Day 5 Flashcards
(30 cards)
Accept
chấp nhận
Cách đọc: ạc-SEPT
Ví dụ: He accepted the job offer. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc.)
Allow
cho phép
Cách đọc: ờ-LAU
Ví dụ: They don’t allow smoking in this building. (Họ không cho phép hút thuốc trong tòa nhà này.)
Ask
hỏi, yêu cầu
Cách đọc: a-sk
Ví dụ: Can I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu không?)
Become
trở thành
Cách đọc: bì-KÂM
Ví dụ: She wants to become a doctor. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)
Begin
Bắt đầu
Cách đọc: bì-GIN
Ví dụ: The class begins at 9 AM. (Lớp học bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
Bring
mang theo
Cách đọc: b-ring
Ví dụ: Please bring your books to class. (Vui lòng mang sách của bạn đến lớp.)
Buy
mua
Cách đọc: bai
Ví dụ: I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)
Call
gọi điện
Cách đọc: ko-l
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Come
đến
Cách đọc: kâm
Ví dụ: Can you come to my party? (Bạn có thể đến dự tiệc của tôi không?)
Dance
nhảy múa
Cách đọc: đan-s
Ví dụ: Do you like to dance? (Bạn có thích nhảy múa không?)
Drink
uống
Cách đọc: d-ring-k
Ví dụ: I need a drink of water. (Tôi cần uống một ít nước.)
Drive
lái xe
Cách đọc: drai-v
Ví dụ: He drives to work every day. (Anh ấy lái xe đi làm mỗi ngày.)
Eat
ăn
Cách đọc: i-t
Ví dụ: Let’s eat dinner. (Chúng ta ăn tối thôi.)
Feel
cảm thấy
Cách đọc: phi-l
Ví dụ: I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.)
Get
nhận, lấy
Cách đọc: get
Ví dụ: Can you get the book for me? (Bạn có thể lấy quyển sách cho tôi không?)
Give
cho, tặng
Cách đọc: giv
Ví dụ: She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
Go
đi
Cách đọc: gâu
Ví dụ: Let’s go to the park. (Chúng ta đi công viên thôi.)
Hear
nghe
Cách đọc: hi-ơ
Ví dụ: Can you hear me? (Bạn có nghe thấy tôi không?)
Help
giúp đỡ
Cách đọc: he-lp
Ví dụ: Can you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
Keep
giữ
Cách đọc: ki-p
Ví dụ: Keep the change. (Giữ lại tiền thừa.)
Know
biết
Cách đọc: nâu
Ví dụ: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
Leave
rời đi
Cách đọc: li-v
Ví dụ: I have to leave now. (Tôi phải đi ngay bây giờ.)
Like
thích
Cách đọc: lai-k
Ví dụ: I like this song. (Tôi thích bài hát này.)
Look
nhìn
Cách đọc: lu-k
Ví dụ: Look at that beautiful flower. (Nhìn bông hoa đẹp kia kìa.)