FOOD & COOKING 1-1 Flashcards
(37 cards)
1
Q
be hooked on
A
nghiện cái gì
2
Q
be addicted to
A
nghiện gì
3
Q
be enslaved
A
bị kiểm soát
4
Q
fix one’s thought/eyes on st
A
dồn suy nghĩ/ánh mắt vào cái gì
5
Q
light refreshment
A
đồ ăn thức uống nhẹ
6
Q
beverage
A
đồ uống
7
Q
raw/uncooked food
A
thức ăn sống, chưa qua chế biến
8
Q
rough
A
xù xì, thô ráp
9
Q
coarse
A
kém, tồi tàn (đồ ăn)
10
Q
meager
A
đơn sơ, ít ỏi
11
Q
vicious
A
dữ dội, hằn học
12
Q
nutritional
A
dinh dưỡng
13
Q
medical
A
thuộc y học, y tế
14
Q
dietary
A
thuộc chế độ ăn uống
15
Q
spoiled food
A
đồ ăn đã hỏng
16
Q
dried
A
khô khan
17
Q
lost
A
rối rắm
18
Q
have st for breakfast/lunch/dinner
A
ăn sáng/trưa/tối với gì
19
Q
refreshed
A
sảng khoái, tỉnh táo
20
Q
recovered
A
được phục hồi
21
Q
rested
A
khỏe khoắn
22
Q
do sb harm
A
gây hại cho ai
23
Q
spill
A
đánh đổ, làm đổ
24
Q
pip
A
hạt (cam, táo)
25
seed
hạt mầm
26
nut
quả hạch
27
peel
vỏ (cam, chanh)
28
on the go
bận rộn
29
be in a rush
vội vã
30
be in charge of
chịu trách nhiệm
31
at a gallop
rất nhanh chóng
32
inquire
điều tra
33
inspect
kiểm tra, xét kĩ
34
disgusting
ghê tởm, kinh tởm
35
amusing
vui, hài hước
36
intriguing
hấp dẫn, kích thích tính tò mò
37
depressing
làm buồn phiền