HEALTH & LIFESTYLE Flashcards
(30 cards)
1
Q
smallpox
A
bệnh đậu mùa
2
Q
constituent
A
thành phần, cấu tạo
3
Q
rectify
A
chỉnh sửa, điều chỉnh
4
Q
diagnose
A
chẩn đoán
5
Q
syndrome
A
hội chứng
6
Q
deprivation
A
sự thiếu hụt
7
Q
heatstroke
A
sốc nhiệt
8
Q
therapeutic
A
chữa trị, trị liệu
9
Q
ulcer
A
lở loét
10
Q
lethal
A
gây chết người
11
Q
feeble
A
ốm yếu
12
Q
clotting
A
sự đông tụ máu
13
Q
abstinence (from)
A
sự kiêng
14
Q
ailment
A
bệnh tật
15
Q
excrete (from)
A
bài tiết, thải ra
16
Q
deterioration
A
sự sụt giảm
17
Q
be as fit as a fiddle
A
khỏe mạnh
18
Q
anaesthetic
A
thuốc gây tê
19
Q
clogged
A
bị tắc, kẹt
20
Q
enamel
A
cao răng
21
Q
brittle
A
giòn, dễ gãy
22
Q
rigid
A
cứng nhắc
23
Q
pandemic
A
đại dịch
24
Q
innocuous
A
vô hại
25
(be in) agony
sự quằn quại
26
antidote
cách phòng ngừa
27
inoculate
tiêm chủng
28
amputate
cắt cụt
29
side effect
tác dụng phụ
30
complication
biến chứng