ENVIRONMENT 3-2 Flashcards
(28 cards)
1
Q
pen
A
chỗ quây (cừu, bò, gà,..)
2
Q
kennel
A
cũi chó
3
Q
hutch
A
chuồng thỏ
4
Q
cage
A
lồng, chuồng, cũi
5
Q
thick
A
dày, rậm rạp
6
Q
lush
A
xum xuê, tươi tốt
7
Q
elaborate
A
phức tạp, tỉ mỉ
8
Q
grave
A
= seriously bad: cực kì xấu, tồi tệ
9
Q
moral
A
có đạo đức
10
Q
indelible
A
không thể tẩy sạch
11
Q
mobilize
A
huy động
12
Q
grapple with sth
A
vật lộn với gì đó
13
Q
alert sb on/about sth
A
cảnh báo, nhắc nhở ai về điều gì
14
Q
alleviate
A
làm giảm bớt, dịu đi
15
Q
integrate
A
hòa nhập
16
Q
abuse
A
lạm dụng
17
Q
at high risk of sth
A
có độ nguy hiểm cao
18
Q
steeply = sharply (rise)
A
tăng mạnh mẽ, đáng kể
19
Q
intriguingly
A
hấp dẫn
20
Q
avager
A
tàn phá, gây thiệt hại
21
Q
collide with
A
va chạm, xung đột với
22
Q
unprecedented
A
chưa có tiền lệ trước đó
23
Q
relentlessly
A
không ngớt, không ngừng nghỉ
24
Q
be prone to = be susceptible to sth
A
dễ bị mắc phải, gặp phải
25
land subsidence
sự lún đất
26
combat crime/ terrorism/ inflation/ disease/ extreme weather
chiến đấu chống lại tội phạm/ khủng bố/ lạm phát/ bệnh tật/ thời tiết cực đoan
27
cope with = tackle
= deal with: đối phó
28
fallout
hậu quả không mong muốn, tác dụng phụ