Day 4 Flashcards
(15 cards)
Agree
đồng ý
Cách đọc: ờ-GRÍ
Ví dụ: I agree with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)
Answer
trả lời
Cách đọc: AN-sờ
Ví dụ: Please answer the question. (Vui lòng trả lời câu hỏi.)
Build
xây dựng
Cách đọc: bi-ld
Ví dụ: They plan to build a new house. (Họ dự định xây một ngôi nhà mới.)
Choose
chọn lựa
Cách đọc: chu-z
Ví dụ: You can choose any book you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ quyển sách nào bạn thích.)
Decide
quyết định
Cách đọc: đì-SAI-d
Ví dụ: She decided to go to the party. (Cô ấy quyết định đi đến buổi tiệc.)
Explain
giải thích
Cách đọc: ịt-XPLÊN
Ví dụ: Can you explain this to me? (Bạn có thể giải thích điều này cho tôi không?)
Find
tìm thấy
Cách đọc: fai-nd
Ví dụ: I can’t find my keys. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình.)
Help
giúp đỡ
Cách đọc: he-lp
Ví dụ: Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)
Learn
học
Cách đọc: lơn
Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
Live
sống
Cách đọc: li-v
Ví dụ: They live in a small town. (Họ sống trong một thị trấn nhỏ.)
Play
chơi
Cách đọc: p-lay
Ví dụ: The children love to play outside. (Bọn trẻ thích chơi ngoài trời.)
Remember
nhớ
Cách đọc: rì-MEM-bờ
Ví dụ: Do you remember his name? (Bạn có nhớ tên anh ấy không?)
Start
bắt đầu
Cách đọc: s-ta-rt
Ví dụ: Let’s start the meeting. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.)
Talk
nói chuyện
Cách đọc: to-k
Ví dụ: We need to talk. (Chúng ta cần nói chuyện.)
Work
làm việc
Cách đọc: wu-rk
Ví dụ: She works at a hospital. (Cô ấy làm việc tại một bệnh viện.)