Khả Năng Gây Bệnh Flashcards

(27 cards)

1
Q

Khả năng gây bệnh của giun móc/ mỏ

A

Bạn hãy vẽ
Phổi, da

Ruột

Tiêu chảy (tiết độc tố)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Khả năng gây bệnh của giun đũa

A

Bạn hãy vẽ
Não, mắt, phổi

Gan, tụy, mật

Ruột non

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Khả năng gây bệnh giun tóc

A

Bạn hãy vẽ
Manh tràng

Tiêu chảy

Ruột thừa

Trực tràng (mót dặn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Khả năng gây bệnh giun kim

A

Manh tràng

Tiêu chảy

Ruột thừa

Hậu môn

Âm đạo, dương vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Khả năng gây bệnh giun chỉ

A

Dạ

Ruột

3 giai đoạn
- hồng cầu
- chân, tay, sinh dục
- hạch
- hệ bạch huyết
- Ống dẫn niệu

Phù chi trên + dưới + sinh dục + đái (WB)
Phù chi (BM)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Khả năng gây bệnh của sán lá gan nhỏ

A

Bạn hãy vẽ
Ruột non

Gan, mật, da, ống dẫn niệu

Gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Khả năng của sán lá phổi

A

Bạn hãy vẽ
Phổi, họng

Gan, não
Áp xe gan, động kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Khả năng sán lá ruột

A

Ruột non (tiêu chảy, tắc ruột)

Toàn thân (độc tố)

Ổ bụng, tim, phổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Khả năng gây bệnh của sán dây

A

Ruột non

Hệ thống & tổ chức (SP chuyển hoá & chất tiết)

Cơ: Mỏi cơ, giật cơ
Não: động kinh, liệt
Mắt:
+ Lồi nhãn cầu: nhìn đôi, lác
+ Bong võng mạc, đĩa thị giác: mù, giảm thị lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Khả năng gây bệnh ấu trùng sán dây lợn

A

Bạn hãy vẽ
Cơ: mỏi cơ, giật cơ
Mắt
+ Lồi nhãn cầu: lác, nhìn đôi
+ Bong võng mạc, đĩa thị giác: mù, giảm thị lực
Não: động kinh, liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Độc tố

A

Giun móc/ mỏ: tiết độc tố gây tiêu chảy
Sán lá ruột: tiết độc tố gây phù toàn thân, tràn dịch nhiều nội tạng
Sán dây: tiết chất tiết gây độc hệ thống và tổ chức cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Khả năng gây bệnh của tụ cầu vàng

A

Đi học phải rất vui nhộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Khả năng gây bệnh của liên cầu

A

Ai dám viết
Tại chỗ (3), thứ phát (5)
D (3)
V (1)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Khả năng gây bệnh của lậu cầu

A

Hãy vẽ người
Nam, Nữ, trẻ con

Gan, não, khớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Khả năng gây bệnh của phế, não mô

A

Đường lây
Tỵ hầu
Viêm (4); (3)

1,2,3/4,1,6
Huyết (tối cấp: sốc do LPS)
Phổi, khớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Khả năng gây bệnh của E.coli

A

Vi khuẩn chí
T (Tả)
I (Lỵ)
H (Huyết): độc tố giống Shiga => xuất huyết ruột
A (Bám)
P (P)

17
Q

Khả năng gây bệnh Cholerae

A

Nội độc tố gắn thụ thể
Kích hoạt Adenyl cyclase

18
Q

Khả năng gây bệnh của Lỵ

A

Xâm nhập biểu mô đại tràng
Tiết nội độc tố (3)

Hội chứng lỵ: đau quặn bụng, mót rặn, phân + nhầy máu

19
Q

Khả năng gây bệnh của Sal (thương hàn)

A

10^5-10^7 vi khuẩn
Máu
Nội độc tố

20
Q

Khả năng gây bệnh của uốn ván

A

Vi khuẩn
Độc tố
Khởi phát
Cuối

21
Q

Khả năng gây bệnh của lao

A

Vi khuẩn
Phế nang
Hạch lympho

Cơ quan (Não, màng bụng, xương, khớp, hạch, thận)

22
Q

Khả năng gây bệnh của HP

A

Vi khuẩn
Enzyme
Độc tố
=> Viêm, loét
Chảy máu
Ung thư

23
Q

Khả năng gây bệnh của giang mai (TP)

A

Mắc phải
+ Vi khuẩn
+ Săng nguyên phát
+ Đào ban
+ Gôm giang mai

Bẩm sinh

24
Q

Khả năng gây bệnh của leptospira

A

Vi khuẩn ở ống thận
Sốt cao
Tổn thương CQ nội tạng

25
Khả năng gây bệnh Chlamydia
Trachomatis + Mắt hột + Viêm đường TN + LGV: viêm HBH hoa liễu ở bẹn Psittaci: Sốt vẹt Pneumoniae: Hãy vẽ phổi, phế quản, xoang, họng
26
Khả năng gây bệnh của Mycoplasma
Pneumoniae Hominis: vẽ khung chậu Genitalium + Urealyticum: vẽ niệu đạo, vòi trứng
27
Khả năng gây bệnh của Rickettsia
SốtPB + tổn thương MM Các bệnh quan trọng: Hãy vẽ dịch tễ, chuột, mò, query