Day 11 Flashcards

(32 cards)

1
Q

Examine

A

kiểm tra

Cách đọc: ig-ZA-mihn
Ví dụ: The doctor examined the patient. (Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Explore

A

khám phá

Cách đọc: eks-PLOR
Ví dụ: They explored the forest. (Họ đã khám phá khu rừng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Fail

A

thất bại

Cách đọc: feil
Ví dụ: I failed the test. (Tôi đã trượt bài kiểm tra.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Fix

A

sửa chữa

Cách đọc: fiks
Ví dụ: Can you fix the broken chair? (Bạn có thể sửa cái ghế bị hỏng không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Focus

A

tập trung

Cách đọc: FO-kus
Ví dụ: You need to focus on your work. (Bạn cần tập trung vào công việc của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Force

A

ép buộc

Cách đọc: fors
Ví dụ: Don’t force him to go. (Đừng ép buộc anh ấy phải đi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Forgive

A

tha thứ

Cách đọc: fơ-GIV
Ví dụ: She forgave him for his mistakes. (Cô ấy đã tha thứ cho anh vì những sai lầm của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Form

A

hình thành

Cách đọc: form
Ví dụ: They formed a new club. (Họ đã thành lập một câu lạc bộ mới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Gain

A

đạt được

Cách đọc: gein
Ví dụ: She gained a lot of experience. (Cô ấy đã đạt được nhiều kinh nghiệm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Handle

A

xử lý

Cách đọc: HAN-dl
Ví dụ: Can you handle the situation? (Bạn có thể xử lý tình huống không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Imagine

A

tưởng tượng

Cách đọc: i-MAJ-in
Ví dụ: Imagine living in a different country. (Hãy tưởng tượng sống ở một đất nước khác.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Improve

A

cải thiện

Cách đọc: im-PROOV
Ví dụ: I want to improve my skills. (Tôi muốn cải thiện kỹ năng của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Include

A

bao gồm

Cách đọc: in-KLOOD
Ví dụ: The price includes taxes. (Giá đã bao gồm thuế.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Influence

A

ảnh hưởng

Cách đọc: IN-flu-uhnce
Ví dụ: She has a positive influence on her friends. (Cô ấy có ảnh hưởng tích cực đến bạn bè của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Inform

A

thông báo

Cách đọc: in-FORM
Ví dụ: Please inform me of any changes. (Vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Insist

A

khăng khăng

Cách đọc: in-SIST
Ví dụ: He insisted on paying the bill. (Anh ấy khăng khăng muốn trả tiền.)

17
Q

Investigate

A

điều tra

Cách đọc: in-VES-ti-geyt
Ví dụ: The police are investigating the crime. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)

18
Q

Invite

A

mời

Cách đọc: in-VAIT
Ví dụ: They invited us to their party. (Họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc của họ.)

19
Q

Involve

A

liên quan

Cách đọc: in-VOLV
Ví dụ: I don’t want to involve myself in the argument. (Tôi không muốn dính líu vào cuộc tranh cãi.)

20
Q

Laugh

A

cười

Cách đọc: laf
Ví dụ: She couldn’t stop laughing. (Cô ấy không thể ngừng cười.)

21
Q

Lend

A

cho mượn

Cách đọc: lend
Ví dụ: Can you lend me your book? (Bạn có thể cho tôi mượn sách không?)

22
Q

Lift

A

nâng lên

Cách đọc: lift
Ví dụ: She lifted the box onto the shelf. (Cô ấy nhấc cái hộp lên kệ.)

23
Q

Limit

A

giới hạn

Cách đọc: LIM-it
Ví dụ: There is a limit to how much you can spend. (Có giới hạn về số tiền bạn có thể tiêu.)

24
Q

Manage

A

quản lý

Cách đọc: MAN-ij
Ví dụ: He manages a team of five people. (Anh ấy quản lý một đội gồm 5 người.

25
Measure
đo lường Cách đọc: MEH-zher Ví dụ: You need to measure the length of the table. (Bạn cần đo chiều dài của cái bàn.)
26
Mention
đề cập Cách đọc: MEN-shuhn Ví dụ: She mentioned your name in the meeting. (Cô ấy đã nhắc đến tên bạn trong cuộc họp.)
27
Observe
quan sát Cách đọc: ob-ZERV Ví dụ: The scientists observed the behavior of the animals. (Các nhà khoa học đã quan sát hành vi của động vật.)
28
Obtain
đạt được, lấy, nhận được thông qua nỗ lực của bản thân Cách đọc: ờb-TEYN Ví dụ: You can obtain a copy of the report from the office. (Bạn có thể lấy bản sao của báo cáo từ văn phòng.)
29
Operate
vận hành Cách đọc: O-puh-reyt Ví dụ: He operates a large machine at the factory. (Anh ấy vận hành một cỗ máy lớn ở nhà máy.)
30
Organize
tổ chức Cách đọc: OR-guh-naiz Ví dụ: We need to organize a meeting. (Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp.)
31
Regret
N : sự hối tiếc, tiếc V: hối tiếc, tiếc nuối
32
Congestion
Sự tắc nghẽn, quá tải