Day 6 Flashcards
(30 cards)
Send
gửi
Cách đọc: sen-d
Ví dụ: I will send you an email. (Tôi sẽ gửi cho bạn một email.)
Sit
Ngồi
Cách đọc: si-t
Ví dụ: Please sit down. (Vui lòng ngồi xuống.)
Sleep
Ngủ
Cách đọc: sli-p
Ví dụ: I need to sleep. (Tôi cần ngủ.)
Speak
Nói
Cách đọc: spi-k
Ví dụ: Can you speak more slowly? (Bạn có thể nói chậm hơn không?)
Stand
Đứng
Cách đọc: stan-d
Ví dụ: Please stand up. (Vui lòng đứng lên.)
Stop
dừng lại
Cách đọc: stóp
Ví dụ: Stop talking, please. (Vui lòng dừng nói chuyện.)
Study
Học
Cách đọc: stă-đi
Ví dụ: I need to study for my exams. (Tôi cần học cho kỳ thi của mình.)
Take
Cầm, lấy
Cách đọc: tây-k
Ví dụ: Take this medicine twice a day. (Uống thuốc này hai lần mỗi ngày.)
Teach
Dạy
Cách đọc: ti-ch
Ví dụ: She teaches English at a school. (Cô ấy dạy tiếng Anh ở một trường học.)
Tell
Kể, nói
Cách đọc: tel
Ví dụ: Please tell me the truth. (Vui lòng nói cho tôi sự thật.)
Think
Suy nghĩ
Cách đọc: thinh-k
Ví dụ: What do you think about this? (Bạn nghĩ gì về điều này?)
Try
Cố gắng
Cách đọc: trai
Ví dụ: Try your best! (Hãy cố gắng hết sức!)
Turn
Quay, xoay
Cách đọc: tơ-rn
Ví dụ: Turn left at the next corner. (Rẽ trái ở góc tiếp theo.)
Understand
Hiểu
Cách đọc: ăn-đờ-STEN-d
Ví dụ: Do you understand the instructions? (Bạn có hiểu các hướng dẫn không?)
Wait
chờ đợi
Cách đọc: wâyt
Ví dụ: Please wait for me. (Vui lòng chờ tôi.)
Walk
đi bộ)
Cách đọc: wok
Ví dụ: Let’s walk to the park. (Chúng ta hãy đi bộ đến công viên.)
Want
muốn)
Cách đọc: wôn-t
Ví dụ: I want to go home. (Tôi muốn về nhà.)
Watch
xem, theo dõi
Cách đọc: wó-ch
Ví dụ: I like to watch movies. (Tôi thích xem phim.)
Write
viết
Cách đọc: rai-t
Ví dụ: I will write a letter to you. (Tôi sẽ viết thư cho bạn.)
Win
chiến thắng
Cách đọc: win
Ví dụ: She won the race. (Cô ấy đã thắng cuộc đua.)
Lose
mất, thua
Cách đọc: lu-z
Ví dụ: Don’t lose your keys. (Đừng để mất chìa khóa của bạn.)
Pay
trả tiền
Cách đọc: pây
Ví dụ: I will pay the bill. (Tôi sẽ trả hóa đơn.)
Sell
bán
Cách đọc: sel
Ví dụ: They sell fresh fruit at the market. (Họ bán trái cây tươi ở chợ.)
Open
mở
Cách đọc: ô-pờn
Ví dụ: Please open the window. (Vui lòng mở cửa sổ.)