FOOD & COOKING 3-4 Flashcards
(28 cards)
1
Q
squeeze
A
vắt, ép
2
Q
ground
A
nghiền (grind)
3
Q
rind
A
vỏ trái cây
4
Q
squash
A
ép, nén
5
Q
bark
A
vỏ cây
6
Q
crust
A
vỏ bánh, vỏ cứng
7
Q
shell
A
vỏ (trứng…)
8
Q
covering
A
cái bao, cái bọc
9
Q
cover
A
vỏ, vỏ bọc
10
Q
edge
A
viền
11
Q
a batch of cakes
A
một mẻ bánh
12
Q
a bunch of flowers
A
một bó hoa
13
Q
a group of people
A
một nhóm người
14
Q
a set of tables
A
một bộ bàn
15
Q
lend itself to sth/ V-ing
A
phù hợp với gì
16
Q
voracious appetite
A
ăn rất nhiều
17
Q
devouring
A
ngấu nghiến
18
Q
omnivorous
A
ăn tạp
19
Q
lay/ set the table
A
bày bàn ăn
20
Q
milk/ water jug
A
bình đựng sữa/ nước
21
Q
flash
A
chai bẹt (đựng rượu, nước)
22
Q
holder
A
hộp đựng
23
Q
presently
A
= soon: sớm thôi
24
Q
set
A
= get ready: đặt, bố trí
25
settle the bill
thanh toán hóa đơn
26
pay up
trả tiền mà mình nợ
27
blunt
cùn
28
sharp
sắc