Day 11 Flashcards
(32 cards)
Examine
kiểm tra
Cách đọc: ig-ZA-mihn
Ví dụ: The doctor examined the patient. (Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân.)
Explore
khám phá
Cách đọc: eks-PLOR
Ví dụ: They explored the forest. (Họ đã khám phá khu rừng.)
Fail
thất bại
Cách đọc: feil
Ví dụ: I failed the test. (Tôi đã trượt bài kiểm tra.)
Fix
sửa chữa
Cách đọc: fiks
Ví dụ: Can you fix the broken chair? (Bạn có thể sửa cái ghế bị hỏng không?)
Focus
tập trung
Cách đọc: FO-kus
Ví dụ: You need to focus on your work. (Bạn cần tập trung vào công việc của mình.)
Force
ép buộc
Cách đọc: fors
Ví dụ: Don’t force him to go. (Đừng ép buộc anh ấy phải đi.)
Forgive
tha thứ
Cách đọc: fơ-GIV
Ví dụ: She forgave him for his mistakes. (Cô ấy đã tha thứ cho anh vì những sai lầm của mình.)
Form
hình thành
Cách đọc: form
Ví dụ: They formed a new club. (Họ đã thành lập một câu lạc bộ mới.)
Gain
đạt được
Cách đọc: gein
Ví dụ: She gained a lot of experience. (Cô ấy đã đạt được nhiều kinh nghiệm.)
Handle
xử lý
Cách đọc: HAN-dl
Ví dụ: Can you handle the situation? (Bạn có thể xử lý tình huống không?)
Imagine
tưởng tượng
Cách đọc: i-MAJ-in
Ví dụ: Imagine living in a different country. (Hãy tưởng tượng sống ở một đất nước khác.)
Improve
cải thiện
Cách đọc: im-PROOV
Ví dụ: I want to improve my skills. (Tôi muốn cải thiện kỹ năng của mình.)
Include
bao gồm
Cách đọc: in-KLOOD
Ví dụ: The price includes taxes. (Giá đã bao gồm thuế.)
Influence
ảnh hưởng
Cách đọc: IN-flu-uhnce
Ví dụ: She has a positive influence on her friends. (Cô ấy có ảnh hưởng tích cực đến bạn bè của mình.)
Inform
thông báo
Cách đọc: in-FORM
Ví dụ: Please inform me of any changes. (Vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào.)
Insist
khăng khăng
Cách đọc: in-SIST
Ví dụ: He insisted on paying the bill. (Anh ấy khăng khăng muốn trả tiền.)
Investigate
điều tra
Cách đọc: in-VES-ti-geyt
Ví dụ: The police are investigating the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
Invite
mời
Cách đọc: in-VAIT
Ví dụ: They invited us to their party. (Họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc của họ.)
Involve
liên quan
Cách đọc: in-VOLV
Ví dụ: I don’t want to involve myself in the argument. (Tôi không muốn dính líu vào cuộc tranh cãi.)
Laugh
cười
Cách đọc: laf
Ví dụ: She couldn’t stop laughing. (Cô ấy không thể ngừng cười.)
Lend
cho mượn
Cách đọc: lend
Ví dụ: Can you lend me your book? (Bạn có thể cho tôi mượn sách không?)
Lift
nâng lên
Cách đọc: lift
Ví dụ: She lifted the box onto the shelf. (Cô ấy nhấc cái hộp lên kệ.)
Limit
giới hạn
Cách đọc: LIM-it
Ví dụ: There is a limit to how much you can spend. (Có giới hạn về số tiền bạn có thể tiêu.)
Manage
quản lý
Cách đọc: MAN-ij
Ví dụ: He manages a team of five people. (Anh ấy quản lý một đội gồm 5 người.