Day 8 Flashcards
(30 cards)
Add
thêm
Cách đọc: ăd
Ví dụ: Add some salt to the soup. (Thêm một chút muối vào súp.)
Agree
đồng ý
Cách đọc: ờ-GRI
Ví dụ: I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)
Answer
trả lời
Cách đọc: AN-sờr
Ví dụ: Please answer the question. (Vui lòng trả lời câu hỏi.)
Ask
hỏi, yêu cầu
Cách đọc: ăsk
Ví dụ: May I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)
Begin
bắt đầu
Cách đọc: bì-GIN
Ví dụ: Let’s begin the meeting. (Hãy bắt đầu cuộc họp.)
Believe
tin tưởng
Cách đọc: bì-LÍV
Ví dụ: I believe in you. (Tôi tin tưởng vào bạn.)
Bring
mang đến
Cách đọc: bring
Ví dụ: Please bring your books. (Hãy mang theo sách của bạn.)
Buy
mua
Cách đọc: bai
Ví dụ: I want to buy a new phone. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.)
Call
gọi điện
Cách đọc: kô-l
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Carry
mang, vác
Cách đọc: CA-rì
Ví dụ: Can you carry this for me? (Bạn có thể mang giúp tôi cái này không?)
Change
thay đổi
Cách đọc: cheyn-j
Ví dụ: Change your clothes before dinner. (Thay quần áo trước bữa tối.)
Clean
làm sạch
Cách đọc: kli-n
Ví dụ: Please clean your room. (Vui lòng dọn sạch phòng của bạn.)
Close
đóng
Cách đọc: clâu-z
Ví dụ: Close the door when you leave. (Đóng cửa khi bạn rời đi.)
Cook
nấu ăn
Cách đọc: kô-k
Ví dụ: I will cook dinner tonight. (Tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.)
Cry
khóc
Cách đọc: krai
Ví dụ: The baby is crying. (Em bé đang khóc.)
Dance
nhảy múa
Cách đọc: đan-s
Ví dụ: Let’s dance to the music. (Hãy nhảy múa theo nhạc.)
Draw
vẽ
Cách đọc: dro
Ví dụ: She likes to draw animals. (Cô ấy thích vẽ động vật.)
Dream
mơ ước
Cách đọc: d-ri-m
Ví dụ: I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ tối qua.)
Drink
uống
Cách đọc: đrinh-k
Ví dụ: Drink water every day. (Uống nước mỗi ngày.)
Explain
giải thích
Cách đọc: i-k’spleyn
Ví dụ: Please explain the problem to me. (Vui lòng giải thích vấn đề cho tôi.)
Feel
cảm thấy
Cách đọc: fi-l
Ví dụ: I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy hạnh phúc.)
Forget
quên
Cách đọc: phờ-ghét
Ví dụ: Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.)
Give
cho
Cách đọc: gờiv
Ví dụ: Can you give me some advice? (Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?)
Help
giúp đỡ
Cách đọc: he-lp
Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)