SPORTS 1-2 Flashcards
(32 cards)
1
Q
track suit
A
bộ đồ thể dục
2
Q
cater for
A
phục vụ cho
3
Q
furnish sb with sth
A
cung cấp cho ai cái gì
4
Q
supply sb with sth
A
cung cấp cho ai cái gì
5
Q
in place
A
sẵn có để dùng
6
Q
take the lead
A
dẫn đầu
7
Q
accommodate sb with sth
A
cung cấp cho ai cái gì
8
Q
comply with = adhere to sth
A
tuân thủ theo
9
Q
compete with/ against
A
cạnh trạnh, đối đầu với
10
Q
spectator sport
A
môn thể thao nhiều người xem
11
Q
spectacle
A
quang cảnh, cảnh tượng
12
Q
to one’s liking
A
ai đó thích, chấp nhận được
13
Q
stick
A
gậy (khúc côn cầu, polo…)
14
Q
club
A
gậy (đánh gôn)
15
Q
bat
A
gậy (bóng chày)
16
Q
pole
A
cái sào
17
Q
out of steam
A
kiệt sức
18
Q
tore a ligament
A
đứt dây chằng
19
Q
sprain
A
làm bong gân
20
Q
grip
A
ôm chặt, nắm chặt
21
Q
to clench one’s fist
A
nắm chặt tay lại
22
Q
clasp
A
siết chặt
23
Q
smash
A
xóa tan, đập tan (kế hoạch, hy vọng)
24
Q
dash
A
ném mạnh
25
dim
dim
26
laugh off
cười trừ
27
run down
chỉ trích ai đó
28
compete with/ against
cạnh tranh, đương đầu với
29
compete for
cạnh tranh để giành thứ gì
30
limp
đi khập khiễng
31
flash
chạy vụt
32
trundle
lăn vòng