Day 9 Flashcards
(30 cards)
Act
hành động, diễn
Cách đọc: æk-t
Ví dụ: He acted in the school play. (Anh ấy đã diễn trong vở kịch của trường.)
Appear
xuất hiện
Cách đọc: ờ-PI-ờr
Ví dụ: A rainbow appeared after the rain. (Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.)
Borrow
mượn
Cách đọc: BA-râu
Ví dụ: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
Borrow
mượn
Cách đọc: BA-râu
Ví dụ: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
Bring
mang đến
Cách đọc: bring
Ví dụ: Please bring your notebook to class. (Hãy mang theo vở của bạn đến lớp.)
Choose
chọn lựa
Cách đọc: chu-z
Ví dụ: You can choose any color you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn thích.)
Climb
leo
Cách đọc: klaim
Ví dụ: They climbed the mountain together. (Họ đã leo núi cùng nhau.)
Cover
bao phủ
Cách đọc: CA-vờr
Ví dụ: Please cover your books. (Vui lòng bao bọc sách của bạn.)
Cut
cắt
Cách đọc: kăt
Ví dụ: She cut the paper with scissors. (Cô ấy đã cắt giấy bằng kéo.)
Dance
nhảy múa
Cách đọc: đan-s
Ví dụ: She loves to dance to pop music. (Cô ấy thích nhảy múa theo nhạc pop.)
Describe
miêu tả
Cách đọc: đis-KRAIB
Ví dụ: Can you describe the scene? (Bạn có thể miêu tả cảnh đó không?)
Die
chết
Cách đọc: dai
Ví dụ: The plant died because it didn’t get enough water. (Cây đã chết vì không đủ nước.)
Discover
khám phá
Cách đọc: dis-CO-vờr
Ví dụ: They discovered a new species of bird. (Họ đã khám phá ra một loài chim mới.)
Discuss
thảo luận
Cách đọc: dis-KỚS
Ví dụ: We need to discuss our plans. (Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch của mình.)
Draw
vẽ
Cách đọc: dro
Ví dụ: He likes to draw animals. (Anh ấy thích vẽ động vật.)
Dream
mơ ước
Cách đọc: d-ri-m
Ví dụ: I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ tối qua.)
Drink
uống
Cách đọc: đrinh-k
Ví dụ: Drink water every day. (Uống nước mỗi ngày.)
Explain
giải thích
Cách đọc: ik’SPLEYN
Ví dụ: Can you explain this to me? (Bạn có thể giải thích điều này cho tôi không?)
Fly
bay
Cách đọc: flai
Ví dụ: Birds fly in the sky. (Chim bay trên bầu trời.)
Grow
lớn lên, phát triển
Cách đọc: gro
Ví dụ: The children are growing quickly. (Các em nhỏ đang lớn lên rất nhanh.)
Happen
xảy ra
Cách đọc: HÁ-pờn
Ví dụ: What happened here? (Chuyện gì đã xảy ra ở đây?)
Hear
nghe thấy
Cách đọc: hi-ờr
Ví dụ: Can you hear the music? (Bạn có nghe thấy tiếng nhạc không?)
Hit
đánh
Cách đọc: hit
Ví dụ: He hit the ball with a bat. (Anh ấy đã đánh quả bóng bằng gậy.)
Hold
cầm, nắm
Cách đọc: hould
Ví dụ: She held the baby in her arms. (Cô ấy đã ôm em bé trong tay.)