Lao)
4
Q
Tính chất nuôi cấy giang mai, leptospira, HP
A
Chưa
Giàu+hiếu khí
Giàu+vi hiếu khí (37, 7% CO2)