SCIENCE & TECHNOLOGY EX Flashcards
(33 cards)
1
Q
famine
A
nạn đói
2
Q
scattered
A
rải rác, vương vãi
3
Q
mammal
A
động vật có vú
4
Q
path of evolution
A
con đường tiến hóa
5
Q
oil slick
A
vết dầu loang
6
Q
sink
A
chìm
7
Q
seabed
A
đáy biển
8
Q
decompose
A
phân rã
9
Q
manufacturer
A
nhà sản xuất
10
Q
foresee
A
dự đoán
11
Q
pump
A
bơm
12
Q
branch
A
chi nhánh
13
Q
assortment
A
sự tổng hợp
14
Q
allocate
A
phân bố
15
Q
accord
A
dành cho, bạn cho
16
Q
organize
A
tổ chức
17
Q
illustrate
A
minh họa
18
Q
display
A
hiển thị
19
Q
depict
A
miêu tả, phác họa
20
Q
delineate
A
phác họa
21
Q
indicate
A
chỉ ra
22
Q
briefe
A
tóm tắt
23
Q
peculiar
A
riêng biệt
24
Q
with-it
A
am hiểu về thời trang
25
get your head round
bắt kịp
26
razor-sharp
cực kì nhạy bén
27
acute
nghiêm trọng
28
perish
tiêu diệt
29
platform
nền tảng
30
conjure
van xin
31
vivid
sống động
32
describe
mô tả
33
brief
ngắn gọn