Day 6 Flashcards

(30 cards)

1
Q

Send

A

gửi

Cách đọc: sen-d

Ví dụ: I will send you an email. (Tôi sẽ gửi cho bạn một email.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Sit

A

Ngồi

Cách đọc: si-t

Ví dụ: Please sit down. (Vui lòng ngồi xuống.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sleep

A

Ngủ

Cách đọc: sli-p

Ví dụ: I need to sleep. (Tôi cần ngủ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Speak

A

Nói

Cách đọc: spi-k

Ví dụ: Can you speak more slowly? (Bạn có thể nói chậm hơn không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Stand

A

Đứng

Cách đọc: stan-d

Ví dụ: Please stand up. (Vui lòng đứng lên.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Stop

A

dừng lại

Cách đọc: stóp

Ví dụ: Stop talking, please. (Vui lòng dừng nói chuyện.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Study

A

Học

Cách đọc: stă-đi

Ví dụ: I need to study for my exams. (Tôi cần học cho kỳ thi của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Take

A

Cầm, lấy

Cách đọc: tây-k

Ví dụ: Take this medicine twice a day. (Uống thuốc này hai lần mỗi ngày.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Teach

A

Dạy

Cách đọc: ti-ch

Ví dụ: She teaches English at a school. (Cô ấy dạy tiếng Anh ở một trường học.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tell

A

Kể, nói

Cách đọc: tel

Ví dụ: Please tell me the truth. (Vui lòng nói cho tôi sự thật.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Think

A

Suy nghĩ

Cách đọc: thinh-k

Ví dụ: What do you think about this? (Bạn nghĩ gì về điều này?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Try

A

Cố gắng

Cách đọc: trai

Ví dụ: Try your best! (Hãy cố gắng hết sức!)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Turn

A

Quay, xoay

Cách đọc: tơ-rn

Ví dụ: Turn left at the next corner. (Rẽ trái ở góc tiếp theo.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Understand

A

Hiểu

Cách đọc: ăn-đờ-STEN-d

Ví dụ: Do you understand the instructions? (Bạn có hiểu các hướng dẫn không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Wait

A

chờ đợi

Cách đọc: wâyt

Ví dụ: Please wait for me. (Vui lòng chờ tôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Walk

A

đi bộ)

Cách đọc: wok

Ví dụ: Let’s walk to the park. (Chúng ta hãy đi bộ đến công viên.)

17
Q

Want

A

muốn)

Cách đọc: wôn-t

Ví dụ: I want to go home. (Tôi muốn về nhà.)

18
Q

Watch

A

xem, theo dõi

Cách đọc: wó-ch

Ví dụ: I like to watch movies. (Tôi thích xem phim.)

19
Q

Write

A

viết

Cách đọc: rai-t

Ví dụ: I will write a letter to you. (Tôi sẽ viết thư cho bạn.)

20
Q

Win

A

chiến thắng

Cách đọc: win

Ví dụ: She won the race. (Cô ấy đã thắng cuộc đua.)

21
Q

Lose

A

mất, thua

Cách đọc: lu-z

Ví dụ: Don’t lose your keys. (Đừng để mất chìa khóa của bạn.)

22
Q

Pay

A

trả tiền

Cách đọc: pây

Ví dụ: I will pay the bill. (Tôi sẽ trả hóa đơn.)

23
Q

Sell

A

bán

Cách đọc: sel

Ví dụ: They sell fresh fruit at the market. (Họ bán trái cây tươi ở chợ.)

24
Q

Open

A

mở

Cách đọc: ô-pờn

Ví dụ: Please open the window. (Vui lòng mở cửa sổ.)

25
Close
đóng Cách đọc: clâu-z Ví dụ: Close the door, please. (Vui lòng đóng cửa.)
26
Run
chạy Cách đọc: rân Ví dụ: He likes to run every morning. (Anh ấy thích chạy mỗi sáng.)
27
Dance
nhảy múa Cách đọc: đan-s Ví dụ: Let's dance! (Chúng ta nhảy múa nào!)
28
Jump
nhảy Cách đọc: châm-p Ví dụ: The cat can jump very high. (Con mèo có thể nhảy rất cao.)
29
Borrow
mượn Cách đọc: BO-rơu Ví dụ: Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
30
Return
trở về, trả lại Cách đọc: rì-TƠN Ví dụ: Please return the book to the library. (Vui lòng trả lại sách cho thư viện.)