Day 1 Flashcards
(28 cards)
1
Q
Greetings
A
Lời chào hỏi
2
Q
Attached
A
Đính kèm
3
Q
Regarding
A
Về
4
Q
Please advice
A
Đưa ra lời khuyên
5
Q
Regarding you inquiry
A
Về câu hỏi của bạn
6
Q
Kindly
A
1 cách tử tế
7
Q
Opportunity
A
Cơ hội
8
Q
Appreciate
A
Đánh giá cao
9
Q
Apologize
A
Xin lỗi
10
Q
Proposal
A
Đề xuất
11
Q
Sincerely
A
Chân thành
12
Q
Best regard
A
Trân trọng
13
Q
Looking forward to hearing from you
A
Mong nhận được phản hồi từ bạn
14
Q
Enclosed
A
Đính kèm
15
Q
Fleet
A
Đội tàu
16
Q
Railway
A
Đường sắt
17
Q
Yard
A
Sân hàng hóa
18
Q
Manifest
A
Danh sách hàng hóa
19
Q
Transit time
A
Thời gian vận chuyển
20
Q
Chassis
A
Khung xe
21
Q
Stripping
A
Tháo dỡ
22
Q
Lashing
A
Buộc chặt
23
Q
Consolidation
A
Tổng hợp hàng hóa
24
Q
Hinterland
A
Vùng đất nội địa
25
Demurrage
Phí trễ hàng
26
Perishables
Hàng hóa dễ hỏng
27
Container yard
Khu vực lưu trữ container
28
Wharf
Bãi tàu