Day 3 Flashcards
(23 cards)
registered
Đăng ký
Confusion
Nhầm lẫn
Restrict
Hạn chế, giới hạn
Achieve
đạt được
Cách đọc: ờ-CHI-v
Ví dụ: She worked hard to achieve her goals. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
Consider
xem xét, cân nhắc
Cách đọc: kần-SI-đờ
Ví dụ: Please consider my application for the job. (Vui lòng xem xét đơn xin việc của tôi.)
Improve
cải thiện
Cách đọc: im-PROOV
Ví dụ: He is trying to improve his English skills. (Anh ấy đang cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
Provide
cung cấp
Cách đọc: prơ-VAI-d
Ví dụ: The company provides health insurance for its employees. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên của mình.)
Require
yêu cầu
Cách đọc: rì-KWAI-ờ
Ví dụ: This job requires a lot of experience. (Công việc này yêu cầu nhiều kinh nghiệm.)
Suggest
đề nghị, gợi ý
Cách đọc: sờ-DZÉST
Ví dụ: Can you suggest a good restaurant nearby? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt gần đây không?)
Include
bao gồm
Cách đọc: in-KLU-đ
Ví dụ: The price includes breakfast. (Giá bao gồm bữa sáng.)
Decide
quyết định
Cách đọc: đì-SAI-d
Ví dụ: She decided to study abroad. (Cô ấy quyết định đi du học.)
Explain
giải thích
Cách đọc: ịt-XPLÊN
Ví dụ: Can you explain this math problem to me? (Bạn có thể giải thích cho tôi bài toán này không?)
Continue
tiếp tục
Cách đọc: kần-TIN-niu
Ví dụ: Despite the rain, they continued their journey. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục cuộc hành trình của mình.)
Believe
tin tưởng
Change
thay đổi
Cách đọc: chên-đj
Ví dụ: You need to change your attitude. (Bạn cần thay đổi thái độ của mình.)
Create
tạo ra
Cách đọc: krì-ÊT
Ví dụ: She likes to create art. (Cô ấy thích tạo ra nghệ thuật.)
Develop
phát triển
Cách đọc: đì-VÉ-lợp
Ví dụ: The company plans to develop new products. (Công ty dự định phát triển sản phẩm mới.)
Understand
hiểu
Cách đọc: ăn-đờ-STEN-d
Ví dụ: Do you understand the question? (Bạn có hiểu câu hỏi không?)
Feel
cảm thấy
Cách đọc: phi-l
Ví dụ: I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy hạnh phúc.)
Need
cần
Cách đọc: ni-d
Ví dụ: You need to rest. (Bạn cần nghỉ ngơi.)
Offer
đề nghị, cung cấp
Cách đọc: O-fờ
Ví dụ: They offered me a job. (Họ đề nghị tôi một công việc.)
Plan
kế hoạch
Cách đọc: p-len
Ví dụ: What is your plan for the weekend? (Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?)
Try
Cố gắng
Cách đọc: trai
Ví dụ: I will try my best. (Tôi sẽ cố gắng hết sức.)