Day 10 Flashcards
(31 cards)
Allow
cho phép
Cách đọc: ờ-LAO
Ví dụ: They don’t allow pets in this hotel. (Họ không cho phép mang thú cưng vào khách sạn này.)
Apply
áp dụng, nộp đơn
Cách đọc: ờ-PLAI
Ví dụ: I will apply for the job tomorrow. (Tôi sẽ nộp đơn xin việc vào ngày mai.)
Arrange
sắp xếp
Cách đọc: ờ-RÊNHZ
Ví dụ: I need to arrange my schedule. (Tôi cần sắp xếp lại lịch trình của mình.)
Attempt
cố gắng
Cách đọc: ờ-TEMPT
Ví dụ: He attempted to climb the mountain. (Anh ấy đã cố gắng leo lên núi.)
Avoid
tránh
Cách đọc: ờ-VOID
Ví dụ: You should avoid driving during the storm. (Bạn nên tránh lái xe trong cơn bão.)
Bake
nướng
Cách đọc: beik
Ví dụ: She loves to bake cakes. (Cô ấy thích nướng bánh.)
Belong
thuộc về
Cách đọc: bờ-LONG
Ví dụ: This book belongs to me. (Quyển sách này thuộc về tôi.)
Boil
đun sôi
Cách đọc: boi-l
Ví dụ: Boil the water before drinking it. (Đun sôi nước trước khi uống.)
Bounce
nảy lên
Cách đọc: bau-ns
Ví dụ: The ball bounced off the wall. (Quả bóng nảy lên khỏi tường.)
Calculate
tính toán
Cách đọc: KA-lkyuh-leit
Ví dụ: She calculated the cost of the trip. (Cô ấy đã tính toán chi phí cho chuyến đi.)
Claim
yêu cầu, đòi hỏi
Cách đọc: kley-m
Ví dụ: He claimed to have seen a UFO. (Anh ấy tuyên bố đã nhìn thấy UFO.)
Collect
thu thập, sưu tầm
Cách đọc: kờ-LEKT
Ví dụ: She collects stamps as a hobby. (Cô ấy sưu tầm tem như một sở thích.)
Compare
so sánh
Cách đọc: kờm-PEAR
Ví dụ: Compare the prices before you buy. (So sánh giá trước khi bạn mua.)
Complain
phàn nàn
Cách đọc: kờm-PLEYN
Ví dụ: He often complains about the weather. (Anh ấy thường phàn nàn về thời tiết.)
Contain
chứa đựng
Cách đọc: kờn-TEYN
Ví dụ: This box contains old photos. (Chiếc hộp này chứa các bức ảnh cũ.)
Control
kiểm soát
Cách đọc: kờn-TRÔL
Ví dụ: You need to control your emotions. (Bạn cần kiểm soát cảm xúc của mình.)
Copy
sao chép
Cách đọc: CA-pi
Ví dụ: Can you copy this document for me? (Bạn có thể sao chép tài liệu này cho tôi không?)
Count
đếm
Cách đọc: kaunt
Ví dụ: Can you count how many apples are there? (Bạn có thể đếm có bao nhiêu quả táo không?)
Create
tạo ra
Cách đọc: kri-EYT
Ví dụ: She loves to create art. (Cô ấy thích sáng tạo nghệ thuật.)
Cross
băng qua
Cách đọc: kros
Ví dụ: We need to cross the street. (Chúng ta cần băng qua đường.)
Damage
gây thiệt hại
Cách đọc: DA-mij
Ví dụ: The storm damaged the roof. (Cơn bão đã làm hỏng mái nhà.)
Deliver
giao hàng
Cách đọc: đờ-LIV-ờr
Ví dụ: They will deliver the package tomorrow. (Họ sẽ giao gói hàng vào ngày mai.)
Deny
phủ nhận
Cách đọc: đờ-NAI
Ví dụ: He denied the accusation. (Anh ấy phủ nhận cáo buộc.)
Destroy
phá hủy
Cách đọc: đờ-STROI
Ví dụ: The building was destroyed in the fire. (Tòa nhà đã bị phá hủy trong vụ hỏa hoạn.)