Day 8 Flashcards

(30 cards)

1
Q

Add

A

thêm

Cách đọc: ăd

Ví dụ: Add some salt to the soup. (Thêm một chút muối vào súp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Agree

A

đồng ý

Cách đọc: ờ-GRI

Ví dụ: I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Answer

A

trả lời

Cách đọc: AN-sờr

Ví dụ: Please answer the question. (Vui lòng trả lời câu hỏi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ask

A

hỏi, yêu cầu

Cách đọc: ăsk

Ví dụ: May I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Begin

A

bắt đầu

Cách đọc: bì-GIN

Ví dụ: Let’s begin the meeting. (Hãy bắt đầu cuộc họp.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Believe

A

tin tưởng

Cách đọc: bì-LÍV

Ví dụ: I believe in you. (Tôi tin tưởng vào bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bring

A

mang đến

Cách đọc: bring

Ví dụ: Please bring your books. (Hãy mang theo sách của bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Buy

A

mua

Cách đọc: bai

Ví dụ: I want to buy a new phone. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Call

A

gọi điện

Cách đọc: kô-l

Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Carry

A

mang, vác

Cách đọc: CA-rì

Ví dụ: Can you carry this for me? (Bạn có thể mang giúp tôi cái này không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Change

A

thay đổi

Cách đọc: cheyn-j

Ví dụ: Change your clothes before dinner. (Thay quần áo trước bữa tối.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Clean

A

làm sạch

Cách đọc: kli-n

Ví dụ: Please clean your room. (Vui lòng dọn sạch phòng của bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Close

A

đóng

Cách đọc: clâu-z

Ví dụ: Close the door when you leave. (Đóng cửa khi bạn rời đi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Cook

A

nấu ăn

Cách đọc: kô-k

Ví dụ: I will cook dinner tonight. (Tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cry

A

khóc

Cách đọc: krai

Ví dụ: The baby is crying. (Em bé đang khóc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Dance

A

nhảy múa

Cách đọc: đan-s

Ví dụ: Let’s dance to the music. (Hãy nhảy múa theo nhạc.)

17
Q

Draw

A

vẽ

Cách đọc: dro

Ví dụ: She likes to draw animals. (Cô ấy thích vẽ động vật.)

18
Q

Dream

A

mơ ước

Cách đọc: d-ri-m

Ví dụ: I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ tối qua.)

19
Q

Drink

A

uống

Cách đọc: đrinh-k

Ví dụ: Drink water every day. (Uống nước mỗi ngày.)

20
Q

Explain

A

giải thích

Cách đọc: i-k’spleyn

Ví dụ: Please explain the problem to me. (Vui lòng giải thích vấn đề cho tôi.)

21
Q

Feel

A

cảm thấy

Cách đọc: fi-l

Ví dụ: I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy hạnh phúc.)

22
Q

Forget

A

quên

Cách đọc: phờ-ghét

Ví dụ: Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.)

23
Q

Give

A

cho

Cách đọc: gờiv

Ví dụ: Can you give me some advice? (Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên không?)

24
Q

Help

A

giúp đỡ

Cách đọc: he-lp

Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

25
Join
tham gia Cách đọc: joi-n Ví dụ: Would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?)
26
Keep
giữ Cách đọc: ki-p Ví dụ: Keep the change. (Giữ lại tiền lẻ.)
27
Learn
học Cách đọc: lơn Ví dụ: I want to learn a new language. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
28
Meet
gặp gỡ Cách đọc: mi-t Ví dụ: Let’s meet at 5 PM. (Hãy gặp nhau vào lúc 5 giờ chiều.)
29
Open
mở Cách đọc: ô-pờn Ví dụ: Can you open the window? (Bạn có thể mở cửa sổ không?)
30
Sing
hát Cách đọc: sinh Ví dụ: She loves to sing. (Cô ấy thích hát.)