ENVIRONMENT 2 EX Flashcards
1
Q
monitoring station
A
trạm quan trắc
2
Q
eucalyptus
A
bạch đàn
3
Q
cottage
A
ngôi nhà tranh
4
Q
infect
A
lây nhiễm
5
Q
invaded
A
xâm chiếm
6
Q
inflicted
A
gây ra
7
Q
infest
A
phá hoại
7
Q
cheetah
A
con báo
8
Q
alert
A
báo động
9
Q
consumption of
A
tiêu thụ về
10
Q
elaborate
A
phức tạp
11
Q
gesture
A
cử chỉ
12
Q
mist
A
sương mù
13
Q
election
A
cuộc bầu cử
14
Q
ignore
A
phớt lờ
15
Q
attempt
A
nỗ lực
16
Q
restrict
A
hạn chế
17
Q
innovation
A
sự đổi mới
17
Q
candle
A
nến
18
Q
ointment
A
thuốc mỡ
19
Q
chatter
A
ríu rít, líu lo (chim, khỉ)
róc rách (suối)
lập cập (răng va vào nhau)
20
Q
prattle
A
nói chuyện tầm phào, huyên thuyên, với vẩn
21
Q
babble
A
nói lảm nhảm, bép xép
tiếng bi bô, bập bẹ (trẻ con)
22
Q
fierce
A
dữ tợn
23
prey on
săn mồi
24
disperse
giải tán
25
sorghum
cao lương
26
the/one's perspective on st
quan điểm về
27
exacerbate
làm trầm trọng thêm
28
civilian
thường dân
29
investigate
khảo sát
30
engage
đính hôn
31
enthusiastic
nhiệt tình