Day 5 Flashcards

(30 cards)

1
Q

Accept

A

chấp nhận

Cách đọc: ạc-SEPT

Ví dụ: He accepted the job offer. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Allow

A

cho phép

Cách đọc: ờ-LAU

Ví dụ: They don’t allow smoking in this building. (Họ không cho phép hút thuốc trong tòa nhà này.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ask

A

hỏi, yêu cầu

Cách đọc: a-sk

Ví dụ: Can I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Become

A

trở thành

Cách đọc: bì-KÂM

Ví dụ: She wants to become a doctor. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Begin

A

Bắt đầu

Cách đọc: bì-GIN

Ví dụ: The class begins at 9 AM. (Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bring

A

mang theo

Cách đọc: b-ring

Ví dụ: Please bring your books to class. (Vui lòng mang sách của bạn đến lớp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Buy

A

mua

Cách đọc: bai

Ví dụ: I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Call

A

gọi điện

Cách đọc: ko-l

Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Come

A

đến

Cách đọc: kâm

Ví dụ: Can you come to my party? (Bạn có thể đến dự tiệc của tôi không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Dance

A

nhảy múa

Cách đọc: đan-s

Ví dụ: Do you like to dance? (Bạn có thích nhảy múa không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Drink

A

uống

Cách đọc: d-ring-k

Ví dụ: I need a drink of water. (Tôi cần uống một ít nước.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Drive

A

lái xe

Cách đọc: drai-v

Ví dụ: He drives to work every day. (Anh ấy lái xe đi làm mỗi ngày.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Eat

A

ăn

Cách đọc: i-t

Ví dụ: Let’s eat dinner. (Chúng ta ăn tối thôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Feel

A

cảm thấy

Cách đọc: phi-l

Ví dụ: I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Get

A

nhận, lấy

Cách đọc: get

Ví dụ: Can you get the book for me? (Bạn có thể lấy quyển sách cho tôi không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Give

A

cho, tặng

Cách đọc: giv

Ví dụ: She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)

17
Q

Go

A

đi

Cách đọc: gâu

Ví dụ: Let’s go to the park. (Chúng ta đi công viên thôi.)

18
Q

Hear

A

nghe

Cách đọc: hi-ơ

Ví dụ: Can you hear me? (Bạn có nghe thấy tôi không?)

19
Q

Help

A

giúp đỡ

Cách đọc: he-lp

Ví dụ: Can you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)

20
Q

Keep

A

giữ

Cách đọc: ki-p

Ví dụ: Keep the change. (Giữ lại tiền thừa.)

21
Q

Know

A

biết

Cách đọc: nâu

Ví dụ: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)

22
Q

Leave

A

rời đi

Cách đọc: li-v

Ví dụ: I have to leave now. (Tôi phải đi ngay bây giờ.)

23
Q

Like

A

thích

Cách đọc: lai-k

Ví dụ: I like this song. (Tôi thích bài hát này.)

24
Q

Look

A

nhìn

Cách đọc: lu-k

Ví dụ: Look at that beautiful flower. (Nhìn bông hoa đẹp kia kìa.)

25
Make
làm, tạo ra Cách đọc: mây-k Ví dụ: She likes to make cakes. (Cô ấy thích làm bánh.)
26
Meet
gặp gỡ Cách đọc: mi-t Ví dụ: Let's meet at the cafe. (Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê nhé.)
27
Open
mở Cách đọc: ô-pờn Ví dụ: Please open the door. (Vui lòng mở cửa.)
28
Read
đọc Cách đọc: ri-d Ví dụ: I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)
29
Say
nói Cách đọc: sêy Ví dụ: What did you say? (Bạn đã nói gì?)
30
See
nhìn thấy Cách đọc: si Ví dụ: I see you. (Tôi nhìn thấy bạn.)