Day 10 Flashcards

(31 cards)

1
Q

Allow

A

cho phép

Cách đọc: ờ-LAO

Ví dụ: They don’t allow pets in this hotel. (Họ không cho phép mang thú cưng vào khách sạn này.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Apply

A

áp dụng, nộp đơn

Cách đọc: ờ-PLAI

Ví dụ: I will apply for the job tomorrow. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc vào ngày mai.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Arrange

A

sắp xếp

Cách đọc: ờ-RÊNHZ

Ví dụ: I need to arrange my schedule. (Tôi cần sắp xếp lại lịch trình của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Attempt

A

cố gắng

Cách đọc: ờ-TEMPT

Ví dụ: He attempted to climb the mountain. (Anh ấy đã cố gắng leo lên núi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Avoid

A

tránh

Cách đọc: ờ-VOID

Ví dụ: You should avoid driving during the storm. (Bạn nên tránh lái xe trong cơn bão.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Bake

A

nướng

Cách đọc: beik

Ví dụ: She loves to bake cakes. (Cô ấy thích nướng bánh.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Belong

A

thuộc về

Cách đọc: bờ-LONG

Ví dụ: This book belongs to me. (Quyển sách này thuộc về tôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Boil

A

đun sôi

Cách đọc: boi-l

Ví dụ: Boil the water before drinking it. (Đun sôi nước trước khi uống.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bounce

A

nảy lên

Cách đọc: bau-ns

Ví dụ: The ball bounced off the wall. (Quả bóng nảy lên khỏi tường.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Calculate

A

tính toán

Cách đọc: KA-lkyuh-leit

Ví dụ: She calculated the cost of the trip. (Cô ấy đã tính toán chi phí cho chuyến đi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Claim

A

yêu cầu, đòi hỏi

Cách đọc: kley-m

Ví dụ: He claimed to have seen a UFO. (Anh ấy tuyên bố đã nhìn thấy UFO.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Collect

A

thu thập, sưu tầm

Cách đọc: kờ-LEKT

Ví dụ: She collects stamps as a hobby. (Cô ấy sưu tầm tem như một sở thích.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Compare

A

so sánh

Cách đọc: kờm-PEAR

Ví dụ: Compare the prices before you buy. (So sánh giá trước khi bạn mua.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Complain

A

phàn nàn

Cách đọc: kờm-PLEYN

Ví dụ: He often complains about the weather. (Anh ấy thường phàn nàn về thời tiết.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Contain

A

chứa đựng

Cách đọc: kờn-TEYN

Ví dụ: This box contains old photos. (Chiếc hộp này chứa các bức ảnh cũ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Control

A

kiểm soát

Cách đọc: kờn-TRÔL

Ví dụ: You need to control your emotions. (Bạn cần kiểm soát cảm xúc của mình.)

17
Q

Copy

A

sao chép

Cách đọc: CA-pi

Ví dụ: Can you copy this document for me? (Bạn có thể sao chép tài liệu này cho tôi không?)

18
Q

Count

A

đếm

Cách đọc: kaunt

Ví dụ: Can you count how many apples are there? (Bạn có thể đếm có bao nhiêu quả táo không?)

19
Q

Create

A

tạo ra

Cách đọc: kri-EYT

Ví dụ: She loves to create art. (Cô ấy thích sáng tạo nghệ thuật.)

20
Q

Cross

A

băng qua

Cách đọc: kros

Ví dụ: We need to cross the street. (Chúng ta cần băng qua đường.)

21
Q

Damage

A

gây thiệt hại

Cách đọc: DA-mij

Ví dụ: The storm damaged the roof. (Cơn bão đã làm hỏng mái nhà.)

22
Q

Deliver

A

giao hàng

Cách đọc: đờ-LIV-ờr

Ví dụ: They will deliver the package tomorrow. (Họ sẽ giao gói hàng vào ngày mai.)

23
Q

Deny

A

phủ nhận

Cách đọc: đờ-NAI

Ví dụ: He denied the accusation. (Anh ấy phủ nhận cáo buộc.)

24
Q

Destroy

A

phá hủy

Cách đọc: đờ-STROI

Ví dụ: The building was destroyed in the fire. (Tòa nhà đã bị phá hủy trong vụ hỏa hoạn.)

25
Divide
chia Cách đọc: đờ-VAID Ví dụ: Let's divide the cake equally. (Chúng ta hãy chia bánh ra đều nhau.)
26
Doubt
nghi ngờ Cách đọc: dout Ví dụ: I doubt he will come. (Tôi nghi ngờ anh ấy sẽ đến.)
27
Dry
làm khô Cách đọc: drai Ví dụ: Please dry the dishes after washing them. (Vui lòng làm khô chén đĩa sau khi rửa.)
28
Educate
giáo dục Cách đọc: EH-juh-kayt Ví dụ: The school aims to educate students for the future. (Trường học nhằm mục đích giáo dục học sinh cho tương lai.)
29
Encourage
khuyến khích Cách đọc: in-KUR-rij Ví dụ: Teachers should encourage students to ask questions. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
30
Enjoy
thưởng thức, tận hưởng Cách đọc: in-JOI Ví dụ: I hope you enjoy the movie. (Tôi hy vọng bạn sẽ thích bộ phim.)
31
emotions
Cảm xúc