HEALTH & LIFESTYLE EX Flashcards
(40 cards)
1
Q
pose a threat to
A
mang lại hậu quả nguy cơ cho ai, cái gì
2
Q
function
A
chức năng
3
Q
associated with
A
liên quan đến
4
Q
adequate dietary
A
chế độ ăn đầy đủ
5
Q
disorder
A
rối loạn
6
Q
torture
A
tra tấn
7
Q
obtained from
A
được lấy từ
8
Q
powder
A
bột
9
Q
grinding
A
nghiền
10
Q
sugar cane
A
đường mía
11
Q
infections
A
viêm, nhiễm trùng
12
Q
wound
A
vết thương
13
Q
deficiency
A
sự thiếu hụt
14
Q
execute
A
hành hình
15
Q
injection
A
mũi tiêm
16
Q
solid state
A
thể rắn
17
Q
thick
A
dày
18
Q
mass
A
khối
19
Q
lump
A
cục
20
Q
platelets
A
tiểu cầu
21
Q
infant-mortality (rates)
A
tỉ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh
22
Q
reflection
A
sự phản xạ
23
Q
prenatal
A
trước khi sinh
24
Q
chronic
A
mãn tính
25
scope of
phạm vi
26
exist
hiện có
27
urine
nước tiểu
28
toxin
chất độc
29
substance
chất
30
pain
nỗi đau
31
decay
phân rã
32
kidneys
thận
33
fad diet
chế độ ăn kiêng tạm thời
34
painkiller
thuốc giảm đau
35
depression
trầm cảm
36
polio
bệnh bại liệt
37
flu
cúm
38
ignite
châm ngòi
39
contorted in
méo mó trong
40
surgery
phẫu thuật