Day 7 Flashcards
(30 cards)
Arrive
đến nơi
Cách đọc: ờ-RAI-v
Ví dụ: We arrived at the airport early. (Chúng tôi đã đến sân bay sớm.)
Begin
bắt đầu
Cách đọc: bì-GIN
Ví dụ: The meeting will begin soon. (Cuộc họp sẽ bắt đầu sớm.)
Break
phá vỡ, làm hỏng
Cách đọc: b-rây-k
Ví dụ: Be careful not to break the glass. (Hãy cẩn thận để không làm vỡ cái ly.)
Build
xây dựng
Cách đọc: bi-ld
Ví dụ: They plan to build a new school. (Họ dự định xây dựng một trường học mới.)
Catch
bắt lấy
Cách đọc: kætch
Ví dụ: He tried to catch the ball. (Anh ấy đã cố gắng bắt lấy quả bóng.)
Choose
chọn
Cách đọc: chu-z
Ví dụ: You can choose your favorite color. (Bạn có thể chọn màu yêu thích của mình.)
Close
đóng
Cách đọc: clâu-z
Ví dụ: Please close the window. (Vui lòng đóng cửa sổ.)
Cost
chi phí
Cách đọc: kó-st
Ví dụ: How much does it cost? (Nó có giá bao nhiêu?)
Cut
cắt
Cách đọc: kắt
Ví dụ: She cut the paper with scissors. (Cô ấy đã cắt giấy bằng kéo.)
Decide
quyết định
Cách đọc: đì-SAI-d
Ví dụ: I can’t decide what to eat. (Tôi không thể quyết định nên ăn gì.)
Drive
lái xe
Cách đọc: drai-v
Ví dụ: She drives to work every day. (Cô ấy lái xe đi làm mỗi ngày.)
Eat
ăn
Cách đọc: i-t
Ví dụ: I like to eat sushi. (Tôi thích ăn sushi.)
Fall
ngã, rơi
Cách đọc: fo-l
Ví dụ: Be careful not to fall. (Hãy cẩn thận để không bị ngã.)
Find
tìm thấy
Cách đọc: fai-nd
Ví dụ: I can’t find my phone. (Tôi không tìm thấy điện thoại của mình.)
Forget
quên
Cách đọc: phờ-GHÉT
Ví dụ: Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.)
Grow
phát triển, lớn lên
Cách đọc: gro
Ví dụ: Plants need sunlight to grow. (Cây cối cần ánh sáng mặt trời để phát triển.)
Hate
ghét
Cách đọc: hêyt
Ví dụ: I hate getting up early. (Tôi ghét phải dậy sớm.)
Help
giúp đỡ
Cách đọc: he-lp
Ví dụ: Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi với việc này không?)
Keep
giữ
Cách đọc: ki-p
Ví dụ: Keep your room clean. (Giữ cho phòng của bạn sạch sẽ.)
Know
biết
Cách đọc: nâu
Ví dụ: Do you know his name? (Bạn có biết tên của anh ấy không?)
Learn
học
Cách đọc: lơn
Ví dụ: She wants to learn French. (Cô ấy muốn học tiếng Pháp.)
Leave
rời đi
Cách đọc: li-v
Ví dụ: I have to leave now. (Tôi phải đi bây giờ.)
Listen
lắng nghe
Cách đọc: LI-sờn
Ví dụ: Listen to the music. (Nghe nhạc đi.)
Live
sống
Cách đọc: li-v
Ví dụ: They live in a big city. (Họ sống ở một thành phố lớn.)