Day 9 Flashcards

(30 cards)

1
Q

Act

A

hành động, diễn

Cách đọc: æk-t

Ví dụ: He acted in the school play. (Anh ấy đã diễn trong vở kịch của trường.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Appear

A

xuất hiện

Cách đọc: ờ-PI-ờr

Ví dụ: A rainbow appeared after the rain. (Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Borrow

A

mượn

Cách đọc: BA-râu

Ví dụ: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Borrow

A

mượn

Cách đọc: BA-râu

Ví dụ: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bring

A

mang đến

Cách đọc: bring

Ví dụ: Please bring your notebook to class. (Hãy mang theo vở của bạn đến lớp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Choose

A

chọn lựa

Cách đọc: chu-z

Ví dụ: You can choose any color you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn thích.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Climb

A

leo

Cách đọc: klaim

Ví dụ: They climbed the mountain together. (Họ đã leo núi cùng nhau.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cover

A

bao phủ

Cách đọc: CA-vờr

Ví dụ: Please cover your books. (Vui lòng bao bọc sách của bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cut

A

cắt

Cách đọc: kăt

Ví dụ: She cut the paper with scissors. (Cô ấy đã cắt giấy bằng kéo.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dance

A

nhảy múa

Cách đọc: đan-s

Ví dụ: She loves to dance to pop music. (Cô ấy thích nhảy múa theo nhạc pop.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Describe

A

miêu tả

Cách đọc: đis-KRAIB

Ví dụ: Can you describe the scene? (Bạn có thể miêu tả cảnh đó không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Die

A

chết

Cách đọc: dai

Ví dụ: The plant died because it didn’t get enough water. (Cây đã chết vì không đủ nước.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Discover

A

khám phá

Cách đọc: dis-CO-vờr

Ví dụ: They discovered a new species of bird. (Họ đã khám phá ra một loài chim mới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Discuss

A

thảo luận

Cách đọc: dis-KỚS

Ví dụ: We need to discuss our plans. (Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Draw

A

vẽ

Cách đọc: dro

Ví dụ: He likes to draw animals. (Anh ấy thích vẽ động vật.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Dream

A

mơ ước

Cách đọc: d-ri-m

Ví dụ: I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ tối qua.)

17
Q

Drink

A

uống

Cách đọc: đrinh-k

Ví dụ: Drink water every day. (Uống nước mỗi ngày.)

18
Q

Explain

A

giải thích

Cách đọc: ik’SPLEYN

Ví dụ: Can you explain this to me? (Bạn có thể giải thích điều này cho tôi không?)

19
Q

Fly

A

bay

Cách đọc: flai

Ví dụ: Birds fly in the sky. (Chim bay trên bầu trời.)

20
Q

Grow

A

lớn lên, phát triển

Cách đọc: gro

Ví dụ: The children are growing quickly. (Các em nhỏ đang lớn lên rất nhanh.)

21
Q

Happen

A

xảy ra

Cách đọc: HÁ-pờn

Ví dụ: What happened here? (Chuyện gì đã xảy ra ở đây?)

22
Q

Hear

A

nghe thấy

Cách đọc: hi-ờr

Ví dụ: Can you hear the music? (Bạn có nghe thấy tiếng nhạc không?)

23
Q

Hit

A

đánh

Cách đọc: hit

Ví dụ: He hit the ball with a bat. (Anh ấy đã đánh quả bóng bằng gậy.)

24
Q

Hold

A

cầm, nắm

Cách đọc: hould

Ví dụ: She held the baby in her arms. (Cô ấy đã ôm em bé trong tay.)

25
Hope
hy vọng Cách đọc: houp Ví dụ: I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.)
26
Hope
hy vọng Cách đọc: houp Ví dụ: I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.)
27
Kill
giết Cách đọc: kil Ví dụ: The hunter killed the deer. (Người thợ săn đã giết con nai.)
28
Lead
dẫn dắt Cách đọc: li-d Ví dụ: She will lead the team to victory. (Cô ấy sẽ dẫn dắt đội đến chiến thắng.)
29
Lie
nói dối, nằm Cách đọc: lai Ví dụ: Don't lie to me. (Đừng nói dối tôi.)
30
Lose
mất, thua Cách đọc: lu-z Ví dụ: I don't want to lose this game. (Tôi không muốn thua trò chơi này.)