Day 7 Flashcards

(30 cards)

1
Q

Arrive

A

đến nơi

Cách đọc: ờ-RAI-v

Ví dụ: We arrived at the airport early. (Chúng tôi đã đến sân bay sớm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Begin

A

bắt đầu

Cách đọc: bì-GIN

Ví dụ: The meeting will begin soon. (Cuộc họp sẽ bắt đầu sớm.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Break

A

phá vỡ, làm hỏng

Cách đọc: b-rây-k

Ví dụ: Be careful not to break the glass. (Hãy cẩn thận để không làm vỡ cái ly.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Build

A

xây dựng

Cách đọc: bi-ld

Ví dụ: They plan to build a new school. (Họ dự định xây dựng một trường học mới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Catch

A

bắt lấy

Cách đọc: kætch

Ví dụ: He tried to catch the ball. (Anh ấy đã cố gắng bắt lấy quả bóng.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Choose

A

chọn

Cách đọc: chu-z

Ví dụ: You can choose your favorite color. (Bạn có thể chọn màu yêu thích của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Close

A

đóng

Cách đọc: clâu-z

Ví dụ: Please close the window. (Vui lòng đóng cửa sổ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cost

A

chi phí

Cách đọc: kó-st

Ví dụ: How much does it cost? (Nó có giá bao nhiêu?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cut

A

cắt

Cách đọc: kắt

Ví dụ: She cut the paper with scissors. (Cô ấy đã cắt giấy bằng kéo.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Decide

A

quyết định

Cách đọc: đì-SAI-d

Ví dụ: I can’t decide what to eat. (Tôi không thể quyết định nên ăn gì.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Drive

A

lái xe

Cách đọc: drai-v

Ví dụ: She drives to work every day. (Cô ấy lái xe đi làm mỗi ngày.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Eat

A

ăn

Cách đọc: i-t

Ví dụ: I like to eat sushi. (Tôi thích ăn sushi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fall

A

ngã, rơi

Cách đọc: fo-l

Ví dụ: Be careful not to fall. (Hãy cẩn thận để không bị ngã.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Find

A

tìm thấy

Cách đọc: fai-nd

Ví dụ: I can’t find my phone. (Tôi không tìm thấy điện thoại của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Forget

A

quên

Cách đọc: phờ-GHÉT

Ví dụ: Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Grow

A

phát triển, lớn lên

Cách đọc: gro

Ví dụ: Plants need sunlight to grow. (Cây cối cần ánh sáng mặt trời để phát triển.)

17
Q

Hate

A

ghét

Cách đọc: hêyt

Ví dụ: I hate getting up early. (Tôi ghét phải dậy sớm.)

18
Q

Help

A

giúp đỡ

Cách đọc: he-lp

Ví dụ: Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi với việc này không?)

19
Q

Keep

A

giữ

Cách đọc: ki-p

Ví dụ: Keep your room clean. (Giữ cho phòng của bạn sạch sẽ.)

20
Q

Know

A

biết

Cách đọc: nâu

Ví dụ: Do you know his name? (Bạn có biết tên của anh ấy không?)

21
Q

Learn

A

học

Cách đọc: lơn

Ví dụ: She wants to learn French. (Cô ấy muốn học tiếng Pháp.)

22
Q

Leave

A

rời đi

Cách đọc: li-v

Ví dụ: I have to leave now. (Tôi phải đi bây giờ.)

23
Q

Listen

A

lắng nghe

Cách đọc: LI-sờn

Ví dụ: Listen to the music. (Nghe nhạc đi.)

24
Q

Live

A

sống

Cách đọc: li-v

Ví dụ: They live in a big city. (Họ sống ở một thành phố lớn.)

25
Love
yêu Cách đọc: lơ-v Ví dụ: I love you. (Tôi yêu bạn.)
26
Open
mở Cách đọc: ô-pờn Ví dụ: Open the book to page 10. (Mở sách ra trang 10.)
27
Move
di chuyển Cách đọc: mu-v Ví dụ: Please move your chair. (Vui lòng di chuyển ghế của bạn.)
28
Play
chơi Cách đọc: p-lây Ví dụ: The children love to play outside. (Bọn trẻ thích chơi ngoài trời.)
29
Read
đọc Cách đọc: ri-d Ví dụ: I like to read novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết.)
30
Sell
bán Cách đọc: sel Ví dụ: She sells flowers at the market. (Cô ấy bán hoa ở chợ.)