HEALTH & LIFESTYLE EX2 Flashcards
(34 cards)
1
Q
check-up
A
kiểm tra sức khỏe
2
Q
sore
A
đau
3
Q
tuberculosis
A
bệnh lao
4
Q
pneumonia
A
viêm phổi
5
Q
miserable
A
khổ sở
6
Q
unconscious
A
bất tỉnh
7
Q
indifferent to st
A
thờ ơ
8
Q
insensitive
A
vô ý
9
Q
unfeeling
A
vô cảm, tàn nhẫn
10
Q
control
A
sự kiểm soát
11
Q
investigation
A
sự điều tra
12
Q
revision
A
sự xem lại
13
Q
general practitional
A
bác sĩ đa khoa
14
Q
surgeon
A
bác sĩ phẫu thuật
15
Q
resistance to st
A
kháng cự, đề kháng
16
Q
exposure to
A
tiếp xúc với
17
Q
involvement
A
sự dính líu, bao gồm
18
Q
confinement
A
sự giam hãm
19
Q
artificial limb
A
chi giả
20
Q
attached
A
đính kèm
21
Q
substitute for st
A
thay thế
22
Q
situation
A
tình thế
23
Q
state
A
tình trạng
24
Q
gangrenous
A
hoại tử
25
diminish
bớt, giảm, thu nhỏ
26
console
an ủi
27
alleviate
làm giảm bớt nỗi đau, căn bệnh
28
pacify
bình định, làm nguôi cơn giận
29
tumor
khối u
30
thumb
ngón tay cái
31
delude
lừa dối
32
leprosy
bệnh phong
33
hike up
leo núi
34
spine
xương sống