Day 4 Flashcards

(15 cards)

1
Q

Agree

A

đồng ý

Cách đọc: ờ-GRÍ

Ví dụ: I agree with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Answer

A

trả lời

Cách đọc: AN-sờ

Ví dụ: Please answer the question. (Vui lòng trả lời câu hỏi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Build

A

xây dựng

Cách đọc: bi-ld

Ví dụ: They plan to build a new house. (Họ dự định xây một ngôi nhà mới.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Choose

A

chọn lựa

Cách đọc: chu-z

Ví dụ: You can choose any book you like. (Bạn có thể chọn bất kỳ quyển sách nào bạn thích.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Decide

A

quyết định

Cách đọc: đì-SAI-d

Ví dụ: She decided to go to the party. (Cô ấy quyết định đi đến buổi tiệc.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Explain

A

giải thích

Cách đọc: ịt-XPLÊN

Ví dụ: Can you explain this to me? (Bạn có thể giải thích điều này cho tôi không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Find

A

tìm thấy

Cách đọc: fai-nd

Ví dụ: I can’t find my keys. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Help

A

giúp đỡ

Cách đọc: he-lp

Ví dụ: Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi việc này không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Learn

A

học

Cách đọc: lơn

Ví dụ: I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Live

A

sống

Cách đọc: li-v

Ví dụ: They live in a small town. (Họ sống trong một thị trấn nhỏ.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Play

A

chơi

Cách đọc: p-lay

Ví dụ: The children love to play outside. (Bọn trẻ thích chơi ngoài trời.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Remember

A

nhớ

Cách đọc: rì-MEM-bờ

Ví dụ: Do you remember his name? (Bạn có nhớ tên anh ấy không?)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Start

A

bắt đầu

Cách đọc: s-ta-rt

Ví dụ: Let’s start the meeting. (Chúng ta bắt đầu cuộc họp thôi.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Talk

A

nói chuyện

Cách đọc: to-k

Ví dụ: We need to talk. (Chúng ta cần nói chuyện.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Work

A

làm việc

Cách đọc: wu-rk

Ví dụ: She works at a hospital. (Cô ấy làm việc tại một bệnh viện.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly