FOOD & COOKING 3-5 Flashcards
(29 cards)
1
Q
cellar
A
hầm rươu
2
Q
attic
A
tum, gác mái
3
Q
loft
A
gác xép
4
Q
have a bite to eat
A
ăn một chút thức ăn
5
Q
cork
A
nút bần (chai)
6
Q
cap
A
nắp (chai)
7
Q
plug
A
nút (thùng rượu)
8
Q
lid
A
nắp, vung
9
Q
give sth a wipe
A
lau sạch, chùi sạch
10
Q
tilt
A
nghiêng, tròng trành
11
Q
incline
A
cúi xuống
12
Q
bend
A
uốn cong
13
Q
twist
A
xoắn
14
Q
clatter
A
làm va vào nhau kêu lách cách
15
Q
tinkle
A
làm cho kêu leng keng
16
Q
patter
A
làm rơi lộp độp
17
Q
thud
A
đập vào
18
Q
bend
A
uốn cong
19
Q
fold
A
gấp lại
20
Q
crease
A
làm nhăn, gấp nếp
21
Q
pleat
A
xếp nếp
22
Q
be crammed with sth
A
chật cứng, đầy ắp gì
23
Q
affluent
A
= wealthy (adj): giàu có
24
Q
bloated
A
phồng lên, húp híp
25
crumb
miếng, mẩu, mảnh vụn bánh mì
26
various
đa dạng số lượng
27
varied
đa dạng về nội dung bên trong
28
variable
có thể thay đổi
29
variegated
nhiều màu khác nhau