Day 2 Flashcards
(21 cards)
1
Q
Dink
A
Uống
2
Q
Angry
A
Tức giận
3
Q
Hate
A
Ghét
4
Q
Orange
A
Màu cam
5
Q
Purple
A
Màu tím
6
Q
Brow
A
Màu nâu
7
Q
Gray
A
Xám
8
Q
Silver
A
Bạc
9
Q
Maroon
A
Đỏ đậm
10
Q
Navy
A
Xanh dương đậm
11
Q
Turquoise
A
Xanh da trời nhạt
12
Q
Cyan
A
Xanh lam nhạt
13
Q
Magenta
A
Đỏ tía
14
Q
Lavender
A
Tím nhạt
15
Q
Beige
A
Màu be
16
Q
Teal
A
Màu lam ngọc
17
Q
Indigo
A
Màu chàm
18
Q
Chartreuse
A
Màu xanh lục nhạt
19
Q
Coral
A
Màu san hô
20
Q
Salmon
A
Màu hồng cam nhạt
21
Q
Olive
A
Màu ô liu